Muốn học tốt tiếng Anh thì việc mở rộng vốn từ vựng là hết sức quan trọng. Vì vậy nắm được 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng dưới đây sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình học tập cũng như trong cuộc sống.
MỤC LỤC
1. able (adj.) có năng lực, có tài
2. abandon (v.) bỏ, từ bỏ
3. about, (adv. Prep.) khoảng, về
4. above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;
5. act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
6. add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào
7. afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ
8. after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi
9. again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa
10. against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối.
11. age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi
12. ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây
13. agree, /əˈɡriː/, (v.) đồng ý, tán thành
14. air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian
15. all, (det., pron., adv.) tất cả
16. allow, (v.) cho phép, để cho
17. also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế
18. always, (adv.) luôn luôn
19. among, (prep.) giữa, ở giữa
20. an: một, (thường đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm u,e,0,a,i)
21. and, (conj.) và
22. anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ
23. animal, (n.) động vật, thú vật;
24. answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời
25. any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
26. appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện
27. apple, (n.) quả táo
28. are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
29. area, (n.) diện tích, bề mặt
30. arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
31. arrange, (v.) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
32. arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi
33. art, (n.) nghệ thuật, mỹ thuật
34. as, (prep., adv., conj.) như (as you know…)
35. ask, (v.) hỏi
36. at, ở tại (chỉ vị trí)
37. atom, (n.) nguyên tử.
38. baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ
39. back, (n., adj., adv., v.) lưng, về phía sau, trở lại
40. bad, (adj.) xấu, tồi
41. ball, (n.) quả bóng
42. band, (n.) băng, đai, nẹp
43. bank, (n.) bờ (sông…), đê
44. bar, (n.) quán bán rượu;
45. base, (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
46. basic, (adj.) cơ bản, cơ sở
47. bat, (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
48. be, thì, là
49. bear, (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm
50. beat, (n., v.) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
51. beauty, (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
52. bed, (n.) cái giường
53. been, thì, là
54. before, (prep., conj., adv.) trước, đằng trước
55. began, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
56. begin, (v.) bắt đầu, khởi đầu
57. behind, (prep., adv.) sau, ở đằng sau
58. believe, (v.) tin, tin tưởng
59. bell, (n.) cái chuông, tiếng chuông
60. best, /best/, tốt nhất
61. better, tốt hơn
62. between, (prep., adv.) giữa, ở giữa
63. big, (adj.) to, lớn
64. bird, (n.) chim
65. bit, (n.) miếng, mảnh
66. black, (adj., n.) đen; màu đen
67. block, (n., v.) khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn;
68. blood, (n.) máu, huyết; sự tàn sát, chém giết
69. blow, (v., n.) nở hoa; sự nở hoa
70. blue, /bluː/, (adj., n.) xanh, màu xanh.
71. board, (n., v.) tấm ván; lát ván, lót ván
72. boat, (n.) tàu, thuyền
73. body, (n.) thân thể, thân xác
74. bone, (n.) xương
75. book, (n., v.) sách; ghi chép
76. born, (v.) sinh, đẻ
77. both, (det., pron.) cả hai
78. bottom, (n., adj.) phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
79. bought, mua
80. box, (n.) hộp, thùng
81. boy, (n.) con trai, thiếu niên
82. branch, (n.) ngành; nhành cây, nhành song, ngả đường
83. bread, (n.) bánh mì
84. break, (v., n.) bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
85. bright, (adj.) sáng, sáng chói
86. bring, (v.) mang, cầm, xách lại
87. broad, (adj.) rộng
88. broke, khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
89. brother, (n.) anh, em trai
90. brought, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại
91. brown, (adj., n.) nâu, màu nâu
92. build, (v.) xây dựng
93. burn, (v.) đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
94. busy, (adj.) bận, bận rộn
95. but, (conj.) nhưng
96. buy, (v.) mua
97. by, (prep., adv.) bởi, bằng
98. call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
99. came, khung chì (để) lắp kính (cửa)
100. camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
101. can, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
102. capital, (n., adj.) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
103. captain, (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
104. car, (n.) xe hơi
105. card, (n.) thẻ, thiếp
106. care, (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
107. carry, (v.) mang, vác, khuân chở
108. case, (n.) vỏ, ngăn, túi
109. cat, (n.) con mèo
110. catch, (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
111. caught, sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
112. cause, (n., v.) nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
113. cell, (n.) ô, ngăn
114. cent, (n. (abbr. c ct)) đồng xu (=1/100 đô la)
115. center, /ˈsen.tər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre
116. century, (n.) thế kỷ
117. certain, (adj., pron.) chắc chắn
118. chair, (n.) ghế
119. chance, (n.) tʃɑ:ns/, sự may mắn
120. change, (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
121. character, (n.) tính cách, đặc tính, nhân vật
122. charge, (n., v.) nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
123. chart, (n., v.) đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
124. check, (v., n.) kiểm tra; sự kiểm tra
125. chick, gà con; chim con
126. chief, (adj., n.) trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
127. child, (n.) đứa bé, đứa trẻ
128. children, đứa bé, đứa trẻ
129. choose, (v.) chọn, lựa chọn
130. chord, (thơ ca) dây (đàn hạc)
131. circle, (n.) đường tròn, hình tròn
132. city, (n.) thành phố
133. claim, (v., n.) đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
134. class, (n.) lớp học
135. clean, (adj., v.) sạch, sạch sẽ
136. clear, (adj., v.) lau chùi, quét dọn
137. climb, (v.) leo, trèo
138. clock, (n.) đồng hồ
139. close, (adj., v.) đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
140. clothe, mặc quần áo cho
141. cloud, /klaʊd/, (n.) mây, đám mây
142. coast, (n.) sự lao dốc; bờ biển
143. coat, (n.) áo choàng
144. cold, (adj., n.) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
145. collect, (v.) sưu tập, tập trung lại
146. colony, thuộc địa
147. color, /ˈkʌl.ər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
148. column, (n.) cột, mục (báo)
149. come, (v.) đến, tới, đi đến, đi tới
150. common, (adj.) công, công cộng, thông thường, phổ biến
151. company, (n.) công ty
152. compare, (v.) so sánh, đối chiếu
153. complete, (adj., v.) hoàn thành, xong
154. condition, (n.) điều kiện, tình cảnh, tình thế
155. connect, (v.) kết nối, nối
156. consider, (v.) cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
157. consonant, (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương
158. contain, (v.) bao hàm, chứa đựng, bao gồm
159. continent, (n.) lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
160. continue, (v.) tiếp tục, làm tiếp
161. control, (n., v.) sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
162. cook, (v., n.) nấu ăn, người nấu ăn
163. cool, (adj., v.) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát
164. copy, (n., v.) bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
165. corn, chai (chân)
166. corner, (n.) góc (tường, nhà, phố...)
167. correct, (adj., v.) đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
168. cost, (n., v.) giá, chi phí; trả giá, phải trả
169. cotton, (n.) bông, chỉ, sợi
170. could, có thể, có khả năng
171. count, (v.) đếm, tính
172. country, (n.) nước, quốc gia, đất nước
173. course, (n.) tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
174. cover, (v., n.) bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
175. cow, (n.) con bò cái
176. crease, nếp nhăn, nếp gấp
177. create, (v.) sáng tạo, tạo nên
178. crop, (n.) vụ mùa
179. cross, (n., v.) cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
180. rowd, (n.) đám đông
181. cry, (v., n.) khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
182. current, (adj., n.) hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
183. cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt
184. dad, (n.) bố, cha
185. dance, (n., v.) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
186. danger, (n.) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
187. dark, (adj., n.) tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
188. day, (n.) ngày, ban ngày
189. dead, (adj.) chết, tắt
190. deal, (v., n.) phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
191. dear, (adj.) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
192. death, (n.) sự chết, cái chết
193. decide, (v.) quyết định, giải quyết, phân xử
194. decimal, (toán học) thập phân
195. deep, (adj., adv.) sâu, khó lường, bí ẩn
196. degree, (n.) mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
197. Depend, (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
198. describe, (v.) diễn tả, miêu tả, mô tả
199. desert, (n., v.) sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
200. design, (n., v.) sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
201. determine, (v.) xác định, định rõ; quyết định
202. develop, (v.) phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
203. dictionary, (n.) từ điển
204. die, (v.) chết, từ trần, hy sinh
205. differ, ((thường) + from) khác, không giống
206. difficult, (adj.) khó, khó khăn, gay go
207. direct, (adj., v.) trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
208. discuss, (v.) thảo luận, tranh luận
209. distant, xa, cách, xa cách
210. divide, (v.) chia, chia ra, phân ra
211. division, (n.) sự chia, sự phân chia, sự phân loại
212. do, (v., auxiliary v.) làm, làm
213. doctor, (n. (abbr. Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ
214. does, hươu cái, hoẵng cái; nai cái
215. dog, (n.) chó
216. dollar, (n.) đô la Mỹ
217. done, xong, hoàn thành, đã thực hiện
218. door, (n.) cửa, cửa ra vào
219. double, (adj., det., adv., v.) đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
220. down, /daʊn/, (adv., prep.) xuống
221. draw, (v.) vẽ, kéo
222. dream, (n., v.) giấc mơ, mơ
223. dress, (n., v.) quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
224. drink, (n., v.) đồ uống; uống
224. drive, (v., n.) lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
226. drop, (v., n.) chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
227. dry, (adj., v.) khô, cạn; làm khô, sấy khô
228. duck, con vịt, vịt cái
229. during, (prep.) trong lúc, trong thời gian
230. each, (det., pron.) mỗi
231. ear, (n.) tai
232. early, (adj., adv.) sớm
233. earth, (n.) đất, trái đất
234. ease, (n., v.,) sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
235. east, (n., adj., adv.) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
236. eat, (v.) ăn
237. edge, (n.) lưỡi, cạnh sắc
238. effect, (n.) hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
239. egg, (n.) trứng
240. eight, tám
241. either, (det., pron., adv.) mỗi, một; cũng phải thế
242. electric, (adj.) (thuộc) điện, có điện, phát điện
243. element, (n.) yếu tôd, nguyên tố
244. else, (adv.) khác, nữa; nếu không
245. end, (n., v.) giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt.
246. enemy, (n.) kẻ thù, quân địch
247. energy, (n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực
248. engine, (n.) máy, động cơ
249. enough, (det., pron., adv.) đủ
250. enter, (v.) đi vào, gia nhập
251. equal, (adj., n., v.) ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
252. equate, làm cân bằng, san bằng
253. especially, (adv.) đặc biệt là, nhất là
254. even, (adv., adj.) ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
255. evening, (n.) buổi chiều, tối
256. event, (n.) sự việc, sự kiện
257. ever, (adv.) từng, từ trước tới giờ
258. every, (det.) mỗi, mọi
259. exact, (adj.) chính xác, đúng
260. example, (n.) thí dụ, ví dụ
261. except, (prep., conj.) trừ ra, không kể; trừ phi
262. excite, (v.) kích thích, kích động
263. exercise, (n., v.) bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
264. expect, (v.) chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
265. experience, (n., v.) kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
266. experiment, (n., v.) cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
267. eye, (n.) mắt
268. face, (n., v.) mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
269. fact, (n.) việc, sự việc, sự kiện
270. fair, (adj.) hợp lý, công bằng; thuận lợi
271. fall, (v., n.) rơi, ngã, sự rơi, ngã
272. family, (n., adj.) gia đình, thuộc gia đình
273. famous, (adj.) nổi tiếng
274. far, (adv., adj.) xa
275. farm, (n.) trang trại
276. fast, (adj., adv.) nhanh
277. fat, (adj., n.) béo, béo bở; mỡ, chất béo
278. father, (n.) cha (bố)
279. favor, thiện ý; sự quý mến
280. fear, (n., v.) sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
281. feed, (v.) cho ăn, nuôi
282. feel, (v.) cảm thấy
283. feet, chân, bàn chân (người, thú...)
284. fell, da lông (của thú vật)
285. felt, nỉ, phớt
286. few, (det., adj., pron.) ít, vài; một ít, một vài
287. field, (n.) cánh đồng, bãi chiến trường
288. fig, (thực vật học) quả sung; quả vả
289. fight, (v., n.) đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
290. figure, (n., v.) hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả.
291. fill, (v.) làm đấy, lấp kín
292. final, (adj., n.) cuối cùng, cuộc đấu chung kết
293. find, (v.) tìm, tìm thấy
294. fine, (adj.) tốt, giỏi
295. finger, (n.) ngón tay
296. finish, (v., n.) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
297. fire, (n., v.) lửa; đốt cháy
298. first, (det.) thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
299. fish, (n., v.) cá, món cá; câu cá, bắt cá
300. fit, (v., adj.) hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
301. five, năm
302. flat, (adj., n.) bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
303. floor, (n.) sàn, tầng (nhà)
304. flow, (n., v.) sự chảy; chảy
305. flower, (n.) hoa, bông, đóa, cây hoa
306. fly, (v., n.) bay; sự bay, quãng đường bay
307. follow, (v.) đi theo sau, theo, tiếp theo
308. food, (n.) đồ ăn, thức, món ăn
309. foot, (n.) chân, bàn chân
310. for, (prep.) cho, dành cho.
311. force, (n., v.) sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
312. forest, (n.) rừng
313. form, (n., v.) hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
314. forward, (adv., adj.) về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước; ở phía trước, tiến về phía trước
315. found, (v.) (q.k of find) tìm, tìm thấy
316. four, bốn
317. fraction, (toán học) phân số
318. free, (adj., v., adv.) miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
319. fresh, (adj.) tươi, tươi tắn
320. friend, (n.) người bạn
321. from, (prep.) từ
322. front, (n., adj.) mặt; đằng trước, về phía trước
323. fruit, (n.) quả, trái cây
324. full, (adj.) đầy, đầy đủ
325. fun, (n., adj.) sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
326. game, (n.) trò chơi
327. garden, (n.) vườn
328. gas, (n.) khí, hơi đốt
329. gather, (v.) tập hợp; hái, lượm, thu thập
330. gave, cho, biếu, tặng, ba
331. general, (adj.) chung, chung chung; tổng
332. gentle, (adj.) hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
333. get, (v.) được, có được
334. girl, (n.) con gái
335. give, (v.) cho, biếu, tặng
336. glad, (adj.) vui lòng, sung sướng
337. glass, (n.) kính, thủy tinh, cái cốc, ly
338. go, (v.) đi
339. gold, (n., adj.) vàng; bằng vàng
340. gone, đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua
345. good, (adj., n.) tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
346. got
347. govern, (v.) cầm quyền, cai trị
348. grand, (adj.) rộng lớn, vĩ đại
349. grass, (n.) cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
350. gray, /ɡreɪ/, xám, hoa râm (tóc)
351. great, (adj.) to, lớn, vĩ đại
352. green, /ɡriːn/, (adj., n.) xanh lá cây
353. grew, mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nảy nở
354. ground, (n.) mặt đất, đất, bãi đất
355. group, (n.) nhóm
356. grow, (v.) mọc, mọc lên
357. guess, (v., n.) đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
358. guide, (n., v.) điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
359. gun, (n.) súng
360. had, có
361. hair, (n.) tóc
362. half, (n., det., pron., adv.) một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
363. hand, (n., v.) tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
364. happen, (v.) xảy ra, xảy đến
365. happy, (adj.) vui sướng, hạnh phúc
366. hard, (adj., adv.) cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
367. has, có
368. hat, (n.) cái mũ
369. have, (v., auxiliary v.) có
370. he, (pron.) nó, anh ấy, ông ấy.
371. head, (n., v.) cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đạo, dẫn đầu
372. hear, (v.) nghe
373. heard, nghe
374. heart, (n.) tim, trái tim
375. heat, (n., v.) hơi nóng, sức nóng
376. heavy, (adj.) nặng, nặng nề
377. held, khoang (của tàu thuỷ)
378. help, (v., n.) giúp đỡ; sự giúp đỡ
379. her, (pron., det.) nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
380. here, (adv.) đây, ở đây
381. high, (adj., adv.) cao, ở mức độ cao
382. hill, /hɪl/, (n.) đồi
383. him, (pron.) nó, hắn, ông ấy, anh ấy
384. his, (det., pron.) của anh ấy
385. history, (n.) lịch sử, sử học
386. hit, (v., n.) đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
387. hold, (v., n.) cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
388. hole, (n.) lỗ, lỗ trống; hang
389. home, (n., adv.) nhà; ở tại nhà, nước mình
390. hope, (v., n.) hy vọng; nguồn hy vọng
391. horse, (n.) ngựa
392. hot, (adj.) nóng, nóng bức
393. hour, (n.) giờ
394. house, /haʊs/, (n.) nhà, căn nhà, toàn nhà
395. how, (adv.) thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
396. huge, (adj.) to lớn, khổng lồ
397. human, (adj., n.) (thuộc) con người, loài người
398. hundred, trăm
399. hunt, (v.) săn, đi săn
400. hurry, (v., n.) sự vội vàng, sự gấp rút
401. I, /aɪ/: tôi
402. ice, (n.) băng, nước đá
403. idea, (n.) ý tưởng, quan niệm
404. if, (conj.) nếu, nếu như
405. imagine, (v.) tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
406. in, (prep., adv.) ở, tại, trong; vào
407. inch, (n.) insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
408. include, (v.) bao gồm, tính cả
409. indicate, (v.) chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
410. industry, (n.) công nghiệp, kỹ nghệ
411. insect, (n.) sâu bọ, côn trùng
412. instant, lúc, chốc lát
413. instrument, (n.) dụng cụ âm nhạc khí;
414. interest, (n., v.) sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
415. invent, (v.) phát minh, sáng chế
416. iron, (n., v.) sắt; bọc sắt
417. is
418. island, (n.) hòn đảo
419. it, (pron., det.) cái đó, điều đó, con vật đó;
420. job, (n.) việc, việc làm
421. join, (v.) gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
422. joy, (n.) niềm vui, sự vui mừng
423. jump, (v., n.) nhảy; sự nhảy, bước nhảy
424. just, (adv.) đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
425. keep, (v.) giữ, giữ lại
426. kept, giữ, giữ lại
427. key, (n., adj.) chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
428. kill, (v.) giết, tiêu diệt
429. kind, (n., adj.) loại, giống; tử tế, có lòng tốt
430. king, /kɪŋ/, (n.) vua, quốc vương
431. knew, biết; hiểu biết
432. know, (v.) biết
433. lady, (n.) người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
434. lake, (n.) hồ
435. land, (n., v.) đất, đất canh tác, đất đai
436. language, (n.) ngôn ngữ
437. large, (adj.) rộng, lớn, to
438. last, (det., adv., n., v.) lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
439. late, (adj., adv.) trễ, muộn
440. laugh, (v., n.) cười; tiếng cười
441. law, (n.) luật
442. lay, (v.) xếp, đặt, bố trí
443. lead, (v., n.) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
444. learn, (v.) học, nghiên cứu
445. least, (det., pron., adv.) tối thiểu; ít nhất
446. leave, (v.) bỏ đi, rời đi, để lại
447. left, (adj., adv., n.) bên trái; về phía trái
448. leg, chân (người, thú, bàn...)
449. length, (n.) chiều dài, độ dài
450. less, (det., pron., adv.) nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
451. let, (v.) cho phép, để cho
452. letter, (n.) thư; chữ cái, mẫu tự
453. level, (n., adj.) trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
454. lie, (v., n.) nói dối; lời nói dối, sự dối trá
455. life, (n.) đời, sự sống
456. lift, (v., n.) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
457. light, (n., adj., v.) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
458. like, /laɪk/, (prep., v., conj.) giống như; thích; như
459. line, (n.) dây, đường, tuyến
460. liquid, (n., adj.) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
461. list, (n., v.) danh sách; ghi vào danh sách
462. listen, nghe, lắng nghe
463. little, (adj., det., pron., adv.) nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
464. live, (v.) sống
465. locate, (v.) xác định vị trí, định vị
466. log, khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ
467. lone, (thơ ca) hiu quạnh
468. long, /lɒŋ/, (adj., adv.) dài, xa; lâu
469. look, (v., n.) nhìn; cái nhìn
470. lost, (adj.) thua, mất
471. lot, thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm
472. loud, (adj., adv.) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
473. love, /lʌv/
474. low, (adj., adv.) thấp, bé, lùn
475. machine, /məˈʃiːn/, (n.) máy, máy móc
476. made, /meɪd/, làm, hoàn thành, thực hiện
477. magnet, /ˈmæɡ.nət/, nam châm
478. main, /meɪn/, (adj.) chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
479. major, /ˈmeɪ.dʒər/, (adj.) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
480. make, /meɪk/, (v., n.) làm, chế tạo; sự chế tạo
481. man, (n.) con người; đàn ông
482. many, /ˈmen.i/, (det., pron.) nhiều
483. map, /mæp/, (n.) bản đồ
484. mark, /mɑːk/, (n., v.) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
485. market, /ˈmɑː.kɪt/, (n.) chợ, thị trường
486. mass, /mæs/, (n., adj.) khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
487. master, /ˈmɑː.stər/, (n.) chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
488. match, /mætʃ/, (n., v.) trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
489. material, /məˈtɪə.ri.əl/, (n., adj.) nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
490. matter, /ˈmæt.ər/, (n., v.) chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
491. may, /meɪ/, (n.) tháng 5
492. me, /miː/, (pron.) tôi
493. mean, /miːn/, (v.) nghĩa, có nghĩa là
494. meant, khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung
495. measure, /ˈmeʒ.ər/, (v., n.) đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
496. meat, /miːt/, (n.) thịt
497. meet, /miːt/, (v.) gặp, gặp gỡ
498. melody, /ˈmel.ə.di/, giai điệu
499. men, /men/, người, con người
500. metal, /ˈmet.əl/, (n.) kim loại
501. method, /ˈmeθ.əd/, (n.) phương pháp, cách thức
502. middle, /ˈmɪd.l̩/, (n., adj.) giữa, ở giữa
503. might, /maɪt/, (modal v.) qk. may có thể, có lẽ
504. mile, /maɪl/, (n.) dặm (đo lường)
505. milk, /mɪlk/, (n.) sữa
506. million, /ˈmɪl.jən/, triệu
507. mind, /maɪnd/, (n., v.) tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
508. mine, /maɪn/, (pron., n.) của tôi
509. minute, /ˈmɪn.ɪt/, (n.) phút
510. miss, /mɪs/, (n.) cô gái, thiếu nữ
511. mix, /mɪks/, (v., n.) pha, trộn lẫn; sự pha trộn
512. modern, /ˈmɒd.ən/, (adj.) hiện đại, tân tiến
513. molecule, /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/, (hoá học) phân tử
514. moment, /ˈməʊ.mənt/, (n.) chốc, lát
515. money, /ˈmʌn.i/, (n.) tiền
516. month, /mʌnθ/, (n.) tháng
517. moon, /muːn/, (n.) mặt trăng
518. more, /mɔːr/, (det., pron., adv.) hơn, nhiều hơn
519. morning, /ˈmɔː.nɪŋ/, (n.) buổi sáng
520. most, /məʊst/, (det., pron., adv.) lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
521. mother, /ˈmʌð.ər/, (n.) mẹ
522. motion, /ˈməʊ.ʃən/, (n.) sự chuyển động, sự di động
523. mount, /maʊnt/, (v., n.) leo, trèo; núi
524. mountain, /ˈmaʊn.tɪn/, (n.) núi
525. mouth, /maʊθ/, (n.) miệng
526. move, /muːv/, (v., n.) di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
527. much, /mʌtʃ/, (det., pron., adv.) nhiều, lắm
528. multiply, /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/, (v.) nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
529. music, /ˈmjuː.zɪk/, (n.) nhạc, âm nhạc
530. must, /mʌst/, (modal v.) phải, cần, nên làm
531. my, /maɪ/, (det.) của tôi
532. name, /neɪm/, (n., v.) tên; đặt tên, gọi tên
533. nation, /ˈneɪ.ʃən/, (n.) dân tộc, quốc gia
534. natural, /ˈnætʃ.ər.əl/, (adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
535. nature, /ˈneɪ.tʃər/, (n.) tự nhiên, thiên nhiên
536. near, /nɪər/, (adj., adv., prep.) gần, cận; ở gần
537. necessary, /ˈnes.ə.ser.i/, (adj.) cần, cần thiết, thiết yếu
538. neck, /nek/, (n.) cổ
539. need, /niːd/, (v., modal v., n.) cần, đòi hỏi; sự cần
540. neighbor: hàng xóm
541. never, /ˈnev.ər/, (adv.) không bao giờ, không khi nào
542. new, /njuː/, (adj.) mới, mới mẻ, mới lạ
543. next, /nekst/, (adj., adv., n.) sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
544. night, /naɪt/, (n.) đêm, tối
545. nine, /naɪn/, chín
546. no, (det.) không
547. noise, /nɔɪz/, (n.) tiếng ồn, sự huyên náo
548. noon, /nuːn/, trưa, buổi trưa
549. nor, /nɔːr/, (conj., adv.) cũng không
550. north, /nɔːθ/, (n., adj., adv.) phía bắc, phương bắc
551. nose, /nəʊz/, (n.) mũi
552. note, /nəʊt/, (n., v.) lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
553. nothing, /ˈnʌθ.ɪŋ/, (pron.) không gì, không cái gì
554. notice, /ˈnəʊ.tɪs/, (n., v.) thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
555. noun, /naʊn/, (ngôn ngữ học) danh từ
556. now, /naʊ/, (adv.) bây giờ, hiện giờ, hiện nay
557. number, /ˈnʌm.bər/, (n.) số
558. numeral, /ˈnjuː.mə.rəl/, (thuộc) số
559. object, /ˈɒb.dʒɪkt/, (n., v.) vật, vật thể; phản đối, chống lại
560. observe, /əbˈzɜːv/, (v.) quan sát, theo dõi
561. occur, /əˈkɜːr/, (v.) xảy ra, xảy đến, xuất hiện
562. ocean, /ˈəʊ.ʃən/, (n.) đại dương
563. of, /əv/, (prep.) của
564. off, /ɒf/, (adv., prep.) tắt; khỏi, cách, rời
565. offer, /ˈɒf.ər/, (v., n.) biếu, tặng, cho; sự trả giá
566. office, /ˈɒf.ɪs/, (n.) cơ quan, văn phòng, bộ
567. often, /ˈɒf.ən/, (adv.) thường, hay, luôn
568. oh, /əʊ/, chao, ôi chao, chà, này..
569. oil, /ɔɪl/, (n.) dầu
570. old, /əʊld/, (adj.) già
571. on, /ɒn/, (prep., adv.) trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
572. once, /wʌns/, (adv., conj.) một lần; khi mà, ngay khi, một khi
573. one, /wʌn/, (number, det., pron.) một; một người, một vật nào đó
574. only, /ˈəʊn.li/, (adj., adv.) chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
575. open, /ˈəʊ.pən/, (adj., v.) mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
576. operate, /ˈɒp.ər.eɪt/, (v.) hoạt động, điều khiển
577. opposite, /ˈɒp.ə.zɪt/, (adj., adv., n., prep.) đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
578. or, /ɔːr/, vàng (ở huy hiệu)
579. order, /ˈɔː.dər/, (n., v.) thứ, bậc; ra lệnh
580. organ, /ˈɔː.ɡən/, (n.) đàn organ
581. original, /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/, (adj., n.) (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
582. other, /ˈʌð.ər/, (adj., pron.) khác
583. our, /aʊər/, (det.) của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
584. out, /aʊt/, ngoài, ở ngoài, ra ngoài
585. over, /ˈəʊ.vər/, (adv., prep.) bên trên, vượt qua; lên, lên trên
586. own, /əʊn/, (adj., pron., v.) của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
587. oxygen, /ˈɒk.sɪ.dʒən/, (hoá học) Oxy
588. page, /peɪdʒ/, (n. (abbr. p)) trang (sách)
589. paint, /peɪnt/, (n., v.) sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
590. pair, /peər/, (n.) đôi, cặp
591. paper, /ˈpeɪ.pər/, (n.) giấy
592. paragraph, /ˈpær.ə.ɡrɑːf/, đoạn văn
593. parent, /ˈpeə.rənt/, (n.) cha, mẹ
594. part, /pɑːt/, (n.) phần, bộ phận
595. particular, /pəˈtɪk.jʊ.lər/, (adj.) riêng biệt, cá biệt
596. party, /ˈpɑː.ti/, (n.) tiệc, buổi liên hoan; đảng
597. pass, /pɑːs/, (v.) qua, vượt qua, ngang qua
598. past, /pɑːst/, (adj., n., prep., adv.) quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
599. path, /pɑːθ/, (n.) đường mòn; hướng đi
600. pattern, /ˈpæt.ən/, (n.) mẫu, khuôn mẫu
601. pay, /peɪ/, (v., n.) trả, thanh toán, nộp; tiền lương
602. people, /ˈpiː.pl̩/, (n.) dân tộc, dòng giống; người
603. perhaps, /pəˈhæps/, (adv.) có thể, có lẽ
604. period, /ˈpɪə.ri.əd/, (n.) kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
605. person, /ˈpɜː.sən/, (n.) con người, người
606. phrase, /freɪz/, (n.) câu; thành ngữ, cụm từ
607. pick, /pɪk/, (v.) cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
608. picture, /ˈpɪk.tʃər/, (n.) bức vẽ, bức họa
609. piece, /piːs/, (n.) mảnh, mẩu; đồng tiền
610. pitch, /pɪtʃ/, (n.) sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
611. place, /pleɪs/, (n., v.) nơi, địa điểm; quảng trường
612. plain, /pleɪn/, (adj.) ngay thẳng, đơn giản, chất phác
613. plan, /plæn/, (n., v.) bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
614. plane, /pleɪn/, (n.) mặt phẳng, mặt bằng
615. planet, /ˈplæn.ɪt/, (n.) hành tinh
616. plant, /plɑːnt/, (n., v.) thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
617. play, /pleɪ/, (v., n.) chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
618. please, /pliːz/, (v.) làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
619. plural, /ˈplʊə.rəl/, (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
620. poem, /ˈpəʊ.ɪm/, (n.) bài thơ
621. point, /pɔɪnt/, (n., v.) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
622. poor, /pɔːr/, (adj.) nghèo
623. popular, /ˈpɒp.jʊ.lər/, (adj.) có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
624. populate, /ˈpɒp.jʊ.leɪt/, ở, cư trú (một vùng)
625. port, /pɔːt/, (n.) cảng
626. pose, /pəʊz/, (v., n.) đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
627. position, /pəˈzɪʃ.ən/, (n.) vị trí, chỗ
628. possible, /ˈpɒs.ə.bl̩/, (adj.) có thể, có thể thực hiện
629. post, /pəʊst/, (n., v.) thư, bưu kiện; gửi thư
630.pound, /paʊnd/, (n.) pao - đơn vị đo lường
631. power, /paʊər/, (n.) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
632. practice, /ˈpræk.tɪs/, (n.) thực hành, thực tiễn
633. prepare, /prɪˈpeər/, (v.) sửa soạn, chuẩn bị
634. present, /ˈprez.ənt/, (adj., n., v.) có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
635. press, /pres/, (n., v.) sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
636. pretty, /ˈprɪt.i/, (adv., adj.) khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
637. print, /prɪnt/, (v., n.) in, xuất bản; sự in ra
638. probable, /ˈprɒb.ə.bl̩/, (adj.) có thể, có khả năng
639. problem, /ˈprɒb.ləm/, (n.) vấn đề, điều khó giải quyết
640. process, /ˈprəʊ.ses/, (n., v.) quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
641. produce, /prəˈdjuːs/, (v.) sản xuất, chế tạo
642. product, /ˈprɒd.ʌkt/, (n.) sản phẩm
643. proper, /ˈprɒp.ər/, (adj.) đúng, thích đáng, thích hợp
644. property, /ˈprɒp.ə.ti/, (n.) tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
645. protect, /prəˈtekt/, (v.) bảo vệ, che chở
646. prove, /pruːv/, (v.) chứng tỏ, chứng minh
647. provide, /prəˈvaɪd/, (v.) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
648. pull, /pʊl/, (v., n.) lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
649. push, /pʊʃ/, (v., n.) xô đẩy; sự xô đẩy
650. put, /pʊt/, (v.) đặt, để, cho vào
651. quart, /kwɔːt/, góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
652. question, /ˈkwes.tʃən/, (n., v.) câu hỏi; hỏi, chất vấn;
653. quick, /kwɪk/, (adj.) nhanh
654. quiet, /kwaɪət/, (adj.) lặng, yên lặng, yên tĩnh
655. quite, /kwaɪt/, (adv.) hoàn toàn, hầu hết
656. quotient, /ˈkwəʊ.ʃənt/, (toán học) số thương
657. race, /reɪs/, (n., v.) loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
658. radio, /ˈreɪ.di.əʊ/, (n.) sóng vô tuyến, radio
659. rail, /reɪl/, (n.) đường ray
660. rain, /reɪn/, (n., v.) mưa, cơn mưa; mưa
661. raise, /reɪz/, (v.) nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
662. ran, /ræn/
663. range, /reɪndʒ/, (n.) dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
664. rather, /ˈrɑː.ðər/, (adv.) thà.. còn hơn, thích... hơn
665. reach, /riːtʃ/, (v.) đến, đi đến, tới
666. read, /riːd/, (v.) đọc
667. ready, /ˈred.i/, (adj.) sẵn sàng
668. real, /rɪəl/, (adj.) thực, thực tế, có thật
669. reason, /ˈriː.zən/, (n.) lý do, lý lẽ
670. receive, /rɪˈsiːv/, (v.) nhận, lĩnh, thu
671. record, /rɪˈkɔːd/, (n., v.) bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
672. red, /red/, (adj., n.) đỏ; màu đỏ
673. region, /ˈriː.dʒən/, (n.) vùng, miền
674. remember, /rɪˈmem.bər/, (v.) nhớ, nhớ lại
675. repeat, /rɪˈpiːt/, (v.) nhắc lại, lặp lại
676. reply, /rɪˈplaɪ/, (n., v.) sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
677. represent, /ˌrep.rɪˈzent/, (v.) miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
678. require, /rɪˈkwaɪər/, (v.) đòi hỏi, yêu cầu, quy định
679. rest, /rest/, (n., v.) sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
680. result, /rɪˈzʌlt/, (n., v.) kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
681. rich, /rɪtʃ/, (adj.) giàu, giàu có
682. ride, /raɪd/, (v., n.) đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
683. right, /raɪt/, (adj., adv., n.) thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
684. ring, /rɪŋ/, (n., v.) chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
685. rise, /raɪz/, (n., v.) sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
686. river, /ˈrɪv.ər/, (n.) sông
687. road, /rəʊd/, (n.) con đường, đường phố
688. rock, /rɒk/, (n.) đá
689. roll, /rəʊl/, (n., v.) cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
690. room, /ruːm/, (n.) phòng, buồng
691. root, /ruːt/, (n.) gốc, rễ
692. rope, /rəʊp/, (n.) dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
693. rose, /rəʊz/, hoa hồng; cây hoa hồng
694. round, /raʊnd/, (adj., adv., prep, n.) tròn, vòng quanh, xung quanh
695. row, /rəʊ/, hàng, dây
696. rub, /rʌb/, (v.) cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
697. rule, /ruːl/, (n., v.) quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
698. run, /rʌn/, (v., n.) chạy; sự chạy
699. safe, /seɪf/, (adj.) an toàn, chắc chắn, đáng tin
700. said, /sed/, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo
701. sail, /seɪl/, (v., n.) đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
702. salt, /sɒlt/, (n.) muối
703. same, /seɪm/, (adj., pron.) đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
704. sand, /sænd/, (n.) cát
705. sat, /sæt/, ngồi
706. save, /seɪv/, (v.) cứu, lưu
707. saw, /sɔː/, tục ngữ; cách ngôn
708. say, /seɪ/, (v.) nói
709. scale, /skeɪl/, (n.) vảy (cá..)
710. school, /skuːl/, (n.) đàn cá, bầy cá
711. science, /saɪəns/, (n.) khoa học, khoa học tự nhiên
712. score, /skɔːr/, (n., v.) điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
713. sea, /siː/, (n.) biển
714. search, /sɜːtʃ/, (n., v.) sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
715. season, /ˈsiː.zən/, (n.) mùa
716. seat, /siːt/, (n.) ghế, chỗ ngồi
717. second, /ˈsek.ənd/, (det., adv., n.) thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
718. section, /ˈsek.ʃən/, (n.) mục, phần
719. see, /siː/, (v.) nhìn, nhìn thấy, quan sát
720. seed, /siːd/, (n.) hạt, hạt giống
721. seem, /siːm/, có vẻ như, dường như, coi bộ
722. segment, /ˈseɡ.mənt/, đoạn, khúc, đốt, miếng
723. select, /sɪˈlekt/, (v.) chọn lựa, chọn lọc
724. self, /self/, (n.) bản thân mình
725. sell, /sel/, (v.) bán
726. send, /send/, (v.) gửi, phái đi
727. sense, /sens/, (n.) giác quan, tri giác, cảm giác
728. sent, /sent/, gửi, sai, phái, cho đi
729. sentence, /ˈsen.təns/, (n.) câu
730. separate, /ˈsep.ər.ət/, (adj., v.) khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
731. serve, /sɜːv/, (v.) phục vụ, phụng sự
732. set, /set/, (n., v.) bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
733. settle, /ˈset.l̩/, (v.) giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
734. seven, /ˈsev.ən/, bảy
735. several, /ˈsev.ər.əl/, (det., pron.) vài
736. shall, /ʃæl/, (modal v.) sẽ, thường được dùng trong thì tương lai
737. shape, /ʃeɪp/, (n., v.) hình, hình dạng, hình thù
738. share, /ʃeər/, (v., n.) đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
739. sharp, /ʃɑːp/, (adj.) sắc, nhọn, bén
740. she, /ʃiː/, (pron.) nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy…
741. sheet, /ʃiːt/, (n.) chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
742. shell, /ʃel/, (n.) vỏ, mai; vẻ bề ngoài
743. shine, /ʃaɪn/, (v.) chiếu sáng, tỏa sáng
744. ship, /ʃɪp/, (n.) tàu, tàu thủy
745. shoe, /ʃuː/, (n.) giày
746. shop, /ʃɒp/, (n., v.) cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
747. shore, /ʃɔːr/, bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
748. short, /ʃɔːt/, (adj.) ngắn, cụt
749. should, /ʃʊd/, (modal v.) ʃəd, ʃd/, nên
750. shoulder, /ˈʃəʊl.dər/, (n.) vai
751. shout, /ʃaʊt/, (v., n.) hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
752. show, /ʃəʊ/, (v., n.) biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
753. side, /saɪd/, (n.) mặt, mặt phẳng
754. sight, /saɪt/, (n.) cảnh đẹp; sự nhìn
755. sign, /saɪn/, (n., v.) dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
756. silent, /ˈsaɪ.lənt/, (adj.) im lặng, yên tĩnh
757. silver, /ˈsɪl.vər/, (n., adj.) bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
758. similar, /ˈsɪm.ɪ.lər/, (adj.) giống như, tương tự như
759. simple, /ˈsɪm.pl̩/, (adj.) đơn, đơn giản, dễ dàng
760. since, /sɪns/, (prep., conj., adv.) từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
761. sing, /sɪŋ/, (v.) hát, ca hát
762. single, /ˈsɪŋ.ɡl̩/, (adj.) đơn, đơn độc, đơn lẻ
763. sister, /ˈsɪs.tər/, (n.) chị, em gái
764. sit, /sɪt/, (v.) ngồi
765. six, /sɪks/, sáu
766. size, /saɪz/, (n.) cỡ
767. skill, /skɪl/, (n.) kỹ năng, kỹ xảo
768. skin, /skɪn/, (n.) da, vỏ
769. sky, /skaɪ/, (n.) trời, bầu trời
770. slave, /sleɪv/, người nô lệ (đen & bóng)
771. sleep, /sliːp/, (v., n.) ngủ; giấc ngủ
772. slip, /slɪp/, (v.) trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
773. slow, /sləʊ/, (adj.) chậm, chậm chạp
774. small, /smɔːl/, (adj.) nhỏ, bé
775. smell, /smel/, (v., n.) ngửi; sự ngửi, khứu giác
776. smile, /smaɪl/, (v., n.) cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
777. snow, /snəʊ/, (n., v.) tuyết; tuyết rơi
778. so, /səʊ/, (adv., conj.) như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
779. soft, /sɒft/, (adj.) mềm, dẻo
780. soil, /sɔɪl/, (n.) đất trồng; vết bẩn
781. soldier, /ˈsəʊl.dʒər/, (n.) lính, quân nhân
782. solution, /səˈluː.ʃən/, (n.) sự giải quyết, giải pháp
783. solve, /sɒlv/, (v.) giải, giải thích, giải quyết
784. some, /sʌm, səm/, (det., pron.) một it, một vài
785. son, /sʌn/, (n.) con trai
786. song, /sɒŋ/, (n.) bài hát
787. soon, /suːn/, (adv.) sớm, chẳng bao lâu nữa
788. sound, /saʊnd/, (n., v.) âm thanh; nghe
789. south, /saʊθ/, (n., adj., adv.) phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
790. space, /speɪs/, (n.) khoảng trống, khoảng cách
791. speak, /spiːk/, (v.) nói
792. special, /ˈspeʃ.əl/, (adj.) đặc biệt, riêng biệt
793. speech, /spiːtʃ/, (n.) sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
794. speed, /spiːd/, (n.) tốc độ, vận tốc
795. spell, /spel/, (v., n.) đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
796. spend, /spend/, (v.) tiêu, xài
797. spoke, /spəʊk/, cái nan hoa
798. spot, (n.) dấu, đốm, vết
799. spread, /spred/, (v.) trải, căng ra, bày ra; truyền bá
800. spring, /sprɪŋ/, (n.) mùa xuân
801. square, /skweər/, (adj., n.) vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
802. stand, /stænd/, (v., n.) đứng, sự đứng
803. star, /stɑːr/, (n., v.) ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
804. start, /stɑːt/, (v., n.) bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
805. state, /steɪt/, (n., adj., v.) nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
806. station, /ˈsteɪ.ʃən/, (n.) trạm, điểm, đồn
807. stay, /steɪ/, (v., n.) ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
808. stead, /sted/, to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
809. steam, /stiːm/, (n.) hơi nước
810. steel, /stiːl/, (n.) thép, ngành thép
811. step, /step/, (n., v.) bước; bước, bước đi
812. stick, /stɪk/, (v., n.) đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
813. still, /stɪl/, (adv., adj.) đứng yên; vẫn, vẫn còn
814. stone, /stəʊn/, (n.) đá
815. stood, /stʊd/, sự dừng lại, sự đứng lại
816. stop, /stɒp/, (v., n.) dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
817. store, /stɔːr/, (n., v.) cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
818. story, /ˈstɔː.ri/, (n.) chuyện, câu chuyện
819. straight, /streɪt/, (adv., adj.) thẳng, không cong
820. strange, /streɪndʒ/, (adj.) xa lạ, chưa quen
821. stream, /striːm/, (n.) dòng suối
822. street, /striːt/, (n.) phố, đường phố
823. stretch, /stretʃ/, (v.) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
824. string, /strɪŋ/, (n.) dây, sợi dây
825. strong, /strɒŋ/, (adj.) strɒŋ/, khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
826. student, /ˈstjuː.dənt/, (n.) sinh viên
827. study, /ˈstʌd.i/, (n., v.) sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
828. subject, /ˈsʌb.dʒekt/, (n.) chủ đề, đề tài; chủ ngữ
829. substance, /ˈsʌb.stəns/, (n.) chất liệu; bản chất; nội dung
830. subtract, /səbˈtrækt/, (toán học) trừ
831. success, /səkˈses/, (n.) sự thành công, sự thành đạt
832. such, /sʌtʃ/, (det., pron.) như thế, như vậy, như là
833. sudden, /ˈsʌd.ən/, (adj.) thình lình, đột ngột
834. suffix, /ˈsʌf.ɪks/, (ngôn ngữ học) hậu tố
835. sugar, /ˈʃʊɡ.ər/, (n.) đường
836. suggest, /səˈdʒest/, (v.) đề nghị, đề xuất; gợi
837. suit, /suːt/, (n., v.) bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
838. summer, /ˈsʌm.ər/, (n.) mùa hè
839. sun, /sʌn/, (n.) mặt trời
840. supply, /səˈplaɪ/, (n., v.) sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
841. support, /səˈpɔːt/, (n., v.) sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
842. sure, /ʃɔːr/, (adj., adv.) chắc chắn, xác thực
843. surface, /ˈsɜː.fɪs/, (n.) mặt, bề mặt
844. surprise, /səˈpraɪz/, (n., v.) sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
845. swim, /swɪm/, (v.) bơi lội
846. syllable, /ˈsɪl.ə.bl̩/, âm tiết
847. symbol, /ˈsɪm.bəl/, (n.) biểu tượng, ký hiệu
848. system, /ˈsɪs.təm/, (n.) hệ thống, chế độ
849. table, /ˈteɪ.bl̩/, (n.) cái bàn
850. tail, /teɪl/, (n.) đuôi, đoạn cuối
851. take, /teɪk/, (v.) sự cầm nắm, sự lấy
852. talk, /tɔːk/, (v., n.) nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
853. tall, /tɔːl/, (adj.) cao
854. teach, /tiːtʃ/, (v.) dạy
855. team, /tiːm/, (n.) đội, nhóm
856. teeth, /tiːθ/, răng
857. tell, /tel/, (v.) nói, nói với
858. temperature, /ˈtem.prə.tʃər/, (n.) nhiệt độ
859. ten, /ten/, mười, chục
860. term, /tɜːm/, (n.) giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
861. test, /test/, (n., v.) bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
862. than, /ðæn/, (prep., conj.) hơn
863. thank, /θæŋk/, (v.) cám ơn
864. that, /ðæt/, (det., pron., conj.) người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
865. the, /ðiː/, cái, con, người…
866. their, /ðeər/, (det.) của chúng, của chúng nó, của họ
867. them, /ðem/, (pron.) chúng, chúng nó, họ
868. then, /ðen/, (adv.) khi đó, lúc đó, tiếp đó
869. there, /ðeər/, (adv.) ở nơi đó, tại nơi đó
870. these, /ðiːz/, này
871. they, /ðeɪ/, (pron.) chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
872. thick, /θɪk/, (adj.) dày; đậm
873. thin, /θɪn/, (adj.) mỏng, mảnh
874. thing, /θɪŋ/, (n.) cái, đồ, vật
875. think, /θɪŋk/, (v.) nghĩ, suy nghĩ
876. third, /θɜːd/, thứ ba
877. this, /ðɪs/, (det., pron.) cái này, điều này, việc này
878. those, /ðəʊz/
879. though, /ðəʊ/, (conj., adv.) dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
880. thought, /θɔːt/, (n.) sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
881. thousand, /ˈθaʊ.zənd/, nghìn
882. three, /θriː/, ba
883. through, /θruː/, (prep., adv.) qua, xuyên qua
884. throw, /θrəʊ/, (v.) ném, vứt, quăng
885. thus, /ðʌs/, (adv.) như vậy, như thế, do đó
886. tie, /taɪ/, (v., n.) buộc, cột, trói; dây buộc, dây trói, dây giày
887. time, /taɪm/, (n.) thời gian, thì giờ
888. tiny, /ˈtaɪ.ni/, (adj.) rất nhỏ, nhỏ xíu
889. tire, /taɪər/, (v.) làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
890. to, /tuː/, (prep.) theo hướng, tới
891. together, /təˈɡeð.ər/, (adv.) cùng nhau, cùng với
892. told, /təʊld/, nói, nói với, nói lên, nói ra
893. tone, /təʊn/, (n.) tiếng, giọng
894. too, /tuː/, (adv.) cũng
895. took, /tʊk/, sự cầm, sự nắm, sự lấy
896. tool, /tuːl/, (n.) dụng cụ, đồ dùng
897. top, /tɒp/, (n., adj.) chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
898. total, /ˈtəʊ.təl/, (adj., n.) tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
899.touch, /tʌtʃ/, (v., n.) sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
890. toward, (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan
891. town, /taʊn/, (n.) thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
892. track, (n.) phần của đĩa; đường mòn, đường đua
893. trade, /treɪd/, (n., v.) thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
894. train, /treɪn/, (n., v.) xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
895. travel, /ˈtræv.əl/, (v.) đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
896. tree, /triː/, (n.) cây
897. triangle, /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/, (n.) hình tam giác
898. trip, /trɪp/, (n., v.) cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
899. trouble, /ˈtrʌb.l̩/, (n.) điều lo lắng, điều muộn phiền
900. truck, /trʌk/, (n.) rau quả tươi
901. true, /truː/, (adj.) đúng, thật
902. try, /traɪ/, (v.) thử, cố gắng
903. tube, /tjuːb/, (n.) ống, tuýp
904. turn, /tɜːn/, (v., n.) quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
905. twenty, /ˈtwen.ti/, hai mươi
906. two, /tuː/, hai, đôi
907. type, /taɪp/, (n., v.) loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
908. under, /ˈʌn.dər/, (prep., adv.) dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
909. unit, /ˈjuː.nɪt/, (n.) đơn vị
910. until, /ənˈtɪl/, (conj., prep.) trước khi, cho đến khi
911. up, /ʌp/, (adv., prep.) ở trên, lên trên, lên
912. us, /ʌs/, (pron.) chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
913. use, /juːz/, (v., n.) sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
914. usual, /ˈjuː.ʒu.əl/, (adj.) thông thường, thường dùng
915. valley, /ˈvæl.i/, (n.) thung lũng
916. value, /ˈvæl.juː/, (n., v.) giá trị, ước tính, định giá
917. vary, /ˈveə.ri/, (v.) thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
918. verb, /vɜːb/, (ngôn ngữ học) động từ
919. very, /ˈver.i/, (adv.) rất, lắm
920. view, /vjuː/, (n., v.) sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
921. village, /ˈvɪl.ɪdʒ/, (n.) làng, xã
922. visit, /ˈvɪz.ɪt/, (v., n.) đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
923. voice, /vɔɪs/, (n.) tiếng, giọng nói
924. vowel, /vaʊəl/, (ngôn ngữ học) nguyên âm
925. wait, /weɪt/, (v.) chờ đợi
926. walk, /wɔːk/, (v., n.) đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
927. wall, /wɔːl/, (n.) tường, vách
928. want, /wɒnt/, (v.) muốn
929. war, /wɔːr/, (n.) chiến tranh
930. warm, /wɔːm/, (adj., v.) ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
931. was, /wɒz/, thì, là
932. wash, /wɒʃ/, (v.) wɔʃ/, rửa, giặt
933. watch, /wɒtʃ/, (v., n.) nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
934. water, /ˈwɔː.tər/, (n.) nước
935. wave, /weɪv/, (n.) sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
936. way, /ˈweɪ/, (n.) đường, đường đi
937. we, /wiː/, (pron.) chúng tôi, chúng ta
938. wear, /weər/, (v.) mặc, mang, đeo
939. weather, /ˈweð.ər/, (n.) thời tiết
940. week, /wiːk/, (n.) tuần, tuần lễ
941. weight, /weɪt/, (n.) trọng lượng
942. well, /wel/, (adv., adj.) tốt, giỏi; ôi, may quá
943. went, /went/
944. were, /wɜːr/, thì, là
945. west, /west/, (n., adj., adv.) phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
946. what, /wɒt/, (pron., det.) gì, thế nào
947. wheel, /wiːl/, (n.) bánh xe
948. when, /wen/, (adv., pron., conj.) khi, lúc, vào lúc nào
949. where, /weər/, (adv., conj.) đâu, ở đâu; nơi mà
950. whether, /ˈweð.ər/, (conj.) có..không; có... chăng; không biết có.. không
951. which, /wɪtʃ/, (pron., det.) nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
952. while, /waɪl/, (conj., n.) trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
953. white, /waɪt/, (adj., n.) trắng; màu trắng
954. who, /huː/, (pron.) ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
955. whole, (adj., n.) bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
966. whose, /huːz/, (det., pron.) của ai
967. why, /waɪ/, (adv.) tại sao, vì sao
968. wide, /waɪd/, (adj.) rộng, rộng lớn
969. wife, /waɪf/, (n.) vợ
970. wild, /waɪld/, (adj.) dại, hoang
971. will, /wɪl/, (modal v., n.) sẽ; ý chí, ý định
972. win, /wɪn/, (v.) chiếm, đọat, thu được
973. wind, /wɪnd/, (n.) gió
974. window, /ˈwɪn.dəʊ/, (n.) cửa sổ
975. wing, /wɪŋ/, (n.) cánh, sự bay, sự cất cánh
976. winter, /ˈwɪn.tər/, (n.) mùa đông
977. wire, /waɪər/, (n.) dây (kim loại)
978. wish, /wɪʃ/, (v., ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
979. with, /wɪð/, (prep.) với, cùng
980. woman, /ˈwʊm.ən/, (n.) đàn bà, phụ nữ
981. women, đàn bà, phụ nữ
982. wonder, /ˈwʌn.dər/, (v.) ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
983. wood, /wʊd/, (n.) gỗ
984. word, /wɜːd/, (n.) từ
985. work, /wɜːk/, (v., n.) làm việc, sự làm việc
986. world, /wɜːld/, (n.) thế giới
987. would, /wʊd/
988. write, /raɪt/, (v.) viết;
989. written, /ˈrɪt.ən/, (adj.) viết ra, được thảo ra;
990. wrong, /rɒŋ/, (adj., adv.) sai;
991. wrote, /rəʊt/, viết
992. yard, /jɑːd/, Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
993. year, /jɪər/, năm
994. yellow, /ˈjel.əʊ/, vàng
995. yes, /jes/, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
996. yet, /jet/, còn, hãy còn, còn nữa
997. you, /juː/, anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài
998. young, /jʌŋ/, trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
999. your, /jɔːr/, của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của
1000. yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
Như vậy, trên đây là tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, đơn giản, thường xuyên được sử dụng nhất trong cuộc sống thường ngày. Sau khi đã nắm được cách đọc cũng như ý nghĩa của những từ trên đây, bạn nên mở rộng vốn từ của từng chuyên ngành cụ thể. Vieclam123.vn chúc các bạn học tốt!
>> Xem thêm tin:
MỤC LỤC
Chia sẻ