Trong Tiếng Anh có các loại từ khác nhau như danh từ, động từ, tính từ, đại từ,....Người học có thể chuyển đổi giữa các từ loại này bằng cách thêm bớt tiền tố, hậu tố thích hợp. Hãy cùng tham khảo bảng chuyển đổi từ loại trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn, từ đó trau dồi thêm kỹ năng và tích lũy vốn từ vựng cho riêng mình nhé!
MỤC LỤC
Có 8 loại từ trong Tiếng Anh bao gồm danh từ, động từ, tính từ, đại từ, trạng từ, giới từ, liên từ, thán từ. Ví dụ cụ thể về các loại từ trong Tiếng Anh dưới đây sẽ giúp các bạn hình dung rõ hơn.
1. Danh từ (Nouns): dùng để chỉ người, vật, sự việc, nơi chốn
Ví dụ: doctor (bác sĩ), table (bàn), shoes (giày),...
2. Động từ (Verbs): diễn tả hành động của người, vật
Ví dụ: play (chơi), cut (cắt), run (chạy), stand (đứng),...
3. Tính từ (Adjectives): miêu tả tính chất của người, sự vật, sự việc
Ví dụ: small (nhỏ), old (già), smart (thông minh), clever (khéo léo),...
4. Đại từ (Pronouns): dùng để thay thế cho danh từ, thường đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.
Ví dụ: him (anh ấy), her (cô ấy), them (bọn họ),..
5. Trạng từ (Adverbs): được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ trong câu.
Ví dụ: quickly (nhanh nhẹn), slowly (chậm chạp), frequently (trôi chảy),...
6. Giới từ (Prepositions): thường đi kèm với danh từ, đại từ để chỉ mối tương quan giữa các từ này với từ khác
Ví dụ: on, off, by, in, at,...
7. Liên từ (Conjunctions): là các từ dùng để nối các từ trong câu, hoặc các câu lại với nhau.
Ví dụ: and (và), or (hoặc), because (bởi vì), although (mặc dù),...
8. Thán từ (Interjections): là từ diễn tả tình cảm hay cảm xúc của người nói.
Ví dụ: Oh!, Ah!,...
Trong Tiếng Anh, nhìn vào một từ chúng ta có thể dễ dàng phân biệt được chúng thuộc loại từ nào. Bởi vì có những dấu hiệu nhận biết danh từ, tính từ, động từ, trạng từ như dưới đây:
Danh từ là những từ thường có kết thúc bởi các hậu tố như sau:
ism: criticism (phê phán), heroism (chủ nghĩa anh hùng), patriotism (lòng yêu nước)
nce: importance (sự quan trọng), significance (tính trọng đại, ý nghĩa), dependence (sự phụ thuộc), resistance (sức đề kháng)
ness: bitterness (vị đắng), darkness (sự tối tăm), hardness (cứng nhắc, khó khăn)
ion: pollution (sự ô nhiễm), suggestion (sự gợi ý), action (hành động)
ment: accomplishment (sự hoàn thành), commencement (sự bắt đầu), enhancement (nâng cao), excitement (sự phấn khích), environment (môi trường)
ty: purity (sự tinh khiết), authority (thẩm quyền), majority (đa số), superiority (tính ưu việt), humidity (độ ẩm), cruelty (sự tàn nhẫn), honesty (sự trung thực), plenty (nhiều),safety (sự an toàn)
age: baggage (hành lý), carriage (vận chuyển), damage (sự hủy hoại), language (ngôn ngữ), luggage (hành lý), marriage (kết hôn), passage (đoạn văn)
ship: citizenship (quyền công dân), fellowship (tình bạn), scholarship (học bổng), friendship (tình bạn), hardship (Khó khăn)
th: bath (bồn tắm), birth (sinh ra), death (cái chết), growth (sự tăng trưởng), health (sức khỏe) , length (chiều dài), strength (khỏe mạnh), truth (sự thật), depth (Chiều sâu), breadth (Chiều rộng), wealth (sự giàu có).
dom: freedom (sự tự do), kingdom (vương quốc), wisdom (trí tuệ)
hood: childhood (thời thơ ấu), brotherhood (tình anh em), neighborhood (hàng xóm), likelihood (khả năng)
ure: closure (đóng cửa) , legislature (cơ quan lập pháp), nature (tự nhiên), failure (sự thất bại), pleasure (niềm vui)
cy: bankruptcy (phá sản), democracy (dân chủ), accuracy (chính xác), expectancy (tuổi thọ), efficiency (hiệu quả)
ry: rivalry (sự cạnh tranh), ancestry (tổ tiên), carpentry (nghề mộc), machinery (máy móc), scenery (phong cảnh), bravery (Sự bản lĩnh)
logy: archaeology (khảo cổ học), geology (địa chất), sociology (xã hội học), zoology (động vật học)
graphy:bibliography (thư mục), biography (tiểu sử)
or: actor (diễn viên), creator (người sáng tạo), doctor (bác sĩ), tailor (thợ may), visitor (người tham quan, du khách), bachelor (cử nhân)
er: northerner (người phương bắc), villager (dân làng), airliner (máy bay), sorcerer (phù thủy)
ee: employee (nhân viên), payee (người nhận lương), absentee (người vắng mặt), refugee (người tị nạn)
ist: economist (nhà kinh tế học), dentist (nha sĩ), pianist (nghệ sĩ piano), optimist (người lạc quan), perfectionist (người toàn cầu)
ician: magician (ảo thuật gia), physician (nhà vật lí học), musician (nhạc sĩ), electrician (thợ sửa điện), beautician (thẩm mỹ)
ant: assistant (người trợ lí), accountant (kế toán), consultant (cố vấn), contestant (thí sinh), inhabitant (cư dân).
Một số tiền tố, hậu tố của động từ trong Tiếng Anh như:
en: listen (lắng nghe), happen (xảy ra), strengthen (củng cố), lengthen (kéo dài), shorten (rút ngắn), soften (làm mềm ra), widen (mở rộng), entrust (giao phó), enslave (nô lệ), enlarge (phóng to), encourage (khuyến khích), enable (kích hoạt), enrich (làm giàu)
ate: assassinate (ám sát), associate (liên kết), fascinate (mê hoặc), separate (tách biệt), vaccinate (tiêm chủng), evacuate (sơ tán)
ize:idolize (thần tượng), apologize (xin lỗi), sympathize (thông cảm), authorize (ủy quyền), fertilize (thụ tinh)
ify:satisfy (thỏa mãn), solidify (làm rắn chắc), horrify (kinh hoàng)
Tính từ thường kết thúc bằng một số đuôi sau:
ent: independent (độc lập), sufficient (đầy đủ), absent (vắng mặt), ancient (cổ xưa), apparent (rõ ràng), ardent (hăng hái)
ant: arrogant (kiêu ngạo), expectant (mong đợi), important (quan trọng), significant (quan trọng), abundant (dồi dào), ignorant (dốt nát), brilliant (rực rỡ)
ful:beautiful (xinh đẹp), graceful (duyên dáng), powerful (mạnh mẽ), grateful (biết ơn), forgetful (hay quên), doubtful (nghi ngờ)
less: doubtless (không nghi ngờ gì), fearless (không sợ hãi gì), powerless (bất lực), countless (không đếm được), careless (bất cẩn), helpless (không giúp đỡ được)
ic:civic (dân sự), classic (cổ điển), historic (lịch sự), artistic (nghệ thuật), economic (kinh tế)
ive: authoritative (có thẩm quyền), demonstrative (thể hiện), passive (bị động), comparative (so sánh), possessive (sở hữu), native (bản địa)
ous: dangerous (nguy hiểm), glorious (vinh quang), murderous (giết người), viscous (nhớt), ferocious (hung dữ), hilarious (vui nhộn)
able: charitable (từ thiện), separable (tách biệt), bearable (có thể chịu được), reliable (đáng tin cậy), comfortable (thoải mái), suitable (phù hợp)
ible: audible (nghe được), edible (ăn được), horrible (kinh khủng), terrible (tồi tệ)
al: central (trung tâm), general (nhìn chung), oral (miệng), tropical (nhiệt đới), economical (kinh tế)
ory: mandatory (tính bắt buộc), compulsory (tính bắt buộc), predatory (săn trước), satisfactory (thỏa đáng)
ary: arbitrary (tính tùy ý), budgetary (ngân sách), contrary (trái ngược), primary (chính), temporary (tạm thời), necessary (cần thiết)
y: angry (nổi giận), happy (vui vẻ), icy (băng giá) , messy (lộn xộn), milky (sữa), tidy (ngăn nắp), chilly (lạnh), slippery (trơn), rainy (có mưa)
ly: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), lively (sống động), daily (hàng ngày), manly (nam tính), beastly (thú tính), cowardly (hèn nhát), queenly (nữ hoàng), rascally (độc ác)
ate: temperate (ôn hòa), accurate (chính xác), considerate (chu đáo), immediate (ngay lập tức), literate (biết chữ)
ish: foolish (ngu ngốc), childish (tính trẻ con), bookish (sách vở), feverish (nóng nảy), reddish (hơi đỏ)
Trạng từ trong Tiếng Anh thường kết thúc bằng một số đuôi như:
ly: firstly (đầu tiên), fully (đầy), greatly (tuyệt vời), happily (vui vẻ), hourly (hàng giờ)
wise: otherwise (ngược lại), clockwise (theo chiều kim đồng hồ)
ward:backward (lùi lại), inward (vào trong), onward (về phía trước), eastward (về phía đông)
Cách thành lập | Ví dụ |
Verb + -tion/-ation | prevent (ngăn cản)=> prevention (sự ngăn cản) introduce (giới thiệu)=> introduction (sự giới thiệu) invent (phát minh)=> invention (sự phát minh) conserve (bảo tồn)=> conservation (sự bảo tồn) admire (ngưỡng mộ) => admiration (sự ngưỡng mộ) |
Verb + -ment | develop (phát triển)=> development (sự phát triển) achieve (đạt được)=> achievement (thành tựu) employ (tuyển dụng)=> employment (việc làm) disappoint (thất vọng)=> disappointment (sự thất vọng) improve (cải thiện)=> improvement (sự cải thiện) |
Verb + -er/-or | drive (lái xe)=> driver (người lái xe) teach (giảng dạy)=> teacher (người giáo viên) edit (chỉnh sửa)=> editor (người chỉnh sửa) instruct (hướng dẫn)=> instructor (người hướng dẫn) dry (khô)=> dryer (máy sấy) cook (nấu ăn)=> cooker (nồi cơm điện) |
Verb + -ar/-ant/-ee | beg (cầu xin) => beggar (ăn mày) assist (hỗ trợ)=> assistant (người trợ lý) examine (kiểm tra)=> examinee (người kiểm tra) lie (nói dối)=> liar (kẻ nói dối) employ (tuyển dụng)=> employee (người làm thuê) |
Verb + -ence/-ance | exist (tồn tại)=> existence (sự tồn tại) differ (khác nhau)=> difference (sự khác biệt) attend (tham dự)=> attendance (sự tham gia) appear (xuất hiện)=> appearance (sự xuất hiện) |
Verb + -ing | teach (giảng dạy)=> teaching (sự giảng dạy) build (xây dựng)=> building (việc xây dựng) understand (hiểu biết)=> understanding (sự hiểu biết) |
Verb + age | use (sử dụng)=> usage (việc sử dụng) drain (thoát nước)=> drainage (hệ thống nước) |
Cách thành lập | Ví dụ |
Adjective + -ity | possible (có thể) => possibility (có khả năng) real (tính thực tế)=> reality (sự thực) national (tính quốc gia)=> nationality (quốc tịch) special (đặc biệt)=> speciality (đặc sản) |
Adjective + -ism | racial (chủng tộc)=> racialism (sự phân biệt chủng tộc) common (phổ biến)=> communism (Cộng sản) social (xã hội)=> socialism (chủ nghĩa xã hội) feudal (phong kiến)=> feudalism (Chủ nghĩa phong kiến) surreal (siêu thực)=> surrealism (chủ nghĩa siêu thực) |
Adjective + -ness | rich (giàu)=> richness (sự giàu có) happy (vui vẻ)=> happiness (sự vui vẻ, hạnh phúc) sad (buồn)=> sadness (nỗi buồn) willing (sẵn sàng)=> willingness (sự sẵn sàng) |
Super- | man => superman market => supermarket star => superstar structure => superstructure store => superstore |
Under- | current => undercurrent growth => undergrowth education => undereducation pass => underpass weight => underweight |
Sur- | face => surface name => surname plus => surplus |
Sub- | way => subway marine => submarine contact => subcontract … |
Cách thành lập | Ví dụ |
Noun + -y | rain (mưa)=> rainy (nhiều mưa) wind (gió)=> windy (nhiều gió) sun (mặt trời) => sunny (có nắng) |
Noun + -ly | day (ngày)=> daily (hàng ngày) man (đàn ông)=> manly (nam tính) friend (bạn bè)=> friendly (thân thiện) |
Noun + -ful | care (cẩn thận)=> careful (tính cẩn thận) beauty (vẻ đẹp)=> beautiful (xinh đẹp) harm (hại)=> harmful (có hại) |
Noun + -less | care (cẩn trọng)=> careless (bất cẩn) harm (hại)=> harmless (vô hại) home (nhà)=> homeless (vô gia cư) |
Noun + en | gold (vàng)=> golden (vàng) wool (len)=> woolen (len) wood (gỗ)=> wooden (gỗ) |
Noun + ish | book (sách)=> bookish (sách vở) girl (con gái)=> girlish (nữ tính) child (đứa trẻ)=> childish (tính trẻ con) |
Noun + ous | humour (hài hước)=> humorous (tính hài hước) danger (nguy hiểm)=> dangerous (tính nguy hiểm) |
Cách thành lập trạng từ được dựa theo công thức: Adj + ly
Ví dụ:
quick => quickly
slow → slowly
beautiful → beautifully
final → finally
immediate → immediately
Lưu ý:
Các tính từ tận cùng bằng able/ible thì bỏ e ở cuối và thêm y:
Ví dụ:
capable → capably
probable → probably
possible → possibly
Âm cuối y đổi thành i:
Ví dụ:
happy → happily
easy → easily
lucky → luckily
Trường hợp ngoại lệ:
Friendly (adj): là tính từ và không có hình thức trạng từ
Hard, late, early, well, fast, high: vừa là tính từ vừa là trạng từ
Hy vọng qua bài viết dưới dây của Vieclam123.vn, bạn đã hiểu được từ loại là gì, cách nhận biết chúng và nắm được bảng chuyển đổi từ loại trong Tiếng Anh. Chúc các bạn ngày càng học tốt Tiếng Anh hơn nữa.
>> Tham khảo ngay:
MỤC LỤC
Chia sẻ