close
cách
cách cách cách

Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần ghi nhớ

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Muốn học tốt tiếng Anh thì việc mở rộng vốn từ vựng là hết sức quan trọng. Vì vậy nắm được 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng dưới đây sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình học tập cũng như trong cuộc sống. 

1.Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng A

1. able (adj.) có năng lực, có tài

2. abandon (v.) bỏ, từ bỏ

3. about, (adv. Prep.) khoảng, về

4. above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;

5. act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

6. add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào

7. afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ

8. after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi

9. again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa

10. against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối.

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

11. age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi

12. ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây

13. agree, /əˈɡriː/, (v.) đồng ý, tán thành

14. air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian

15. all, (det., pron., adv.) tất cả

16. allow, (v.) cho phép, để cho

17. also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế

18. always, (adv.) luôn luôn

19. among, (prep.) giữa, ở giữa

20. an: một, (thường đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm u,e,0,a,i)

21. and, (conj.) và

22. anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ

23. animal, (n.) động vật, thú vật;

24. answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời

25. any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào

26. appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện

27. apple, (n.) quả táo

28. are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)

29. area, (n.) diện tích, bề mặt

30. arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)

31. arrange, (v.) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

32. arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi

33. art, (n.) nghệ thuật, mỹ thuật

34. as, (prep., adv., conj.) như (as you know…)

35. ask, (v.) hỏi

36. at, ở tại (chỉ vị trí)

37. atom, (n.) nguyên tử.

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

2. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng B

38. baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ

39. back, (n., adj., adv., v.) lưng, về phía sau, trở lại

40. bad, (adj.) xấu, tồi

41. ball, (n.) quả bóng

42. band, (n.) băng, đai, nẹp

43. bank, (n.) bờ (sông…), đê

44. bar, (n.) quán bán rượu;

45. base, (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì

46. basic, (adj.) cơ bản, cơ sở

47. bat, (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)

48. be, thì, là

49. bear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm

50. beat, (n., v.) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm

51. beauty, (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp

52. bed, (n.) cái giường

53. been, thì, là

54. before, (prep., conj., adv.) trước, đằng trước

55. began, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu

56. begin, (v.) bắt đầu, khởi đầu

57. behind, (prep., adv.) sau, ở đằng sau

58. believe, (v.) tin, tin tưởng

59. bell, (n.) cái chuông, tiếng chuông

60. best, /best/, tốt nhất

61. better, tốt hơn

62. between, (prep., adv.) giữa, ở giữa

63. big, (adj.) to, lớn

64. bird, (n.) chim

65. bit, (n.) miếng, mảnh

66. black, (adj., n.) đen; màu đen

67. block, (n., v.) khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn;

68. blood, (n.) máu, huyết; sự tàn sát, chém giết

69. blow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoa

70. blue, /bluː/, (adj., n.) xanh, màu xanh.

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

71. board, (n., v.) tấm ván; lát ván, lót ván

72. boat, (n.) tàu, thuyền

73. body, (n.) thân thể, thân xác

74. bone, (n.) xương

75. book, (n., v.) sách; ghi chép

76. born, (v.) sinh, đẻ

77. both, (det., pron.) cả hai

78. bottom, (n., adj.) phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng

79. bought, mua

80. box, (n.) hộp, thùng

81. boy, (n.) con trai, thiếu niên

82. branch, (n.) ngành; nhành cây, nhành song, ngả đường

83. bread, (n.) bánh mì

84. break, (v., n.) bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ

85. bright, (adj.) sáng, sáng chói

86. bring, (v.) mang, cầm, xách lại

87. broad, (adj.) rộng

88. broke, khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng

89. brother, (n.) anh, em trai

90. brought, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại

91. brown, (adj., n.) nâu, màu nâu

92. build, (v.) xây dựng

93. burn, (v.) đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu

94. busy, (adj.) bận, bận rộn

95. but, (conj.) nhưng

96. buy, (v.) mua

97. by, (prep., adv.) bởi, bằng

3. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng C 

98. call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi

99. came, khung chì (để) lắp kính (cửa)

100. camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại

101. can, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng

102. capital, (n., adj.) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản

103. captain, (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh

104. car, (n.) xe hơi

105. card, (n.) thẻ, thiếp

106. care, (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc

107. carry, (v.) mang, vác, khuân chở

108. case, (n.) vỏ, ngăn, túi

109. cat, (n.) con mèo

110. catch, (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy

111. caught, sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp

112. cause, (n., v.) nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên

113. cell, (n.) ô, ngăn

114. cent, (n. (abbr. c ct)) đồng xu (=1/100 đô la)

115. center, /ˈsen.tər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre

116. century, (n.) thế kỷ

117. certain, (adj., pron.) chắc chắn

118. chair, (n.) ghế

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

119. chance, (n.) tʃɑ:ns/, sự may mắn

120. change, (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi

121. character, (n.) tính cách, đặc tính, nhân vật

122. charge, (n., v.) nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc

123. chart, (n., v.) đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ

124. check, (v., n.) kiểm tra; sự kiểm tra

125. chick, gà con; chim con

126. chief, (adj., n.) trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp

127. child, (n.) đứa bé, đứa trẻ

128. children, đứa bé, đứa trẻ

129. choose, (v.) chọn, lựa chọn

130. chord, (thơ ca) dây (đàn hạc)

131. circle, (n.) đường tròn, hình tròn

132. city, (n.) thành phố

133. claim, (v., n.) đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu

134. class, (n.) lớp học

135. clean, (adj., v.) sạch, sạch sẽ

136. clear, (adj., v.) lau chùi, quét dọn

137. climb, (v.) leo, trèo

138. clock, (n.) đồng hồ

139. close, (adj., v.) đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt

140. clothe, mặc quần áo cho

141. cloud, /klaʊd/, (n.) mây, đám mây

142. coast, (n.) sự lao dốc; bờ biển

143. coat, (n.) áo choàng

144. cold, (adj., n.) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt

145. collect, (v.) sưu tập, tập trung lại

146. colony, thuộc địa

147. color, /ˈkʌl.ər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour

148. column, (n.) cột, mục (báo)

149. come, (v.) đến, tới, đi đến, đi tới

150. common, (adj.) công, công cộng, thông thường, phổ biến

151. company, (n.) công ty

152. compare, (v.) so sánh, đối chiếu

153. complete, (adj., v.) hoàn thành, xong

154. condition, (n.) điều kiện, tình cảnh, tình thế

155. connect, (v.) kết nối, nối

156. consider, (v.) cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến

157. consonant, (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương

158. contain, (v.) bao hàm, chứa đựng, bao gồm

159. continent, (n.) lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)

160. continue, (v.) tiếp tục, làm tiếp

161. control, (n., v.) sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy

162. cook, (v., n.) nấu ăn, người nấu ăn

163. cool, (adj., v.) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát

164. copy, (n., v.) bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước

165. corn, chai (chân)

166. corner, (n.) góc (tường, nhà, phố...)

167. correct, (adj., v.) đúng, chính xác; sửa, sửa chữa

168. cost, (n., v.) giá, chi phí; trả giá, phải trả

169. cotton, (n.) bông, chỉ, sợi

170. could, có thể, có khả năng

171. count, (v.) đếm, tính

172. country, (n.) nước, quốc gia, đất nước

173. course, (n.) tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua

174. cover, (v., n.) bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc

175. cow, (n.) con bò cái

176. crease, nếp nhăn, nếp gấp

177. create, (v.) sáng tạo, tạo nên

178. crop, (n.) vụ mùa

179. cross, (n., v.) cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua

180. rowd, (n.) đám đông

181. cry, (v., n.) khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la

182. current, (adj., n.) hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)

183. cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt

4. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng D

184. dad, (n.) bố, cha

185. dance, (n., v.) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ

186. danger, (n.) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa

187. dark, (adj., n.) tối, tối tăm; bóng tối, ám muội

188. day, (n.) ngày, ban ngày

189. dead, (adj.) chết, tắt

190. deal, (v., n.) phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

191. dear, (adj.) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa

192. death, (n.) sự chết, cái chết

193. decide, (v.) quyết định, giải quyết, phân xử

194. decimal, (toán học) thập phân

195. deep, (adj., adv.) sâu, khó lường, bí ẩn

196. degree, (n.) mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

197. Depend, (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc

198. describe, (v.) diễn tả, miêu tả, mô tả

199. desert, (n., v.) sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn

200. design, (n., v.) sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế

201. determine, (v.) xác định, định rõ; quyết định

202. develop, (v.) phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ

203. dictionary, (n.) từ điển

204. die, (v.) chết, từ trần, hy sinh

205. differ, ((thường) + from) khác, không giống

206. difficult, (adj.) khó, khó khăn, gay go

207. direct, (adj., v.) trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển

208. discuss, (v.) thảo luận, tranh luận

209. distant, xa, cách, xa cách

210. divide, (v.) chia, chia ra, phân ra

211. division, (n.) sự chia, sự phân chia, sự phân loại

212. do, (v., auxiliary v.) làm, làm

213. doctor, (n. (abbr. Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ

214. does, hươu cái, hoẵng cái; nai cái

215. dog, (n.) chó

216. dollar, (n.) đô la Mỹ

217. done, xong, hoàn thành, đã thực hiện

218. door, (n.) cửa, cửa ra vào

219. double, (adj., det., adv., v.) đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi

220. down, /daʊn/, (adv., prep.) xuống

221. draw, (v.) vẽ, kéo

222. dream, (n., v.) giấc mơ, mơ

223. dress, (n., v.) quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc

224. drink, (n., v.) đồ uống; uống

224. drive, (v., n.) lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)

226. drop, (v., n.) chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)

227. dry, (adj., v.) khô, cạn; làm khô, sấy khô

228. duck, con vịt, vịt cái

229. during, (prep.) trong lúc, trong thời gian

5. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng E

230. each, (det., pron.) mỗi

231. ear, (n.) tai

232. early, (adj., adv.) sớm

233. earth, (n.) đất, trái đất

234. ease, (n., v.,) sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu

235. east, (n., adj., adv.) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông

236. eat, (v.) ăn

237. edge, (n.) lưỡi, cạnh sắc

238. effect, (n.) hiệu ứng, hiệu quả, kết quả

239. egg, (n.) trứng

240. eight, tám

241. either, (det., pron., adv.) mỗi, một; cũng phải thế

242. electric, (adj.) (thuộc) điện, có điện, phát điện

243. element, (n.) yếu tôd, nguyên tố

244. else, (adv.) khác, nữa; nếu không

245. end, (n., v.) giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt.

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

246. enemy, (n.) kẻ thù, quân địch

247. energy, (n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực

248. engine, (n.) máy, động cơ

249. enough, (det., pron., adv.) đủ

250. enter, (v.) đi vào, gia nhập

251. equal, (adj., n., v.) ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang

252. equate, làm cân bằng, san bằng

253. especially, (adv.) đặc biệt là, nhất là

254. even, (adv., adj.) ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng

255. evening, (n.) buổi chiều, tối

256. event, (n.) sự việc, sự kiện

257. ever, (adv.) từng, từ trước tới giờ

258. every, (det.) mỗi, mọi

259. exact, (adj.) chính xác, đúng

260. example, (n.) thí dụ, ví dụ

261. except, (prep., conj.) trừ ra, không kể; trừ phi

262. excite, (v.) kích thích, kích động

263. exercise, (n., v.) bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện

264. expect, (v.) chờ đợi, mong ngóng; liệu trước

265. experience, (n., v.) kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi

266. experiment, (n., v.) cuộc thí nghiệm; thí nghiệm

267. eye, (n.) mắt

6. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng F

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

268. face, (n., v.) mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt

269. fact, (n.) việc, sự việc, sự kiện

270. fair, (adj.) hợp lý, công bằng; thuận lợi

271. fall, (v., n.) rơi, ngã, sự rơi, ngã

272. family, (n., adj.) gia đình, thuộc gia đình

273. famous, (adj.) nổi tiếng

274. far, (adv., adj.) xa

275. farm, (n.) trang trại

276. fast, (adj., adv.) nhanh

277. fat, (adj., n.) béo, béo bở; mỡ, chất béo

278. father, (n.) cha (bố)

279. favor, thiện ý; sự quý mến

280. fear, (n., v.) sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại

281. feed, (v.) cho ăn, nuôi

282. feel, (v.) cảm thấy

283. feet, chân, bàn chân (người, thú...)

284. fell, da lông (của thú vật)

285. felt, nỉ, phớt

286. few, (det., adj., pron.) ít, vài; một ít, một vài

287. field, (n.) cánh đồng, bãi chiến trường

288. fig, (thực vật học) quả sung; quả vả

289. fight, (v., n.) đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu

290. figure, (n., v.) hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả.

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

291. fill, (v.) làm đấy, lấp kín

292. final, (adj., n.) cuối cùng, cuộc đấu chung kết

293. find, (v.) tìm, tìm thấy

294. fine, (adj.) tốt, giỏi

295. finger, (n.) ngón tay

296. finish, (v., n.) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối

297. fire, (n., v.) lửa; đốt cháy

298. first, (det.) thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất

299. fish, (n., v.) cá, món cá; câu cá, bắt cá

300. fit, (v., adj.) hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng

301. five, năm

302. flat, (adj., n.) bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng

303. floor, (n.) sàn, tầng (nhà)

304. flow, (n., v.) sự chảy; chảy

305. flower, (n.) hoa, bông, đóa, cây hoa

306. fly, (v., n.) bay; sự bay, quãng đường bay

307. follow, (v.) đi theo sau, theo, tiếp theo

308. food, (n.) đồ ăn, thức, món ăn

309. foot, (n.) chân, bàn chân

310. for, (prep.) cho, dành cho.

311. force, (n., v.) sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép

312. forest, (n.) rừng

313. form, (n., v.) hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành

314. forward, (adv., adj.) về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước; ở phía trước, tiến về phía trước

315. found, (v.) (q.k of find) tìm, tìm thấy

316. four, bốn

317. fraction, (toán học) phân số

318. free, (adj., v., adv.) miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do

319. fresh, (adj.) tươi, tươi tắn

320. friend, (n.) người bạn

321. from, (prep.) từ

322. front, (n., adj.) mặt; đằng trước, về phía trước

323. fruit, (n.) quả, trái cây

324. full, (adj.) đầy, đầy đủ

325. fun, (n., adj.) sự vui đùa, sự vui thích; hài hước

7. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng G

326. game, (n.) trò chơi

327. garden, (n.) vườn

328. gas, (n.) khí, hơi đốt

329. gather, (v.) tập hợp; hái, lượm, thu thập

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

330. gave, cho, biếu, tặng, ba

331. general, (adj.) chung, chung chung; tổng

332. gentle, (adj.) hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng

333. get, (v.) được, có được

334. girl, (n.) con gái

335. give, (v.) cho, biếu, tặng

336. glad, (adj.) vui lòng, sung sướng

337. glass, (n.) kính, thủy tinh, cái cốc, ly

338. go, (v.) đi

339. gold, (n., adj.) vàng; bằng vàng

340. gone, đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua

345. good, (adj., n.) tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện

346. got

347. govern, (v.) cầm quyền, cai trị

348. grand, (adj.) rộng lớn, vĩ đại

349. grass, (n.) cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ

350. gray, /ɡreɪ/, xám, hoa râm (tóc)

351. great, (adj.) to, lớn, vĩ đại

352. green, /ɡriːn/, (adj., n.) xanh lá cây

353. grew, mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nảy nở

354. ground, (n.) mặt đất, đất, bãi đất

355. group, (n.) nhóm

356. grow, (v.) mọc, mọc lên

357. guess, (v., n.) đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng

358. guide, (n., v.) điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường

359. gun, (n.) súng

8. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng H

360. had, có

361. hair, (n.) tóc

362. half, (n., det., pron., adv.) một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa

363. hand, (n., v.) tay, bàn tay; trao tay, truyền cho

364. happen, (v.) xảy ra, xảy đến

365. happy, (adj.) vui sướng, hạnh phúc

366. hard, (adj., adv.) cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực

367. has, có

368. hat, (n.) cái mũ

369. have, (v., auxiliary v.) có

370. he, (pron.) nó, anh ấy, ông ấy.

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

371. head, (n., v.) cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đạo, dẫn đầu

372. hear, (v.) nghe

373. heard, nghe

374. heart, (n.) tim, trái tim

375. heat, (n., v.) hơi nóng, sức nóng

376. heavy, (adj.) nặng, nặng nề

377. held, khoang (của tàu thuỷ)

378. help, (v., n.) giúp đỡ; sự giúp đỡ

379. her, (pron., det.) nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy

380. here, (adv.) đây, ở đây

381. high, (adj., adv.) cao, ở mức độ cao

382. hill, /hɪl/, (n.) đồi

383. him, (pron.) nó, hắn, ông ấy, anh ấy

384. his, (det., pron.) của anh ấy

385. history, (n.) lịch sử, sử học

386. hit, (v., n.) đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm

387. hold, (v., n.) cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ

388. hole, (n.) lỗ, lỗ trống; hang

389. home, (n., adv.) nhà; ở tại nhà, nước mình

390. hope, (v., n.) hy vọng; nguồn hy vọng

391. horse, (n.) ngựa

392. hot, (adj.) nóng, nóng bức

393. hour, (n.) giờ

394. house, /haʊs/, (n.) nhà, căn nhà, toàn nhà

395. how, (adv.) thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao

396. huge, (adj.) to lớn, khổng lồ

397. human, (adj., n.) (thuộc) con người, loài người

398. hundred, trăm

399. hunt, (v.) săn, đi săn

400. hurry, (v., n.) sự vội vàng, sự gấp rút

9. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng I

 401. I, /aɪ/: tôi

402. ice, (n.) băng, nước đá

403. idea, (n.) ý tưởng, quan niệm

404. if, (conj.) nếu, nếu như

405. imagine, (v.) tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng

406. in, (prep., adv.) ở, tại, trong; vào

407. inch, (n.) insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)

408. include, (v.) bao gồm, tính cả

409. indicate, (v.) chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn

410. industry, (n.) công nghiệp, kỹ nghệ

411. insect, (n.) sâu bọ, côn trùng

412. instant, lúc, chốc lát

413. instrument, (n.) dụng cụ âm nhạc khí;

414. interest, (n., v.) sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý

415. invent, (v.) phát minh, sáng chế

416. iron, (n., v.) sắt; bọc sắt

417. is

418. island, (n.) hòn đảo

419. it, (pron., det.) cái đó, điều đó, con vật đó;

10. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng J, K

420. job, (n.) việc, việc làm

421. join, (v.) gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép

422. joy, (n.) niềm vui, sự vui mừng

423. jump, (v., n.) nhảy; sự nhảy, bước nhảy

424. just, (adv.) đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ

425. keep, (v.) giữ, giữ lại

426. kept, giữ, giữ lại

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

427. key, (n., adj.) chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)

428. kill, (v.) giết, tiêu diệt

429. kind, (n., adj.) loại, giống; tử tế, có lòng tốt

430. king, /kɪŋ/, (n.) vua, quốc vương

431.  knew, biết; hiểu biết

432. know, (v.) biết

11. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng L

433. lady, (n.) người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư

434. lake, (n.) hồ

435. land, (n., v.) đất, đất canh tác, đất đai

436. language, (n.) ngôn ngữ

437. large, (adj.) rộng, lớn, to

438. last, (det., adv., n., v.) lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài

439. late, (adj., adv.) trễ, muộn

440. laugh, (v., n.) cười; tiếng cười

441. law, (n.) luật

442. lay, (v.) xếp, đặt, bố trí

443. lead, (v., n.) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn

444. learn, (v.) học, nghiên cứu

445. least, (det., pron., adv.) tối thiểu; ít nhất

446. leave, (v.) bỏ đi, rời đi, để lại

447. left, (adj., adv., n.) bên trái; về phía trái

448. leg, chân (người, thú, bàn...)

449. length, (n.) chiều dài, độ dài

450. less, (det., pron., adv.) nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn

451. let, (v.) cho phép, để cho

452. letter, (n.) thư; chữ cái, mẫu tự

453. level, (n., adj.) trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng

454. lie, (v., n.) nói dối; lời nói dối, sự dối trá

455. life, (n.) đời, sự sống

456. lift, (v., n.) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên

457. light, (n., adj., v.) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng

458. like, /laɪk/, (prep., v., conj.) giống như; thích; như

459. line, (n.) dây, đường, tuyến

460. liquid, (n., adj.) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững

461. list, (n., v.) danh sách; ghi vào danh sách

462. listen, nghe, lắng nghe

463. little, (adj., det., pron., adv.) nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút

464. live, (v.) sống

465. locate, (v.) xác định vị trí, định vị

466. log, khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ

467. lone, (thơ ca) hiu quạnh

468. long, /lɒŋ/, (adj., adv.) dài, xa; lâu

469. look, (v., n.) nhìn; cái nhìn

470. lost, (adj.) thua, mất

471. lot, thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm

472. loud, (adj., adv.) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)

473. love, /lʌv/

474. low, (adj., adv.) thấp, bé, lùn

12. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng M,N

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

475. machine, /məˈʃiːn/, (n.) máy, máy móc

476. made, /meɪd/, làm, hoàn thành, thực hiện

477. magnet, /ˈmæɡ.nət/, nam châm

478. main, /meɪn/, (adj.) chính, chủ yếu, trọng yếu nhất

479. major, /ˈmeɪ.dʒər/, (adj.) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu

480. make, /meɪk/, (v., n.) làm, chế tạo; sự chế tạo

481. man, (n.) con người; đàn ông

482. many, /ˈmen.i/, (det., pron.) nhiều

483. map, /mæp/, (n.) bản đồ

484. mark, /mɑːk/, (n., v.) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu

485. market, /ˈmɑː.kɪt/, (n.) chợ, thị trường

486. mass, /mæs/, (n., adj.) khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng

487. master, /ˈmɑː.stər/, (n.) chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ

488. match, /mætʃ/, (n., v.) trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được

489. material, /məˈtɪə.ri.əl/, (n., adj.) nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình

490. matter, /ˈmæt.ər/, (n., v.) chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng

491. may, /meɪ/, (n.) tháng 5

492. me, /miː/, (pron.) tôi

493. mean, /miːn/, (v.) nghĩa, có nghĩa là

494. meant, khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung

495. measure, /ˈmeʒ.ər/, (v., n.) đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường

496. meat, /miːt/, (n.) thịt

497. meet, /miːt/, (v.) gặp, gặp gỡ

498. melody, /ˈmel.ə.di/, giai điệu

499. men, /men/, người, con người

500. metal, /ˈmet.əl/, (n.) kim loại

501. method, /ˈmeθ.əd/, (n.) phương pháp, cách thức

502. middle, /ˈmɪd.l̩/, (n., adj.) giữa, ở giữa

503. might, /maɪt/, (modal v.) qk. may có thể, có lẽ

504. mile, /maɪl/, (n.) dặm (đo lường)

505. milk, /mɪlk/, (n.) sữa

506. million, /ˈmɪl.jən/, triệu

507. mind, /maɪnd/, (n., v.) tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm

508. mine, /maɪn/, (pron., n.) của tôi

509. minute, /ˈmɪn.ɪt/, (n.) phút

510. miss, /mɪs/, (n.) cô gái, thiếu nữ

511. mix, /mɪks/, (v., n.) pha, trộn lẫn; sự pha trộn

512. modern, /ˈmɒd.ən/, (adj.) hiện đại, tân tiến

513. molecule, /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/, (hoá học) phân tử

514. moment, /ˈməʊ.mənt/, (n.) chốc, lát

515. money, /ˈmʌn.i/, (n.) tiền

516. month, /mʌnθ/, (n.) tháng

517. moon, /muːn/, (n.) mặt trăng

518. more, /mɔːr/, (det., pron., adv.) hơn, nhiều hơn

519. morning, /ˈmɔː.nɪŋ/, (n.) buổi sáng

520. most, /məʊst/, (det., pron., adv.) lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả

521. mother, /ˈmʌð.ər/, (n.) mẹ

522. motion, /ˈməʊ.ʃən/, (n.) sự chuyển động, sự di động

523. mount, /maʊnt/, (v., n.) leo, trèo; núi

524. mountain, /ˈmaʊn.tɪn/, (n.) núi

525. mouth, /maʊθ/, (n.) miệng

526. move, /muːv/, (v., n.) di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động

527. much, /mʌtʃ/, (det., pron., adv.) nhiều, lắm

528. multiply, /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/, (v.) nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở

529. music, /ˈmjuː.zɪk/, (n.) nhạc, âm nhạc

530. must, /mʌst/, (modal v.) phải, cần, nên làm

531. my, /maɪ/, (det.) của tôi

532. name, /neɪm/, (n., v.) tên; đặt tên, gọi tên

533. nation, /ˈneɪ.ʃən/, (n.) dân tộc, quốc gia

534. natural, /ˈnætʃ.ər.əl/, (adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên

535. nature, /ˈneɪ.tʃər/, (n.) tự nhiên, thiên nhiên

536. near, /nɪər/, (adj., adv., prep.) gần, cận; ở gần

537. necessary, /ˈnes.ə.ser.i/, (adj.) cần, cần thiết, thiết yếu

538. neck, /nek/, (n.) cổ

539. need, /niːd/, (v., modal v., n.) cần, đòi hỏi; sự cần

540. neighbor: hàng xóm

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

541. never, /ˈnev.ər/, (adv.) không bao giờ, không khi nào

542. new, /njuː/, (adj.) mới, mới mẻ, mới lạ

543. next, /nekst/, (adj., adv., n.) sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa

544. night, /naɪt/, (n.) đêm, tối

545. nine, /naɪn/, chín

546. no, (det.) không

547. noise, /nɔɪz/, (n.) tiếng ồn, sự huyên náo

548. noon, /nuːn/, trưa, buổi trưa

549. nor, /nɔːr/, (conj., adv.) cũng không

550. north, /nɔːθ/, (n., adj., adv.) phía bắc, phương bắc

551. nose, /nəʊz/, (n.) mũi

552. note, /nəʊt/, (n., v.) lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép

553. nothing, /ˈnʌθ.ɪŋ/, (pron.) không gì, không cái gì

554. notice, /ˈnəʊ.tɪs/, (n., v.) thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết

555. noun, /naʊn/, (ngôn ngữ học) danh từ

556. now, /naʊ/, (adv.) bây giờ, hiện giờ, hiện nay

557. number, /ˈnʌm.bər/, (n.) số

558. numeral, /ˈnjuː.mə.rəl/, (thuộc) số

13. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng O

559. object, /ˈɒb.dʒɪkt/, (n., v.) vật, vật thể; phản đối, chống lại

560. observe, /əbˈzɜːv/, (v.) quan sát, theo dõi

561. occur, /əˈkɜːr/, (v.) xảy ra, xảy đến, xuất hiện

562. ocean, /ˈəʊ.ʃən/, (n.) đại dương

563. of, /əv/, (prep.) của

564. off, /ɒf/, (adv., prep.) tắt; khỏi, cách, rời

565. offer, /ˈɒf.ər/, (v., n.) biếu, tặng, cho; sự trả giá

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

566. office, /ˈɒf.ɪs/, (n.) cơ quan, văn phòng, bộ

567. often, /ˈɒf.ən/, (adv.) thường, hay, luôn

568. oh, /əʊ/, chao, ôi chao, chà, này..

569. oil, /ɔɪl/, (n.) dầu

570. old, /əʊld/, (adj.) già

571. on, /ɒn/, (prep., adv.) trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn

572. once, /wʌns/, (adv., conj.) một lần; khi mà, ngay khi, một khi

573. one, /wʌn/, (number, det., pron.) một; một người, một vật nào đó

574. only, /ˈəʊn.li/, (adj., adv.) chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới

575. open, /ˈəʊ.pən/, (adj., v.) mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc

576. operate, /ˈɒp.ər.eɪt/, (v.) hoạt động, điều khiển

577. opposite, /ˈɒp.ə.zɪt/, (adj., adv., n., prep.) đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược

578. or, /ɔːr/, vàng (ở huy hiệu)

579. order, /ˈɔː.dər/, (n., v.) thứ, bậc; ra lệnh

580. organ, /ˈɔː.ɡən/, (n.) đàn organ

581. original, /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/, (adj., n.) (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản

582. other, /ˈʌð.ər/, (adj., pron.) khác

583. our, /aʊər/, (det.) của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình

584. out, /aʊt/, ngoài, ở ngoài, ra ngoài

585. over, /ˈəʊ.vər/, (adv., prep.) bên trên, vượt qua; lên, lên trên

586. own, /əʊn/, (adj., pron., v.) của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận

587. oxygen, /ˈɒk.sɪ.dʒən/, (hoá học) Oxy

14. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng P, Q, R

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

588. page, /peɪdʒ/, (n. (abbr. p)) trang (sách)

589. paint, /peɪnt/, (n., v.) sơn, vôi màu; sơn, quét sơn

590. pair, /peər/, (n.) đôi, cặp

591. paper, /ˈpeɪ.pər/, (n.) giấy

592. paragraph, /ˈpær.ə.ɡrɑːf/, đoạn văn

593. parent, /ˈpeə.rənt/, (n.) cha, mẹ

594. part, /pɑːt/, (n.) phần, bộ phận

595. particular, /pəˈtɪk.jʊ.lər/, (adj.) riêng biệt, cá biệt

596. party, /ˈpɑː.ti/, (n.) tiệc, buổi liên hoan; đảng

597. pass, /pɑːs/, (v.) qua, vượt qua, ngang qua

598. past, /pɑːst/, (adj., n., prep., adv.) quá khứ, dĩ vãng; quá, qua

599. path, /pɑːθ/, (n.) đường mòn; hướng đi

600. pattern, /ˈpæt.ən/, (n.) mẫu, khuôn mẫu

601. pay, /peɪ/, (v., n.) trả, thanh toán, nộp; tiền lương

602. people, /ˈpiː.pl̩/, (n.) dân tộc, dòng giống; người

603. perhaps, /pəˈhæps/, (adv.) có thể, có lẽ

604. period, /ˈpɪə.ri.əd/, (n.) kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại

605. person, /ˈpɜː.sən/, (n.) con người, người

606. phrase, /freɪz/, (n.) câu; thành ngữ, cụm từ

607. pick, /pɪk/, (v.) cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)

608. picture, /ˈpɪk.tʃər/, (n.) bức vẽ, bức họa

609. piece, /piːs/, (n.) mảnh, mẩu; đồng tiền

610. pitch, /pɪtʃ/, (n.) sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín

611. place, /pleɪs/, (n., v.) nơi, địa điểm; quảng trường

612. plain, /pleɪn/, (adj.) ngay thẳng, đơn giản, chất phác

613. plan, /plæn/, (n., v.) bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến

614. plane, /pleɪn/, (n.) mặt phẳng, mặt bằng

615. planet, /ˈplæn.ɪt/, (n.) hành tinh

616. plant, /plɑːnt/, (n., v.) thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo

617. play, /pleɪ/, (v., n.) chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu

618. please, /pliːz/, (v.) làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời

619. plural, /ˈplʊə.rəl/, (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều

620. poem, /ˈpəʊ.ɪm/, (n.) bài thơ

621. point, /pɔɪnt/, (n., v.) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)

622. poor, /pɔːr/, (adj.) nghèo

623. popular, /ˈpɒp.jʊ.lər/, (adj.) có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng

624. populate, /ˈpɒp.jʊ.leɪt/, ở, cư trú (một vùng)

625. port, /pɔːt/, (n.) cảng

626. pose, /pəʊz/, (v., n.) đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra

627. position, /pəˈzɪʃ.ən/, (n.) vị trí, chỗ

628. possible, /ˈpɒs.ə.bl̩/, (adj.) có thể, có thể thực hiện

629. post, /pəʊst/, (n., v.) thư, bưu kiện; gửi thư

630.pound, /paʊnd/, (n.) pao - đơn vị đo lường

631. power, /paʊər/, (n.) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực

632. practice, /ˈpræk.tɪs/, (n.) thực hành, thực tiễn

633. prepare, /prɪˈpeər/, (v.) sửa soạn, chuẩn bị

634. present, /ˈprez.ənt/, (adj., n., v.) có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày

635. press, /pres/, (n., v.) sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn

636. pretty, /ˈprɪt.i/, (adv., adj.) khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp

637. print, /prɪnt/, (v., n.) in, xuất bản; sự in ra

638. probable, /ˈprɒb.ə.bl̩/, (adj.) có thể, có khả năng

639. problem, /ˈprɒb.ləm/, (n.) vấn đề, điều khó giải quyết

640. process, /ˈprəʊ.ses/, (n., v.) quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý

641. produce, /prəˈdjuːs/, (v.) sản xuất, chế tạo

642. product, /ˈprɒd.ʌkt/, (n.) sản phẩm

643. proper, /ˈprɒp.ər/, (adj.) đúng, thích đáng, thích hợp

644. property, /ˈprɒp.ə.ti/, (n.) tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản

645. protect, /prəˈtekt/, (v.) bảo vệ, che chở

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

646. prove, /pruːv/, (v.) chứng tỏ, chứng minh

647. provide, /prəˈvaɪd/, (v.) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp

648. pull, /pʊl/, (v., n.) lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật

649. push, /pʊʃ/, (v., n.) xô đẩy; sự xô đẩy

650. put, /pʊt/, (v.) đặt, để, cho vào

651. quart, /kwɔːt/, góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)

652. question, /ˈkwes.tʃən/, (n., v.) câu hỏi; hỏi, chất vấn;

653. quick, /kwɪk/, (adj.) nhanh

654. quiet, /kwaɪət/, (adj.) lặng, yên lặng, yên tĩnh

655. quite, /kwaɪt/, (adv.) hoàn toàn, hầu hết

656. quotient, /ˈkwəʊ.ʃənt/, (toán học) số thương

657. race, /reɪs/, (n., v.) loài, chủng, giống; cuộc đua; đua

658. radio, /ˈreɪ.di.əʊ/, (n.) sóng vô tuyến, radio

659. rail, /reɪl/, (n.) đường ray

660. rain, /reɪn/, (n., v.) mưa, cơn mưa; mưa

661. raise, /reɪz/, (v.) nâng lên, đưa lên, ngẩng lên

662. ran, /ræn/

663. range, /reɪndʒ/, (n.) dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ

664. rather, /ˈrɑː.ðər/, (adv.) thà.. còn hơn, thích... hơn

665. reach, /riːtʃ/, (v.) đến, đi đến, tới

666. read, /riːd/, (v.) đọc

667. ready, /ˈred.i/, (adj.) sẵn sàng

668. real, /rɪəl/, (adj.) thực, thực tế, có thật

669. reason, /ˈriː.zən/, (n.) lý do, lý lẽ

670. receive, /rɪˈsiːv/, (v.) nhận, lĩnh, thu

671. record, /rɪˈkɔːd/, (n., v.) bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép

672. red, /red/, (adj., n.) đỏ; màu đỏ

673. region, /ˈriː.dʒən/, (n.) vùng, miền

674. remember, /rɪˈmem.bər/, (v.) nhớ, nhớ lại

675. repeat, /rɪˈpiːt/, (v.) nhắc lại, lặp lại

676. reply, /rɪˈplaɪ/, (n., v.) sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm

677. represent, /ˌrep.rɪˈzent/, (v.) miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt

678. require, /rɪˈkwaɪər/, (v.) đòi hỏi, yêu cầu, quy định

679. rest, /rest/, (n., v.) sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi

680. result, /rɪˈzʌlt/, (n., v.) kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…

681. rich, /rɪtʃ/, (adj.) giàu, giàu có

682. ride, /raɪd/, (v., n.) đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi

683. right, /raɪt/, (adj., adv., n.) thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải

684. ring, /rɪŋ/, (n., v.) chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai

685. rise, /raɪz/, (n., v.) sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt

686. river, /ˈrɪv.ər/, (n.) sông

687. road, /rəʊd/, (n.) con đường, đường phố

688. rock, /rɒk/, (n.) đá

689. roll, /rəʊl/, (n., v.) cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn

690. room, /ruːm/, (n.) phòng, buồng

691. root, /ruːt/, (n.) gốc, rễ

692. rope, /rəʊp/, (n.) dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi

693. rose, /rəʊz/, hoa hồng; cây hoa hồng

694. round, /raʊnd/, (adj., adv., prep, n.) tròn, vòng quanh, xung quanh

695. row, /rəʊ/, hàng, dây

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

696. rub, /rʌb/, (v.) cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán

697. rule, /ruːl/, (n., v.) quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển

698. run, /rʌn/, (v., n.) chạy; sự chạy

15. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng S

699. safe, /seɪf/, (adj.) an toàn, chắc chắn, đáng tin

700. said, /sed/, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo

701. sail, /seɪl/, (v., n.) đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm

702. salt, /sɒlt/, (n.) muối

703. same, /seɪm/, (adj., pron.) đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó

704. sand, /sænd/, (n.) cát

705. sat, /sæt/, ngồi

706. save, /seɪv/, (v.) cứu, lưu

707. saw, /sɔː/, tục ngữ; cách ngôn

708. say, /seɪ/, (v.) nói

709. scale, /skeɪl/, (n.) vảy (cá..)

710. school, /skuːl/, (n.) đàn cá, bầy cá

711. science, /saɪəns/, (n.) khoa học, khoa học tự nhiên

712. score, /skɔːr/, (n., v.) điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm

713. sea, /siː/, (n.) biển

714. search, /sɜːtʃ/, (n., v.) sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra

715. season, /ˈsiː.zən/, (n.) mùa

716. seat, /siːt/, (n.) ghế, chỗ ngồi

717. second, /ˈsek.ənd/, (det., adv., n.) thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì

718. section, /ˈsek.ʃən/, (n.) mục, phần

719. see, /siː/, (v.) nhìn, nhìn thấy, quan sát

720. seed, /siːd/, (n.) hạt, hạt giống

721. seem, /siːm/, có vẻ như, dường như, coi bộ

722. segment, /ˈseɡ.mənt/, đoạn, khúc, đốt, miếng

723. select, /sɪˈlekt/, (v.) chọn lựa, chọn lọc

724. self, /self/, (n.) bản thân mình

725. sell, /sel/, (v.) bán

726. send, /send/, (v.) gửi, phái đi

727. sense, /sens/, (n.) giác quan, tri giác, cảm giác

728. sent, /sent/, gửi, sai, phái, cho đi

729. sentence, /ˈsen.təns/, (n.) câu

730. separate, /ˈsep.ər.ət/, (adj., v.) khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay

731. serve, /sɜːv/, (v.) phục vụ, phụng sự

732. set, /set/, (n., v.) bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí

733. settle, /ˈset.l̩/, (v.) giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí

734. seven, /ˈsev.ən/, bảy

735. several, /ˈsev.ər.əl/, (det., pron.) vài

736. shall, /ʃæl/, (modal v.) sẽ, thường được dùng trong thì tương lai

737. shape, /ʃeɪp/, (n., v.) hình, hình dạng, hình thù

738. share, /ʃeər/, (v., n.) đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ

739. sharp, /ʃɑːp/, (adj.) sắc, nhọn, bén

740. she, /ʃiː/, (pron.) nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy…

741. sheet, /ʃiːt/, (n.) chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ

742. shell, /ʃel/, (n.) vỏ, mai; vẻ bề ngoài

743. shine, /ʃaɪn/, (v.) chiếu sáng, tỏa sáng

744. ship, /ʃɪp/, (n.) tàu, tàu thủy

745. shoe, /ʃuː/, (n.) giày

746. shop, /ʃɒp/, (n., v.) cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ

747. shore, /ʃɔːr/, bờ (biển, hồ lớn), bờ biển

748. short, /ʃɔːt/, (adj.) ngắn, cụt

749. should, /ʃʊd/, (modal v.) ʃəd, ʃd/, nên

750. shoulder, /ˈʃəʊl.dər/, (n.) vai

751. shout, /ʃaʊt/, (v., n.) hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo

752. show, /ʃəʊ/, (v., n.) biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ

753. side, /saɪd/, (n.) mặt, mặt phẳng

754. sight, /saɪt/, (n.) cảnh đẹp; sự nhìn

755. sign, /saɪn/, (n., v.) dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu

756. silent, /ˈsaɪ.lənt/, (adj.) im lặng, yên tĩnh

757. silver, /ˈsɪl.vər/, (n., adj.) bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc

758. similar, /ˈsɪm.ɪ.lər/, (adj.) giống như, tương tự như

759. simple, /ˈsɪm.pl̩/, (adj.) đơn, đơn giản, dễ dàng

760. since, /sɪns/, (prep., conj., adv.) từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy

761. sing, /sɪŋ/, (v.) hát, ca hát

762. single, /ˈsɪŋ.ɡl̩/, (adj.) đơn, đơn độc, đơn lẻ

763. sister, /ˈsɪs.tər/, (n.) chị, em gái

764. sit, /sɪt/, (v.) ngồi

765. six, /sɪks/, sáu

766. size, /saɪz/, (n.) cỡ

767. skill, /skɪl/, (n.) kỹ năng, kỹ xảo

768. skin, /skɪn/, (n.) da, vỏ

769. sky, /skaɪ/, (n.) trời, bầu trời

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

770. slave, /sleɪv/, người nô lệ (đen & bóng)

771. sleep, /sliːp/, (v., n.) ngủ; giấc ngủ

772. slip, /slɪp/, (v.) trượt, tuột, trôi qua, chạy qua

773. slow, /sləʊ/, (adj.) chậm, chậm chạp

774. small, /smɔːl/, (adj.) nhỏ, bé

775. smell, /smel/, (v., n.) ngửi; sự ngửi, khứu giác

776. smile, /smaɪl/, (v., n.) cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười

777. snow, /snəʊ/, (n., v.) tuyết; tuyết rơi

778. so, /səʊ/, (adv., conj.) như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên

779. soft, /sɒft/, (adj.) mềm, dẻo

780. soil, /sɔɪl/, (n.) đất trồng; vết bẩn

781. soldier, /ˈsəʊl.dʒər/, (n.) lính, quân nhân

782. solution, /səˈluː.ʃən/, (n.) sự giải quyết, giải pháp

783. solve, /sɒlv/, (v.) giải, giải thích, giải quyết

784. some, /sʌm, səm/, (det., pron.) một it, một vài

785. son, /sʌn/, (n.) con trai

786. song, /sɒŋ/, (n.) bài hát

787. soon, /suːn/, (adv.) sớm, chẳng bao lâu nữa

788. sound, /saʊnd/, (n., v.) âm thanh; nghe

789. south, /saʊθ/, (n., adj., adv.) phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam

790. space, /speɪs/, (n.) khoảng trống, khoảng cách

791. speak, /spiːk/, (v.) nói

792. special, /ˈspeʃ.əl/, (adj.) đặc biệt, riêng biệt

793. speech, /spiːtʃ/, (n.) sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói

794. speed, /spiːd/, (n.) tốc độ, vận tốc

795. spell, /spel/, (v., n.) đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê

796. spend, /spend/, (v.) tiêu, xài

797. spoke, /spəʊk/, cái nan hoa

798. spot, (n.) dấu, đốm, vết

799. spread, /spred/, (v.) trải, căng ra, bày ra; truyền bá

800. spring, /sprɪŋ/, (n.) mùa xuân

801. square, /skweər/, (adj., n.) vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông

802. stand, /stænd/, (v., n.) đứng, sự đứng

803. star, /stɑːr/, (n., v.) ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao

804. start, /stɑːt/, (v., n.) bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành

805. state, /steɪt/, (n., adj., v.) nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố

806. station, /ˈsteɪ.ʃən/, (n.) trạm, điểm, đồn

807. stay, /steɪ/, (v., n.) ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại

808. stead, /sted/, to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai

809. steam, /stiːm/, (n.) hơi nước

810. steel, /stiːl/, (n.) thép, ngành thép

811. step, /step/, (n., v.) bước; bước, bước đi

812. stick, /stɪk/, (v., n.) đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán

813. still, /stɪl/, (adv., adj.) đứng yên; vẫn, vẫn còn

814. stone, /stəʊn/, (n.) đá

815. stood, /stʊd/, sự dừng lại, sự đứng lại

816. stop, /stɒp/, (v., n.) dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại

817. store, /stɔːr/, (n., v.) cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho

818. story, /ˈstɔː.ri/, (n.) chuyện, câu chuyện

819. straight, /streɪt/, (adv., adj.) thẳng, không cong

820. strange, /streɪndʒ/, (adj.) xa lạ, chưa quen

821. stream, /striːm/, (n.) dòng suối

822. street, /striːt/, (n.) phố, đường phố

823. stretch, /stretʃ/, (v.) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra

824. string, /strɪŋ/, (n.) dây, sợi dây

825. strong, /strɒŋ/, (adj.) strɒŋ/, khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn

826. student, /ˈstjuː.dənt/, (n.) sinh viên

827. study, /ˈstʌd.i/, (n., v.) sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu

828. subject, /ˈsʌb.dʒekt/, (n.) chủ đề, đề tài; chủ ngữ

829. substance, /ˈsʌb.stəns/, (n.) chất liệu; bản chất; nội dung

830. subtract, /səbˈtrækt/, (toán học) trừ

831. success, /səkˈses/, (n.) sự thành công, sự thành đạt

832.  such, /sʌtʃ/, (det., pron.) như thế, như vậy, như là

833. sudden, /ˈsʌd.ən/, (adj.) thình lình, đột ngột

834. suffix, /ˈsʌf.ɪks/, (ngôn ngữ học) hậu tố

835. sugar, /ˈʃʊɡ.ər/, (n.) đường

836. suggest, /səˈdʒest/, (v.) đề nghị, đề xuất; gợi

837. suit, /suːt/, (n., v.) bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với

838. summer, /ˈsʌm.ər/, (n.) mùa hè

839. sun, /sʌn/, (n.) mặt trời

840. supply, /səˈplaɪ/, (n., v.) sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế

841. support, /səˈpɔːt/, (n., v.) sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ

842. sure, /ʃɔːr/, (adj., adv.) chắc chắn, xác thực

843. surface, /ˈsɜː.fɪs/, (n.) mặt, bề mặt

844. surprise, /səˈpraɪz/, (n., v.) sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ

845. swim, /swɪm/, (v.) bơi lội

846. syllable, /ˈsɪl.ə.bl̩/, âm tiết

847. symbol, /ˈsɪm.bəl/, (n.) biểu tượng, ký hiệu

848. system, /ˈsɪs.təm/, (n.) hệ thống, chế độ

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

16. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng T

849. table, /ˈteɪ.bl̩/, (n.) cái bàn

850. tail, /teɪl/, (n.) đuôi, đoạn cuối

851. take, /teɪk/, (v.) sự cầm nắm, sự lấy

852. talk, /tɔːk/, (v., n.) nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận

853. tall, /tɔːl/, (adj.) cao

854. teach, /tiːtʃ/, (v.) dạy

855. team, /tiːm/, (n.) đội, nhóm

856. teeth, /tiːθ/, răng

857. tell, /tel/, (v.) nói, nói với

858. temperature, /ˈtem.prə.tʃər/, (n.) nhiệt độ

859. ten, /ten/, mười, chục

860. term, /tɜːm/, (n.) giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học

861. test, /test/, (n., v.) bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm

862. than, /ðæn/, (prep., conj.) hơn

863. thank, /θæŋk/, (v.) cám ơn

864. that, /ðæt/, (det., pron., conj.) người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là

865. the, /ðiː/, cái, con, người…

866. their, /ðeər/, (det.) của chúng, của chúng nó, của họ

867. them, /ðem/, (pron.) chúng, chúng nó, họ

868. then, /ðen/, (adv.) khi đó, lúc đó, tiếp đó

869. there, /ðeər/, (adv.) ở nơi đó, tại nơi đó

870. these, /ðiːz/, này

871. they, /ðeɪ/, (pron.) chúng, chúng nó, họ; những cái ấy

872. thick, /θɪk/, (adj.) dày; đậm

873. thin, /θɪn/, (adj.) mỏng, mảnh

874. thing, /θɪŋ/, (n.) cái, đồ, vật

875. think, /θɪŋk/, (v.) nghĩ, suy nghĩ

876. third, /θɜːd/, thứ ba

877. this, /ðɪs/, (det., pron.) cái này, điều này, việc này

878. those, /ðəʊz/

879. though, /ðəʊ/, (conj., adv.) dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy

880. thought, /θɔːt/, (n.) sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy

881. thousand, /ˈθaʊ.zənd/, nghìn

882. three, /θriː/, ba

883. through, /θruː/, (prep., adv.) qua, xuyên qua

884. throw, /θrəʊ/, (v.) ném, vứt, quăng

885. thus, /ðʌs/, (adv.) như vậy, như thế, do đó

886. tie, /taɪ/, (v., n.) buộc, cột, trói; dây buộc, dây trói, dây giày

887. time, /taɪm/, (n.) thời gian, thì giờ

888. tiny, /ˈtaɪ.ni/, (adj.) rất nhỏ, nhỏ xíu

889. tire, /taɪər/, (v.) làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe

890. to, /tuː/, (prep.) theo hướng, tới

891. together, /təˈɡeð.ər/, (adv.) cùng nhau, cùng với

892. told, /təʊld/, nói, nói với, nói lên, nói ra

893. tone, /təʊn/, (n.) tiếng, giọng

894. too, /tuː/, (adv.) cũng

895.  took, /tʊk/, sự cầm, sự nắm, sự lấy

896. tool, /tuːl/, (n.) dụng cụ, đồ dùng

897. top, /tɒp/, (n., adj.) chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết

898. total, /ˈtəʊ.təl/, (adj., n.) tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng

899.touch, /tʌtʃ/, (v., n.) sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc

890. toward, (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan

891. town, /taʊn/, (n.) thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ

892. track, (n.) phần của đĩa; đường mòn, đường đua

893. trade, /treɪd/, (n., v.) thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi

894. train, /treɪn/, (n., v.) xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo

895. travel, /ˈtræv.əl/, (v.) đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi

896. tree, /triː/, (n.) cây

897. triangle, /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/, (n.) hình tam giác

898. trip, /trɪp/, (n., v.) cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn

899.  trouble, /ˈtrʌb.l̩/, (n.) điều lo lắng, điều muộn phiền

900. truck, /trʌk/, (n.) rau quả tươi

901. true, /truː/, (adj.) đúng, thật

902.  try, /traɪ/, (v.) thử, cố gắng

903. tube, /tjuːb/, (n.) ống, tuýp

904. turn, /tɜːn/, (v., n.) quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay

905.  twenty, /ˈtwen.ti/, hai mươi

906.  two, /tuː/, hai, đôi

907. type, /taɪp/, (n., v.) loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

17. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng U, V

 908. under, /ˈʌn.dər/, (prep., adv.) dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới

909. unit, /ˈjuː.nɪt/, (n.) đơn vị

910. until, /ənˈtɪl/, (conj., prep.) trước khi, cho đến khi

911. up, /ʌp/, (adv., prep.) ở trên, lên trên, lên

912.  us, /ʌs/, (pron.) chúng tôi, chúng ta; tôi và anh

913. use, /juːz/, (v., n.) sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng

914.  usual, /ˈjuː.ʒu.əl/, (adj.) thông thường, thường dùng

915. valley, /ˈvæl.i/, (n.) thung lũng

916. value, /ˈvæl.juː/, (n., v.) giá trị, ước tính, định giá

917. vary, /ˈveə.ri/, (v.) thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi

918. verb, /vɜːb/, (ngôn ngữ học) động từ

919. very, /ˈver.i/, (adv.) rất, lắm

920. view, /vjuː/, (n., v.) sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát

921. village, /ˈvɪl.ɪdʒ/, (n.) làng, xã

922. visit, /ˈvɪz.ɪt/, (v., n.) đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng

923. voice, /vɔɪs/, (n.) tiếng, giọng nói

924. vowel, /vaʊəl/, (ngôn ngữ học) nguyên âm

18. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng W 

925. wait, /weɪt/, (v.) chờ đợi

926. walk, /wɔːk/, (v., n.) đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo

927. wall, /wɔːl/, (n.) tường, vách

928. want, /wɒnt/, (v.) muốn

929. war, /wɔːr/, (n.) chiến tranh

930. warm, /wɔːm/, (adj., v.) ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng

931. was, /wɒz/, thì, là

932. wash, /wɒʃ/, (v.) wɔʃ/, rửa, giặt

933. watch, /wɒtʃ/, (v., n.) nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng

934. water, /ˈwɔː.tər/, (n.) nước

935. wave, /weɪv/, (n.) sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng

936. way, /ˈweɪ/, (n.) đường, đường đi

937. we, /wiː/, (pron.) chúng tôi, chúng ta

938. wear, /weər/, (v.) mặc, mang, đeo

939. weather, /ˈweð.ər/, (n.) thời tiết

940. week, /wiːk/, (n.) tuần, tuần lễ

941. weight, /weɪt/, (n.) trọng lượng

942. well, /wel/, (adv., adj.) tốt, giỏi; ôi, may quá

943. went, /went/

944. were, /wɜːr/, thì, là

945. west, /west/, (n., adj., adv.) phía Tây, theo phía tây, về hướng tây

946. what, /wɒt/, (pron., det.) gì, thế nào

947. wheel, /wiːl/, (n.) bánh xe

948. when, /wen/, (adv., pron., conj.) khi, lúc, vào lúc nào

949. where, /weər/, (adv., conj.) đâu, ở đâu; nơi mà

950. whether, /ˈweð.ər/, (conj.) có..không; có... chăng; không biết có.. không

951. which, /wɪtʃ/, (pron., det.) nào, bất cứ.. nào; ấy, đó

952. while, /waɪl/, (conj., n.) trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát

953. white, /waɪt/, (adj., n.) trắng; màu trắng

954. who, /huː/, (pron.) ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào

955. whole, (adj., n.) bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể

966. whose, /huːz/, (det., pron.) của ai

967. why, /waɪ/, (adv.) tại sao, vì sao

968. wide, /waɪd/, (adj.) rộng, rộng lớn

969. wife, /waɪf/, (n.) vợ

970. wild, /waɪld/, (adj.) dại, hoang

971. will, /wɪl/, (modal v., n.) sẽ; ý chí, ý định

972. win, /wɪn/, (v.) chiếm, đọat, thu được

973. wind, /wɪnd/, (n.) gió

974. window, /ˈwɪn.dəʊ/, (n.) cửa sổ

975. wing, /wɪŋ/, (n.) cánh, sự bay, sự cất cánh

976. winter, /ˈwɪn.tər/, (n.) mùa đông

977. wire, /waɪər/, (n.) dây (kim loại)

978. wish, /wɪʃ/, (v., ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn

979.  with, /wɪð/, (prep.) với, cùng

980. woman, /ˈwʊm.ən/, (n.) đàn bà, phụ nữ

981. women, đàn bà, phụ nữ

982. wonder, /ˈwʌn.dər/, (v.) ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc

983. wood, /wʊd/, (n.) gỗ

984. word, /wɜːd/, (n.) từ

985. work, /wɜːk/, (v., n.) làm việc, sự làm việc

986. world, /wɜːld/, (n.) thế giới

987. would, /wʊd/

988. write, /raɪt/, (v.) viết;

989. written, /ˈrɪt.ən/, (adj.) viết ra, được thảo ra;

990. wrong, /rɒŋ/, (adj., adv.) sai;

991.  wrote, /rəʊt/, viết

19. Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng Y

992. yard, /jɑːd/, Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

993. year, /jɪər/, năm

994. yellow, /ˈjel.əʊ/, vàng

995. yes, /jes/, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ

996. yet, /jet/, còn, hãy còn, còn nữa

997. you, /juː/, anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài

998. young, /jʌŋ/, trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên

999. your, /jɔːr/, của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của

1000. yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp

Như vậy, trên đây là tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, đơn giản, thường xuyên được sử dụng nhất trong cuộc sống thường ngày. Sau khi đã nắm được cách đọc cũng như ý nghĩa của những từ trên đây, bạn nên mở rộng vốn từ của từng chuyên ngành cụ thể. Vieclam123.vn chúc các bạn học tốt!

>> Xem thêm tin:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.