Từ loại tiếng Anh là gì? Phân loại, cách nhận biết từ loại tiếng Anh
Từ loại tiếng Anh là gì? Phân loại, cách nhận biết từ loại tiếng Anh
Từ loại trong tiếng Anh bao gồm 7 loại chính là Danh từ, Tính từ, Động từ, Trạng từ, Giới từ, Liên từ, thán từ. Cùng Vieclam123.vn tìm hiểu về từ loại tiếng Anh chi tiết nhất và cách nhận biết chúng nhé.
Từ loại là những loại từ cơ bản trong tiếng Anh. Có 8 từ loại trong tiếng Anh, bao gồm:
Danh từ (Nouns)
Đại từ (Pronouns)
Tính từ (Adjectives)
Động từ (Verbs)
Trạng từ (Adverbs)
Giới từ (Prepositions)
Liên từ (Conjunctions)
Thán từ (Interjections)
Danh từ là những từ chỉ người vật, hiện tượng, địa điểm, nơi chốn, thường đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu, làm tân ngữ cho động từ, giới từ, hoặc bổ nghĩa cho động từ trong câu.
Vị trí của danh từ trong câu:
Sau mạo từ a, an, the: a girl (một cô gái), the house (ngôi nhà), an orange (quả cam)
Sau tính từ: beautiful girl (cô gái xinh đẹp), interesting book (cuốn sách thú vị)
Sau tính từ sở hữu: Her room (căn phòng của cô ấy), his car (Chiếc ô tô của anh ta)
Sau từ hạn định chỉ định: this pen (cây bút này), these apples (những quả táo này)
Sau giới từ: under pressure (dưới áp lực), on the table (trên bàn)
Phân loại danh từ: Danh từ có thể được xếp vào một trong những loại sau: danh từ đếm được, danh từ không đếm được, danh từ chung, danh từ riêng.
Danh từ đếm được: là những từ có thể đếm được bằng con số cụ thể: a student (Một học sinh), three tables (ba cái bàn), ten chairs (10 cái ghế)
Danh từ không đếm được: là những danh từ ta không đếm được bằng con số cụ thể mà phải dùng đơn vị khác để đo lường: money (tiền), a bottle of water (Một chai nước),..
Danh từ chung: gọi chung cho một nhóm người, một vật mang tính đại diện: school (trường học), table (cái bàn),...
Danh từ riêng: là danh từ chỉ người hoặc vật cụ thể: Ms. Hoa (cô Hoa), Ha Noi University (Trường Đại học Hà Nội),...
Một số đuôi của danh từ trong tiếng Anh: Trong tiếng Anh thường có một số đuôi thông dụng mà khi nhìn vào chúng ta có thể xác định đó là danh từ, cụ thể:
tion: education (sự giáo dục), nation (quốc gia), instruction (sự chỉ dẫn)…
sion: question (câu hỏi), impression (Sự ấn tượng), television (TV),…
ce: difference (Sự khác biệt), independence (Sự độc lập),peace (sự bình yên)…
ment: movement (sự chuyển động), pavement (vỉa hè), environment (môi trường)….
ity: city (Thành phố)
ure: picture (bức tranh), future (tương lai)
age: damage (sự phá hủy)
al: proposal (đề xuất), approval (sự phê duyệt)…
ship: relationship (mối quan hệ), friendship (tình bạn),…
hood: childhood (tuổi thơ), neighborhood (hàng xóm),…
ism: capitalism (chủ nghĩa tư bản), individualism (chủ nghĩa cá nhân), socialism (chủ nghĩa xã hội),…
sis: analysis (phân tích)
er: hacker (tin tặc)
or: doctor (bác sĩ)
ist: artist (học sĩ)
ee: employee(công nhân)
cia: musician (nhạc sĩ), technician(thợ máy)
ant: accountant (kế toán), assistant (người hỗ trợ), participant (người tham gia),…
Tính từ trong tiếng Anh là những từ miêu tả đặc điểm, tính chất của người hoặc vật, thường dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
Ví dụ về tính từ như: old (cũ), new (mới), beautiful (xinh đẹp), small (nhỏ), square (vuông),...
Trong một câu mà có nhiều tính từ cùng một lúc xuất hiện thì ta cần sắp xếp đúng theo trật tự sau: Ý kiến, miêu tả chung => Kích cỡ, cân nặng => Tuổi => Hình dạng => Màu sắc => Xuất xứ => Chất liệu =>Công dụng.
Ví dụ về trật tự sắp xếp của tính từ trong câu:
Tính từ chỉ ý kiến miêu tả chung: lovely (dễ thương), nice (tốt đẹp), kind (tốt bụng),...
Tính từ chỉ kích cỡ, cân nặng: big (lớn), small (nhỏ), heavy (nặng),..
Tính từ chỉ tuổi, niên kỷ: old (cũ), young (trẻ), new (mới),...
Tính từ chỉ hình dạng: round (tròn), oval (ô van), square (vuông),..
Tính từ chỉ màu sắc: black (đen), white (trắng), blue (xanh),...
Tính từ chỉ xuất xứ: Vietnam (Việt Nam), China (Trung Quốc), Italian (Ý),...
Tính từ chỉ chất liệu: wood (gỗ), cotton (cotton), plastic (nhựa),...
Tính từ chỉ công dụng: walking socks (quần đi bộ),..
Vị trí của tính từ trong câu: Tính từ trong tiếng Anh thường đứng ở một số vị trí trong câu như:
Vị trí của tính từ | Ví dụ |
Trước danh từ |
|
Sau động từ tobe |
|
Sau một số động từ liên kết |
|
Đứng sau “too” |
|
Đứng trước enough |
|
Cấu trúc make/keep + O+ Adj |
|
Cấu trúc so...that: quá đến nỗi mà |
|
Sử dụng trong các cấu trúc so sánh |
|
Sử dụng trong các câu cảm thán |
|
Sau động từ tobe: She is very beautiful (Cô ấy rất xinh đẹp)
Sau một số động từ liên kết như: Seem: có vẻ, dường như (You seem determined.), Appear: trình diện, ra mắt (The streets appear deserted.), Feel: cảm thấy (I feel worried.), Taste: nếm trải, thưởng thức (Candies taste sweet.), Look: thấy, trông (The man looked angry.), Sound : nghe thấy (That sounds good!), Smell: ngửi, cảm thấy (Roses smell sweet.)
Đứng sau “too”: The room is too small. (Căn phòng quá nhỏ).
Đứng trước enough: They are not smart enough to answer the question. (Họ không đủ thông minh để trả lời câu hỏi)
Một số đuôi của tính từ trong tiếng Anh: chúng ta có thể nhận biết tính từ trong tiếng Anh dựa vào đuôi của từ. Một số đuôi của tính từ thông dụng trong tiếng Anh như:
al: national (mang tính quốc gia), cultural (văn hóa) …
able: miserable (khổ sở), comfortable (thoải mái),…
ful: careful (tính cẩn thận), useful (giúp đỡ),beautiful (vẻ đẹp), peaceful (bình yên)…
ive: active (năng nổ), impressive (ấn tượng), attractive (thu hút),…
ish: selfish (ích kỉ), childish (tính trẻ con)…
ous: dangerous (nguy hiểm), continuous (tiếp tục),famous nổi tiếng), serious (nguy hiểm),…
cult: difficult (khó khăn)…
ed: interested (thú vị), bored (nhàm chán), excited (thú vị)…
ly: một số danh từ thêm đuôi “ly” sẽ thành tính từ : monthly (hàng tháng), friendly (thân thiện), daily (hàng ngày), healthy (có sức khỏe)
Động từ trong tiếng Anh là những từ chỉ ra hành động của người, vật được nhắc tới, thường được sử dụng để bổ nghĩa cho chủ ngữ, làm câu đầy đủ ý.
Vị trí của động từ trong tiếng Anh thường đứng sau chủ ngữ hoặc đứng sau những trạng từ chỉ tần suất như often (thường xuyên), usually (thường), always (luôn luôn), sometimes (đôi khi), seldom (hiếm khi).
Một số đuôi của động từ trong tiếng Anh bạn cần ghi nhớ như:
ate: Compensate (bồi thường)
ain: Attain (đạt được)
flect : Reflect (phản ánh)
flict: Inflict (gây thiệt hại)
spect: Respect (kính trọng)
scribe: Describe (mô tả)
ceive: Deceive (lừa dối)
fy: Modify n(sửa đổi)
ise: Industrialise (công nghiệp hóa)
ude: Illude (bỏ qua)
ide: Divide (phân chia)
ade: Evade (trốn tránh)
tend: extend (mở rộng)
Trạng từ là những từ chỉ thời gian, cách thức, được dùng để bổ nghĩa cho động từ trong câu.
Trạng từ thường đứng ở một số vị trí trong câu như:
Vị trí của trạng từ | Ví dụ |
Sau động từ |
|
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ tobe hoặc trước động từ chính |
|
Trạng từ chỉ thời gian thường đứng cuối câu |
|
Đứng giữa trợ động từ và động từ thường |
|
Đứng sau động từ tobe/look/seem và trước tính từ |
|
Đứng sau too |
|
Đứng trước enough |
|
Cấu trúc so...that: quá đến nỗi mà |
|
Trạng từ cũng có thể đứng ở đầu câu, giữa câu, được ngăn cách với các thành phần khác trong câu bởi dấu phẩy, trong trường hợp muốn nhấn mạnh |
|
Trạng từ trong tiếng Anh thường khá dễ để nhận biết vì chúng thường được hình thành dưới dạng tính từ thêm đuôi ly (Adj+ ly). Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà bạn cần ghi nhớ như:
good => well (tốt)
late =>lately (muộn)
fast => fast (nhanh)
ill => ill (ốm)
near => near (gần)
hard => hard (chăm chỉ)
Giới từ trong tiếng Anh là những từ thể hiện sự tương quan của những từ, cụm từ trong một câu, thường đứng trước tân ngữ, cụm danh từ hoặc danh động từ.
Giới từ có thể được chia làm nhiều loại như giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ nơi chốn, chỉ chuyển động, giới từ chỉ mục đích, chức năng, chỉ nguyên nhân, phương tiện hay các tác nhân tương tự. Cụ thể:
Giới từ chỉ thời gian: at 6pm, in the afternoon, on Tet holiday,...
Giới từ chỉ nơi chốn: under the table, behind the sea,..
Giới từ chỉ chuyển động: across the road (băng qua đường),
Giới từ chỉ mục đích: to, in order to,...
Giới từ chỉ nguyên nhân: because of,...
Giới từ chỉ phương tiện, tác nhân: by car, by motorbike, by him,...
Giới từ chỉ sự tương tự: like, They look like prisons. (họ trông giống như những tù nhân)
Giới từ trong câu thường đứng ở một số vị trí như:
Đứng trước danh từ:
Đứng sau tobe và trước danh từ: A cat is on the bed. (một con mèo ở trên chiếc giường)
Sau động từ: They live in Da Nang. (Họ sống ở Đà Nẵng)
Sau tính từ: I don’t understand why my mother is angry with me. (Tôi không hiểu sao mẹ tôi lại nổi giận với tôi).
Liên từ trong tiếng Anh được chia làm 3 loại, bao gồm Liên từ kết hợp, liên từ tương quan và liên từ phụ thuộc.
Liên từ kết hợp được sử dụng để nối hai từ vựng, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề trong câu. Mệnh đề kết hợp trong tiếng Anh bao gồm for, and, nor, but, or, yet, so.
Liên từ tương quan trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối hai đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời. Một số liên từ tương quan như either..or, neither...nor, both...and, not only…….but also, whether…….or, as….as, such...that, so...that, scarcely….when, no sooner...than, rather...than.
Liên từ phụ thuộc: liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc trong câu. Cụ thể liên từ phụ thuộc như: after, before, although, though, even though, despite, in spite of, the fact that, as, as long as, as soon as, because/since, due to, even if, if, unless, once, now that, so that, in order that, until, when, where, while, in case, in the even that
Thán từ trong tiếng Anh là những từ không có giá trị thực về mặt ngữ pháp trong tiếng Anh nhưng lại đóng vai trò quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp. Cụ thể về những thán từ được sử dụng với những ý nghĩa sau đây:
Ah: bày tỏ niềm vui, bày tỏ sự nhận biết điều gì, thể hiện sự cam chịu hay bất ngờ
Alas: bày tỏ sự đau buồn hay thương hại
Dear: bày tỏ sự đáng tiếc, thể hiện sự bất ngờ
Eh: yêu cầu sự lặp lại, thể hiện sự điều tra, sự bất ngờ hay thỏa thuận mời
Er: bày tỏ sự do dự
Hello, Hullo: thể hiện lời chào hay bày tỏ sự ngạc nhiên
Hey: kêu gọi sự chú ý, thể hiện niềm vui, bất ngờ
Hi: thể hiện lời chào
Hmm: bày tỏ sự do dự, nghi ngờ hoặc bất đồng
Oh: bày tỏ sự ngạc nhiên, thể hiện nỗi đau, bày tỏ sự cầu xin
Ouch: thể hiện nỗi đau
Uh: bày tỏ sự do dự
Uh-huh: thể hiện sự đồng ý
Well: bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc chuẩn bị đưa ra lời nhận xét
Um, umm: bày tỏ sự do dự
Như vậy, trên đây là phần lý thuyết tiếng Anh về từ loại trong tiếng Anh. Việc nắm chắc các từ loại và dấu hiệu nhận biết của chúng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh và có thể đạt được điểm cao trong những kì thi.
>> Tham khảo thêm ngay:
04/04/2023
15/06/2022
30/01/2021
08/10/2020