ASAP là gì? Ý nghĩa của ASAP và ứng dụng của mô hình ASAP là gì? Cùng tìm hiểu về những ý nghĩa của cách viết tắt ASAP và mô hình ASAP trong việc xây dựng thương hiệu kinh doanh qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn.
ASAP là từ viết tắt của cụm từ As soon as possible trong tiếng Anh với ý nghĩa là sớm nhất có thể, nhanh nhất có thể. ASAP được dùng thường xuyên trong các tin nhắn Internet, gửi tin SMS, email hay các trang mạng xã hội.
Ví dụ:
You should do this test asap. (Bạn nên làm bài kiểm tra này ngay khi có thể)
We need to move asap. (Chúng tôi cần rời đi ngay khi có thể)
Ngoài ra ASAP còn là tên gọi tắt của một số tổ chức hay cách nói khác, ví dụ như:
Tên gọi | Ý nghĩa |
A Self-help Assistance Program | ứng dụng trợ lý ảo trên hệ điều hành windows |
Alliance of Security Analysis Professionals | Liên minh các chuyên gia phân tích bảo mật |
As Soon As Publishable | Ngay khi xuất bản |
Automated Standard Application for Payments | Ứng dụng tiêu chuẩn tự động cho thanh toán |
Always Say A Prayer | Luôn luôn nói một lời cầu nguyện |
A Sour Apple Pie | Một loại bánh táo có vị chua |
International Conference on Application Specific Systems, Architectures, and Processors | Hội nghị quốc tế về các hệ thống, kiến trúc và bộ xử lý cụ thể của ứng dụng |
Bên cạnh cách viết tắt của As soon as possible, chúng ta có thể tìm hiểu thêm một số cách viết tắt khác thông dụng, ví dụ như:
Từ viết tắt | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
2day | today | ngày hôm nay |
2moro | tomorrow | ngày mai |
2nite | tonight | tối nay |
AFAIK | As fas as I know | theo như tôi biết |
ASAP | As soon as possible | sớm nhất có thể |
ATB | All the best | mọi điều tốt lành |
B4 | Before | Trước đó |
B4N | Bye for now | Tạm biệt |
BCOZ | because | bởi vì |
BRB | be right back | sẽ quay lại sớm |
BTW | by the way | nhân tiện |
CIO | check it out | suy xét, nhìn kỹ, nhìn thử |
CULA8R | See you later | hẹn gặp lại |
Every1 | Everyone | mỗi người |
GR8 | Great | Tuyệt vời |
GTG | got to go | phải đi |
H&K | Hug and Kiss | Ôm và hôn |
KIT | Keep in touch | Giữ liên lạc |
LOL | Laughing out loud | cười lớn |
M8 | Mate | bạn |
OIC | Oh I see | Ồ tôi hiểu rồi |
PLS | please | làm ơn |
RU OK | Are you Ok | bạn ổn chứ |
THX | thanks | Cảm ơn |
UR | You are | bạn |
ASAP còn là cách viết tắt của một mô hình xây dựng thương hiệu dành cho doanh nghiệp. Thuật ngữ ASAP là cách viết tắt của các từ:
A-Advantage: lợi thế
S-Style: Phong cách
A-Adjective: đặc trưng
P-PMS color: màu sắc
Cụ thể ý nghĩa của mô hình xây dựng thương hiệu dành cho doanh nghiệp như thế nào, chúng ta hãy cùng tìm hiểu.
Advantage thể hiện những lợi ích mà doanh nghiệp có thể mang tới cho khách hàng. Đồng thời, lợi thế cũng là sức mạnh cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Doanh nghiệp có những điểm mạnh, điểm khác biệt nào để có thể đánh bật đối thủ cạnh tranh?
Lợi thế của doanh nghiệp có thể đến từ chất lượng sản phẩm, dịch vụ, các chính sách khuyến mãi, quy trình thanh toán, vận chuyển thuận lợi, đơn giản,...
Cuộc chiến giữa các thương hiệu luôn là một cuộc đua dài hơi, đòi hỏi doanh nghiệp phải luôn có những lợi thế cạnh tranh để đánh bại đối thủ. Một số yếu tố có thể tạo nên lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp như chất lượng sản phẩm cao, giá thành thấp hơn so với đối thủ, công nghệ kỹ thuật được cải tiến để tăng hiệu suất, đa dạng sản phẩm để có nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng,...
Doanh nghiệp trên chặng đường xây dựng thương hiệu cần xác định được phong cách riêng của mình, phù hợp với giá trị cốt lõi và sản phẩm nổi bật. Phong cách của doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng đến cách nhìn của khách hàng đối với doanh nghiệp.
Phong cách của doanh nghiệp được thể hiện qua hình ảnh, danh thiếp hay thiết kế website của doanh nghiệp. Ba yếu tố doanh nghiệp cần quan tâm khi xây dựng phong cách của thương hiệu đó chính là sự nhạy bén, đậm nét và sử dụng công nghệ cao.
Sự nhạy bén thể hiện ở những sáng tạo, linh hoạt của doanh nghiệp khi vừa bắt kịp được xu hướng của thị trường, vừa tạo ra sự khác biệt. Tính đậm nét thể hiện ở những dự án, những chương trình quảng cáo doanh nghiệp mang đến thể hiện được kinh nghiệm, sức mạnh và sự vững vàng của doanh nghiệp.
Việc ứng dụng công nghệ cao trong việc sáng tạo ra các sản phẩm sẽ giúp âm thanh, hình ảnh trở nên cuốn hút và sinh động hơn, từ đó tạo ấn tượng và thu hút người dùng.
Đặc trưng của thương hiệu là những giá trị cốt lõi và những nguyên tắc cơ bản mà doanh nghiệp muốn thể hiện cho khách hàng và đối tác thấy được. Để có thể có những đặc trưng nổi bật, doanh nghiệp cần phải có được sự độc đáo và nhất quán trong quá trình sản xuất, tiếp thị sản phẩm.
Khi nhớ về một thương hiệu nào đó, người tiêu dùng sẽ nhớ đến đặc trưng nổi bật nhất của thương hiệu bằng một tính từ ví dụ như đẳng cấp, sang trọng, giản dị, thân thiện,....Tính từ này phải nhất quán với giá trị mà sản phẩm mà doanh nghiệp mang lại.
PMS color được hiểu là màu sắc của thương hiệu. Màu sắc nổi bật, gắn liền với thương hiệu giúp khách hàng dễ dàng ghi nhớ và nhận biết thương hiệu. Mỗi thương hiệu cần phải có màu sắc chủ đạo để gợi lên những cảm xúc và tiếng nói nhất định.
Màu sắc chủ đạo có thể quyết định đến thông điệp mà doanh nghiệp muốn gửi đến khách hàng. Màu sắc sẽ thể hiện những ý nghĩa khác nhau bởi vậy doanh nghiệp cần lựa chọn màu sắc chủ đạo thật cẩn thận.
Ví dụ nếu doanh nghiệp lựa chọn màu đỏ là tông màu chủ đạo khi xây dựng thương hiệu thì màu đỏ sẽ thể hiện sự mạnh mẽ, thách thức. Trong khi màu xanh lục ẩn chứa sự giàu có và uy tín, màu xanh nhạt thể hiện sự điềm tĩnh. Màu tím gợi lên sự bí ẩn, tinh tế,....
Mỗi màu sắc đều có ý nghĩa riêng. Doanh nghiệp có thể tham khảo thêm ý nghĩa của nhiều màu sắc khác nữa, từ đó tìm ra màu sắc phù hợp nhất với những giá trị mà doanh nghiệp muốn mang đến cho khách hàng cũng như cách doanh nghiệp muốn khách hàng nhìn nhận về thương hiệu của mình.
Như vậy, trên đây là những thông tin giúp bạn giải đáp thắc mắc ASAP là gì. Hy vọng qua bài viết của Vieclam123.vn, bạn có thể hiểu được ý nghĩa của cụm từ này trong tiếng Anh cũng như ứng dụng của nó trong mô hình kinh doanh.
>> Tìm hiểu thêm:
Chia sẻ