close
cách
cách cách cách

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về công việc đầy đủ nhất

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Bạn đã có vốn từ vựng tiếng Anh về công việc hay chưa? Hay bạn chỉ biết ít từ vựng về công việc, không biết ngành nghề của mình trong tiếng Anh là gì. Bài viết này sẽ đem đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh về công việc hay được sử dụng nhất.

1. Từ vựng tiếng Anh về công việc thông dụng

  • Accountant: kế toán viên

  • Actor: nam diễn viên 

  • Actress: nữ diễn viên

  • Architect: kiến trúc sư 

  • Artist: họa sĩ 

  • Assembler: công nhân lắp ráp

  • Astronomer: Nhà thiên văn học

  • Author: Nhà văn

  • Babysitter: người giữ trẻ hộ 

  • Baker: thợ làm bánh mì 

  • Barber: thợ hớt tóc 

  • Bricklayer / Mason: thợ nề, thợ hồ 

  • Businessman: nam doanh nhân 

  • Businesswoman: nữ doanh nhân 

  • Butcher: người bán thịt 

  • Barmaid: Nữ nhân viên quán rượu   

  • Barman: Nam nhân viên quán rượu   

  • Barrister: Luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)   

  • Bartender: Người pha rượu

  • Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ

  • Builder: Thợ xây   

  • Bus driver: Tài xế xe bus

  • Bank manager: Người quản lý ngân hàng 

  • Carpenter: thợ mộc 

  • Cashier: nhân viên thu ngân 

  • Chef / Cook: đầu bếp

  • Child day- care worker: giáo viên nuôi dạy trẻ

  • Computer software engineer: Kỹ sư phần mềm máy vi tính

  • Construction worker: công nhân xây dựng

  • Custodian / Janitor: người quét dọn

  • Customer service representative: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng 

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

  • Chemist: Nhà nghiên cứu hóa học

  • Civil servant: Công chức nhà nước   

  • Cleaner: Nhân viên lau dọn 

  • Comedian: Diễn viên hài

  • Construction worker: Công nhân xây dựng

  • Cook: Đầu bếp   

  • Council worker: Nhân viên môi trường   

  • Counsellor: Ủy viên hội đồng   

  • Custodian/ Janitor: Người quét dọn

  • Customer service representative: Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng​

  • Data entry clerk: nhân viên nhập liệu

  • Delivery person: nhân viên giao hàng 

  • Dockworker: công nhân bốc xếp ở cảng

  • Decorator: Người làm nghề trang trí   

  • Delivery person: Nhân viên giao hàng

  • Dentist: Nha sĩ

  • Designer: Nhà thiết kế

  • Director: Giám đốc 

  • Doctor: Bác sĩ   

  • Driving instructor: Giáo viên dạy lái xe   

  • Dustman/ Refuse collector: Người thu rác

  • Engineer: kỹ sư 

  • Electrician: Thợ điện   

  • Estate agent: Nhân viên bất động sản​

  • Factory worker: công nhân nhà máy 

  • Farmer: nông dân 

  • Fireman/ Firefighter: lính cứu hỏa 

  • Fisher: ngư dân 

  • Food-service worker: nhân viên phục vụ thức ăn 

  • Foreman: quản đốc, đốc công 

  • Flight Attendant: Tiếp viên hàng không

  • Florist: Người trồng hoa

  • Gardener/ Landscaper: người làm vườn 

  • Garment worker: công nhân may

  • Graphic designer: Người thiết kế đồ họa

  • Hairdresser: thợ uốn tóc

  • Health- care aide/ attendant: hộ lý 

  • Homemaker: người giúp việc nhà 

  • Housekeeper: nhân viên dọn phòng (khách sạn) 

  • Housewife: Nội trợ​

  • Journalist/ Reporter: phóng viên 

  • Janitor: Quản gia

  • Judge: Thẩm phán

  • Lawyer: luật sư 

  • Landlord: Chủ nhà 

  • Lecturer: Giảng viên đại học

  • Librarian: Thủ thư

  • Lifeguard: Nhân viên cứu hộ

  • Lorry driver: Lái xe tải  

  • Machine Operator: người vận hành máy móc 

  • Mail carrier/ letter carrier: nhân viên đưa thư 

  • Manager: quản lý 

  • Miner: Thợ mỏ

  • Model: Người mẫu

  • Marketing director: Giám đốc marketing 

  • Manicurist: thợ làm móng tay 

  • Mechanic: thợ máy, thợ cơ khí 

  • Medical assistant/ Physician assistant: phụ tá bác sĩ 

Từ vựng tiếng Anh về công việc

  • Messenger/ Courier: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm 

  • Mover: nhân viên dọn nhà/ văn phòng 

  • Musician: nhạc sĩ 

  • Painter: thợ sơn 

  • Pharmacist: dược sĩ 

  • Photographer: thợ chụp ảnh

  • Pilot: phi công

  • Policeman: cảnh sát 

  • Playwright: Nhà soạn kịch   

  • Plumber: Thợ sửa ống nước

  • Postal worker: Nhân viên bưu điện

  • Postman: Người đưa thư

  • Programmer: Lập trình viên máy tính   

  • Psychiatrist: Nhà tâm thần học

  • Postal worker: nhân viên bưu điện 

  • Receptionist: nhân viên tiếp tân 

  • Repairperson: thợ sửa chữa 

  • Sanitation worker/ Trash collector: nhân viên vệ sinh 

  • Secretary: thư ký 

  • Security guard: nhân viên bảo vệ 

  • Stock clerk: thủ kho 

  • Store owner/ Shopkeeper: chủ cửa hiệu 

  • Supervisor: người giám sát, giám thị 

  • Sailor: Thủy thủ   

  • Salesperson: Nhân viên bán hàng

  • Sales assistant: Trợ lý bán hàng

  • Sales rep (viết tắt của sales representative): Đại diện bán hàng   

  • Salesman / saleswoman: Nhân viên bán hàng (nam / nữ)   

  • Sanitation worker/ Trash collector: Nhân viên vệ sinh

  • Scientist: Nhà khoa học

  • Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật   

  • Surveyor: Kỹ sư khảo sát xây dựng    

  • Self-employed: Tự làm chủ   

  • Shop assistant: Nhân viên bán hàng

  • Shopkeeper:  Chủ cửa hàng   

  • Singer: Ca sĩ   

  • Social worker: Người làm công tác xã hội   

  • Soldier: Quân nhân

  • Solicitor: Cố vấn pháp luật   

  • Stock clerk: Thủ kho

  • Tailor: thợ may 

  • Teacher/ Instructor: giáo viên 

  • Telemarketer: nhân viên tiếp thị qua điện thoại 

  • Translator/ Interpreter: thông dịch viên 

  • Travel agent: nhân viên du lịch 

  • Truck driver: tài xế xe tải 

  • Telephonist: Nhân viên trực điện thoại  

  • Traffic warden: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

  • Translator/ Interpreter: Thông dịch viên

  • Technician: Kỹ thuật viên

  • Taxi driver: Tài xế taxi

  • Vet: bác sĩ thú y 

  • Waiter/ Server: nam phục vụ bàn

  • Waitress: nữ phục vụ bàn 

  • Welder: thợ hàn 

2. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc làm

từ vựng liên quan đến các công việc khác

  • CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch 

  • application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc

  • interview /'intəvju:/: phỏng vấn 

  • job /dʒɔb/: việc làm 

  • career /kə'riə/: nghề nghiệp

  • part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian

  • full-time: toàn thời gian

  • permanent /'pə:mənənt/: dài hạn

  • temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời 

  • appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp

  • ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo 

  • contract /'kɔntrækt/: hợp đồng

  • notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

  • holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng

  • sick pay: tiền lương ngày ốm 

  • holiday pay: tiền lương ngày nghỉ

  • overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc 

  • redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên

  • redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa

  • to apply for a job: xin việc.

  •  to hire: thuê

  • to fire /'faiə/: sa thải 

  • to get the sack (colloquial): bị sa thải 

  • salary /ˈsæləri/: lương tháng 

  • wages /weiʤs/: lương tuần 

  • scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu 

  • health insurance: bảo hiểm y tế 

  • company car: ô tô cơ quan

  • working conditions: điều kiện làm việc

  • qualifications: bằng cấp

  • offer of employment: lời mời làm việc 

  • to accept an offer: nhận lời mời làm việc 

  • starting date: ngày bắt đầu 

  • leaving date: ngày nghỉ việc 

  • working hours: giờ làm việc 

  • maternity leave: nghỉ thai sản 

  • promotion /prə'mou∫n/: thăng chức 

  • salary increase: tăng lương 

  • training scheme: chế độ tập huấn 

  • part-time education: đào tạo bán thời gian 

  • meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp 

  • travel expenses: chi phí đi lại 

  • security /siˈkiuəriti/: an ninh 

  • reception /ri'sep∫n/: lễ tân 

  • health and safety: sức khỏe và sự an toàn

  • director /di'rektə/: giám đốc 

  • owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp 

  • manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý 

  • boss /bɔs/: sếp 

  • colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp 

Từ vựng tiếng Anh về công việc

  • trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự 

  • timekeeping: theo dõi thời gian làm việc 

  • job description: mô tả công việc 

  • department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban

  • HR manager: trưởng phòng nhân sự

  • Standard: tiêu chuẩn

  • Conflict: mâu thuẫn

  • Development: sự phát triển

  • Human resource development: phát triển nguồn nhân lực

  • Internship: thực tập sinh

  • Interview: phỏng vấn

  • Job enlargement: đa dạng hóa công việc

  • Work environment: môi trường làm việc

  • Knowledge: kiến thức

  • Shift: ca, kíp, sự luân phiên

  • Outstanding staff: nhân sự xuất sắc

  • Pay rate: mức lương

  • Colleague: đồng nghiệp

  • Performance: sự thực hiện, thành quả

  • Proactive: tiên phong thực hiện

  • Recruitment: sự tuyển dụng

  • Seniority: thâm niên

  • Skill: kỹ năng

  • Social security: an sinh xã hội

  • Taboo: điều cấm kỵ

  • Task: nhiệm vụ, phận sự

  • Transfer: thuyên chuyển nhân viên

  • Unemployed: thất nghiệp

  • Wrongful behavior: hành vi sai trái

  • Subordinate: cấp dưới

  • Stress of work: căng thẳng công việc

  • Strategic planning: hoạch định chiến lược

  • Labor contract: hợp đồng lao động

  • Specific environment: môi trường đặc thù

  • Starting salary: lương khởi điểm

  • Temporary: tạm thời

  • Case study: nghiên cứu tình huống

  • Adaptive: Thích nghi

  • Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương

  • Aiming: Khả năng nhắm đúng vị trí

  • Air conflict: Mâu thuẫn cởi mở/ công khai

  • Allowances: Trợ cấp

  • Annual leave: Nghỉ phép thường niên

  • Award/reward/gratification/bonus: Thưởng, tiền thưởng

  • Behavior modeling: Mô hình ứng xử

  • Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi

  • Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương

  • Board interview/Panel interview: Phỏng vấn hội đồng

  • Bottom-up approach:Phương pháp đi từ dưới lên trên

  • Breakdowns: Bế tắc

  • Bureaucratic: Quan liêu

  • Career employee:Nhân viên chính ngạch/Biên chế

  • Coaching: Huấn luyện

  • Cognitive ability test: Trắc nghiệm khả năng nhận thức

  • Collective bargaining: Thương nghị tập thể

  • Comfortable working conditions: Điều kiện làm việc thoải mái

  • Compensation: Lương bổng

  • Conference: Hội nghị

  • Contractual employee: Nhân viên hợp đồng

  • Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý

  • Corporate culture: văn hóa công tyCorporate philosophy: Triết lý công ty

  • Challenge: thách thức

  • Daily worker: Nhân viên công nhật

  • Demotion: Giáng chức

  • Determinants: Các yếu tố quyết định

  • Drug testing: Kiểm tra dùng thuốc

  • Education assistance: Trợ cấp giáo dục

  • Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng

  • Employee referrals: Nhờ nhân viên giới thiệu

  • Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo
  • Employment: Tuyển dụng
  • Entry- level professionals: Chuyên viên ở mức khởi điểm
  • Evaluation and follow up: Đánh giá và theo dõi
  • External environment: Môi trường bên ngoài
  • External equity: Bình đẳng so với bên ngoài
  • Family benefits: Trợ cấp gia đình
  • Financial compensation: Lương bổng đãi ngộ về tài chính
  • Floater employee: Nhân viên không thường xuyên, cố định
  • Formal system: Hệ thống chính thức
  • Former employees: Cựu nhân viên
  • Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm
  • Health and safety: Y tế và An toàn lao động
  • Holiday leave: Nghỉ lễ (có lương)
  • Incentive compensation: Lương bổng đãi ngộ
  • Internal environment: Môi trường bên trong
  • Job description: Bảng mô tả công việc
  • Job enrichment:Phong phú hóa công việc
  • Labor agreement: Thỏa ước lao động
  • Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
  • Medical benefits: Trợ cấp Y tế
  • On the job training: đào tạo tại chỗ
  • One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân
  • Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro
  • Training: Đào tạo
  • Transfer: Thuyên chuyển

3. Các cụm từ vựng tiếng Anh về công việc

Cụm từ

Nghĩa

look for work

tìm kiếm công việc

Look for a job

Tìm kiếm một công việc

Apply for a job

Ứng tuyển cho một công việc

Go for a job

Tìm đến một công việc

Fill in/ fill out an application

Điền vào đơn ứng tuyển

Complete an application

Hoàn thành mẫu đơn xin việc

Send CV

Gửi CV xin việc

Email application form

Gửi đi đơn ứng tuyển

Be called for an interview

được mời đến buổi phỏng vấn

Attend an interview

tham dự buổi phỏng vấn

Offer sb a promotion

cho ai được thăng chức

Offer sb a job

mang đến cho ai một công việc

Land a job

bắt đầu một công việc

Employ staff

Tuyển nhân viên

Hire workers

thuê nhân công

Recruit trainees

Tuyển thực tập sinh

Appoint a manager

bổ nhiệm giám đốc

arrive at work

đến làm việc

get to the factory

đến nhà máy

leave the office

rời khỏi văn phòng

finish work

Kết thúc công việc

start shift

bắt đầu ca làm việc

put in overtime

làm việc ngoài giờ

work/ do overtime

Tăng ca

have more experiences

có nhiều kinh nghiệm hơn

gain experiences

có được kinh nghiệm

need qualifications

cần bằng cấp

Lack experiences

thiếu trải nghiệm

Do/get/ have/ receive training

thực hiện chương trình đào tạo

learn skills

học hỏi kỹ năng

Improve your skills

Phát triển kỹ năng của bạn

Develop skills

phát triển kỹ năng

Cope with the workload

giải quyết khối lượng công việc

Have job satisfaction

có sự hài lòng trong công việc

Share the workload

Chia sẻ khối lượng công việc

Have job security

Có sự đảm bảo trong công việc

4. Từ vựng tiếng Anh về một số công việc hàng ngày

4.1. Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà

Khi làm công việc nhà, sẽ có một số việc nhất định mà bạn thường phải làm, vậy từ vựng tiếng Anh về công việc thuộc chủ đề này như thế nào, hãy cùng Vieclam123.vn tìm hiểu thêm nhé:

  • Clean the window: lau cửa sổ

  • Clean the house: lau dọn nhà cửa

  • Vacuum the floor: hút bụi

  • Sweep the floor: quét nhà

  • Mop the floor: lau nhà

  • Scrub the floor: lau nhà

  • Declutter: dọn những vật dụng không cần thiết

  • Rake the leaves: quét lá

  • Take out the rubbish: đổ rác

  •  Tidy up the room: dọn phòng

  • Make the bed: dọn giường

  • Dust the furniture: quét bụi vật dụng

  •  Do the laundry: giặt quần áo

  •  Fold the laundry: xếp quần áo

  • Hang up the laundry: phơi quần áo

  • Iron the clothes: ủi quần áo

  • Do the cooking: nấu ăn

  •  Set a table: bày bàn ra ăn

  • Wash the dishes: rửa bát

  • Clear the table: dọn bàn ăn

  •  Clean the kitchen: lau dọn bếp

  • Feed the dog: cho chó ăn

  • Paint the fence: sơn hàng rào

  •  Touch up the paintwork: sơn lại tường

  • Re-plaster the ceiling: trát lại tường

  • Mow the lawn: cắt cỏ

  • Water the plants: tưới cây

  • Wash the car: rửa xe hơi

  • Rewire the house: lắp mới đường dây điện

  • Feed the dog: cho chó ăn

từ vựng tiếng Anh về công việc

4.2. Từ vựng tiếng Anh về công việc kinh doanh

Một số từ vựng tiếng Anh về công việc kinh doanh được Vieclam123.vn tổng hợp dưới đây

  • advertising : quảng cáo

  • brand name : nhãn hiệu/ thương hiệu

  • communication channel : kênh truyền thông

  • copyright: bản quyền

  • direct marketing : tiếp thị trực tiếp

  • service: dịch vụ

  • distribution channel: kênh phân phối

  • marketing concept : quan điểm tiếp thị

  • mass-customization marketing: tiếp thị từng cá nhân theo số đông

  • mass marketing : tiếp thị số đông

  • packaging: đóng gói

  • product-variety marketing : tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm

  • public relation : quan hệ công chúng

  • relation marketing : tiếp thị dựa trên quan hệ

  • taxes and other payables to the State budget: thuế và các khoản phải nộp nhà nước

  • monetary activities: hoạt động tiền tệ

  • going-rate pricing: định giá theo thời giá

  • list price : giá niêm yết

  • market coverage : mức độ che phủ thị trường

  • perceived – value pricing: định giá theo giá trị nhận thức

  • product-mix pricing : định giá theo chiến lược sản phẩm

  • elastic: co dãn

  • inelastic: không co dãn

  • demand elasticity: co giãn của cầu

  • income elasticity: co giãn theo thu nhập

  • equal: cân bằng

  • glut: sự dư thừa, thừa thãi

  • over - production: sự sản xuất quá nhiều ( thừa cung )

  • decrease: giảm đi

  • increase: tăng lên

  • household – goods: hàng hóa gia dụng

  • internal line: đường dây nội bộ

  • invoice: hóa đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)

  • produce: sản xuất

  • provide: cung cấp

  • utility: độ thoả dụng

  • Surplus: thặng dư

  • Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá

  • break-even point: điểm hòa vốn

  • loss-leader pricing: định giá lỗ để lôi kéo khách hàng

  • mail questionnaire: phương pháp đưa ra câu hỏi nhằm thăm dò khách hàng

  • Reserved fund:  Quỹ dự trữ

  • Provision for devaluation of stocks: phương pháp dự phòng giảm giá hàng tồn kho

  • Short-term security investments: đầu tư chứng khoán ngắn hạn

  • markup pricing : định giá cộng lời vào chi phí

  • exclusive distribution: phân phối độc quyền

  • door-to-door sales : giao hàng tận nhà

  • price discount: giảm giá

  • franchise: tập đoàn

  • firm: hãng

  • own: sở hữu

  •  acquire: thu được

  •  set up: thành lập

  • establish: thành lập

  • launch a business: ra mắt một doanh nghiệp, công ty

  • operate/run a business: vận hành/điều khiển một công ty

  • block a deal: chặn một thỏa thuận

  • expand the business: mở rộng kinh doanh

  • boost: thúc đẩy

  • earnings: doanh thu

  • exports: xuất khẩu

  • trade: mua bán

  • revenue: doanh thu

  • profitability: lợi nhuận

  • cut costs: giảm chi tiêu

  • cutbacks: cắt giảm chi tiêu

  • make cuts: thực hiện cắt giảm

  • announce: thông báo

  • dominate the market: thống lĩnh thị trường

  • capture the market: thâu tóm thị trường

  • enter the market: gia nhập thị trường

  • break into the market: thành công trên thị trường

  • gain market share: thu được thị phần

  • grab market share: giành lấy thị phần

  • win market share: thắng được thị phần

  • lose market share: đánh mất thị phần

  • boost market share: thúc đẩy thị phần

  • create a market: tạo ra một thị trường

  • launch an advertising: ban hành quảng cáo

  • a marketing campaign: chiến dịch marketing

  • develop a product: phát triển sản phẩm

  • promote a product: quảng cáo một sản phẩm

  • generate demand for your product: sinh ra nhu cầu cho sản phẩm

  • attract clients: thu hút khách hàng

  • help customers: giúp đỡ khách hàng

  • retain customers: giữ khách hàng

  • boost sales: thúc đẩy doanh số

  • increase demand: tăng nhu cầu

  • outperform the competition: làm tốt hơn đối thủ

  • out-think the competition: nhìn xa hơn đối thủ

  • beat the competition: đánh bại đối thủ

  • meet sales targets: đạt được chỉ tiêu doanh thu

  • reach sales targets: đạt mức chỉ tiêu doanh thu

  • exceed sales targets: vượt quá chỉ tiêu

  • miss sales targets: thiếu chỉ tiêu doanh thu.

4.3. Từ vựng tiếng Anh về công việc truyền thông, báo chí

Đối với công việc liên quan đến lĩnh vực truyền thông, báo chí, có một số từ vựng tiếng Anh về công việc thuộc lĩnh vực này như:

từ vựng tiếng Anh về công việc

  • Advert(s): Quảng cáo

  • Broadcaster (n): phương tiện phát tin

  • Cable : Truyền hình cáp

  • Cameraman (Camerawoman): Nhà quay phim

  • Channel: Kênh

  • Columnist : Người chuyên trách một chuyên mục báo

  • Commentator: người viết bình luận

  • Commercial(s): Quảng cáo thương mại

  • Contestant: Thí sinh, người tham gia chương trình

  • Correspondent : Phóng viên

  • Distortion: sự bóp méo

  • Distribute: phát hành

  • Editor: Biên tập viên

  • Flyer: tờ rơi/tờ bướm

  • Headline : Tin chính nổi bật, điểm tin

  • Host: Người dẫn chương trình

  • Journalist: Nhà báo

  • Live: Trực tiếp

  • Magazine (n): tạp chí

  • News: Tin tức

  • Newspaper (n): báo

  • Newsreader: Người đọc tin tức

  • Online newspaper (n): báo mạng

  • Paparazzi : Những tay săn ảnh

  • Photographer : Nhiếp ảnh gia

  • Production: Hãng sản xuất, hãng phim

  • Publication: sản phẩm in ấn (ấn phẩm) ví dụ như báo chí, sách,...

  • Publish: xuất bản

  • Reporter : Người báo cáo, phóng viên

  • Row: tranh cãi

  • Search:Tìm kiếm

  • Section: mục trên báo

  • Speculation: tin đồn = Rumor

  • Station: Trạm phát sóng

  • Studio : Phòng thu

  • Subtitle(s) : Phụ đề ngôn ngữ

  • Surf: Truy cập, lướt web

  • Taboild (n): báo lá cải

  • Taboild: báo lá cải

  • Viewer: Khán giả, người xem

  • (be) Beneficial to human beings: có lợi cho con người

  • (be) Profoundly influenced by: (bị) ảnh hưởng sâu sắc bởi

  • (to) Access social media: truy cập vào mạng xã hội

  • (to) Become epidemic: trở thành đại dịch (ám chỉ một hiện tượng gì đó lây lan theo chiều hướng tiêu cực)

  • (to) Deliver message to people: mang thông tin tới cho mọi người

  • (to) Effectively protect: bảo vệ hiệu quả

  • (to) Escape into the imaginary worlds of s.th: thoát ra ngoài thế giới tưởng tượng của cái gì đó

  • (to) Make great inroads into: xâm nhập lớn vào

  • (to) Meet the new demands: thỏa mãn nhu cầu mới

  • (to) Promote products and services: quảng bá các sản phẩm và dịch vụ

  • (to) Provide useful information: cung cấp những thông tin hữu ích

  • (to) Raise awareness about something: nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó

  • (to) Regulate advertising: điều chỉnh quảng cáo..

  • (to) Restrict advertisements for s.th: hạn chế quảng cáo về cái gì đó

  • Antivirus software: phần mềm chống vi rút

  • Basic human needs: những nhu cầu căn bản của con người

  • Broadcast journalist: phóng viên truyền hình/ truyền thanh

  • Communication channel: kênh thông tin liên lạc

  • Consumer behavior: hành vi của người tiêu dùng

  • Cyber information system: hệ thống thông tin trên máy tính, hệ thống thông tin trên mạng

  • Cyber-security: bảo mật thông tin

  • Daily newspaper: báo hàng ngày

  • Electronic magazine (e-zine): báo điện tử, báo mạng

  • Electronic media: phương tiện truyền thông điện từ (gồm Internet, radio, TV,...)

  • Forms of electronic media: các dạng truyền thông điện tử

  • Game show: trò chơi truyền hình

  • In shaping our lives: định hình cho cuộc sống của chúng ta

  • Live broadcast: truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp

  • Local newspaper: tờ báo địa phương

  • Malicious software: phần mềm độc hại

  • Mass media: phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, ti vi, radio)

  • National broadcaster: đài truyền hình quốc gia

  • News broadcast: chương trình tin tức

  • News on entertainment sector: tin tức về lĩnh vực giải trí

  • Non-commercial purpose: mục đích phi thương mại

  • Online information: thông tin trực tuyến

  • Online payment methods: phương thức thanh toán trực tuyến

  • Personal mobile device: thiết bị di động cá nhân

  •  Private information: thông tin cá nhân

  •  Reality show: truyền hình thực tế

  •  Satellite television (TV): phát sóng truyền hình qua vệ tinh

  • Social networking site: trang web mạng xã hội

  • Talk show: trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại

  • The arrival of the audio-book: sự xuất hiện của sách nói, sách ghi âm

  • The globalization process: quá trình toàn cầu hóa

  • The instant gratification: sự hài lòng tức thì

  • The latest news bulletin: các bản tin mới nhất

  • The spread of culture and lifestyle: sự lan truyền của văn hóa và lối sống

  • The undeniable usefulness of the media: sự hữu ích không thể phủ nhận của phương tiện truyền thông

  • The wealth of news: sự đa dạng (phong phú) của tin tức

  • Thrills of modern technology: sức hút mạnh của công nghệ hiện đại

  •  Traditional media: phương tiện truyền thông truyền thống

4.4. Từ vựng tiếng Anh về công việc kỹ thuật

Đối với những bạn làm trong ngành kỹ thuật, các bạn cần nắm được từ vựng tiếng Anh về công việc thường xuyên xuất hiện trong lĩnh vực này như:

Từ vựng tiếng Anh về công việc

  • Disk (n) Đĩ

  • Division (n) Phép chia

  • Electronic (n,a) Điện tử, có liên quan đến máy tính

  • Accumulator (n) Tổng

  • Appropriate (a) Thích hợp

  • Addition (n) Phép cộng

  • Arithmetic (n) Số học

  • Capability (n) Khả năng

  • Circuit (n) Mạch

  • Complex (a) Phức tạp

  • Component (n) Thành phần

  • Computer (n) Máy tính

  • Data (n) Dữ liệu

  • Decision (n) Quyết định

  • Demagnetize (v) Khử từ hóa

  • External (a) Ngoài, bên ngoài

  • Feature (n) Thuộc tính

  • Firmware (n) Phần mềm được cứng hóa

  • Function (n) Hàm, chức năng

  • Fundamental (a) Cơ bản

  • Greater (a) Lớn hơn

  • Address (n) Địa chỉ

  • Handle (v) Giải quyết, xử lý

  • Input (v,n) Vào, nhập vào

  • Instruction (n) Chỉ dẫn

  • Internal (a) Trong, bên trong

  • Intricate (a) Phức tạp

  • Less (a) Ít hơn

  • Logical (a) Một cách logic

  • Magnetic (a) Từ

  • Computerized (v) Tin học hóa

  • Convert (v) Chuyển đổi

  • Magnetize (v) Từ hóa, nhiễm từ

  • Manipulate (n) Xử lý

  • Mathematical (a) Toán học, có tính chất toán học

  • Mechanical (a) Cơ khí, có tính chất cơ khí

  • Memory (n) Bộ nhớ

  • Microcomputer (n) Máy vi tính

  • Microprocessor (n) Bộ vi xử lý

  • Minicomputer (n) Máy tính mini

  • Multiplication (n) Phép nhân

  • Numeric (a) Số học, thuộc về số học

  • Operation (n) Thao tác

  • Output (v,n) Ra, đưa ra

  • Perform (v) Tiến hành, thi hành

  • Process (v) Xử lý

  • Processor (n) Bộ xử lý

  • Pulse (n) Xung

  • Tiny (a) Nhỏ bé

  • Transistor (n) Bóng bán dẫn

  • Vacuum tube (n) Bóng chân không

  • Register (v,n) Thanh ghi, đăng ký

  • Signal (n) Tín hiệu

  • Solution (n) Giải pháp, lời giải

  • Store (v) Lưu trữ

  • Subtraction (n) Phép trừ

  • Switch (n) Chuyển

  • Tape (v,n) Ghi băng, băng

  • Equal (a) Bằng

  • Exponentiation (n) Lũy thừa, hàm mũ

  • Terminal (n) Máy trạm

  • Transmit (v) Truyền

  • Abacus (n) Bàn tính

  • Allocate (v) Phân phối

  • Analog (n) Tương tự

  • Application (n) Ứng dụng

  • Binary (a) Nhị phân, thuộc về nhị phân

  • Calculation (n) Tính toán

  • Command (v,n) Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)

  • Dependable (a) Có thể tin cậy được

  • Devise (v) Phát minh

  • Experiment (v,n) Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm

  • Figure out (v) Tính toán, tìm ra

  • Generation (n) Thế hệ

  • History (n) Lịch sử

  • Invention (n) Phát minh

  • Imprint (v) In, khắc

  • Integrate (v) Tích hợp

  • Layer (n) Tầng, lớp

  • Mainframe computer (n) Máy tính lớn

  • Mathematician (n) Nhà toán học

  • Microminiaturize (v) Vi hóa

  • Different (a) Khác biệt

  • Digital (a) Số, thuộc về số

  • Etch (v) Khắc axit

  • Multi-task (n) Đa nhiệm

  • Multi-user (n) Đa người dùng

  • Operating system (n) Hệ điều hành

  • Particular (a) Đặc biệt

  • Predecessor (n) Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên

  • Priority (n) Sự ưu tiên

  • Productivity (n) Hiệu suất

  • Real-time (a) Thời gian thực

  • Schedule (v,n) Lập lịch; lịch biểu

  • Similar (a) Giống

  • Storage (n) Lưu trữ

  • Technology (n) Công nghệ

Bài viết trên là những từ vựng tiếng Anh về công viên thường được dùng nhất. Bạn có thấy nghề nghiệp của mình trong đó? Hy vọng rằng bài viết này sẽ nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề này cho bạn.

>> Bài liên quan:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.