Tìm hiểu cụm giới từ trong tiếng Anh, chức năng, cách thành lập
Tìm hiểu cụm giới từ trong tiếng Anh, chức năng, cách thành lập
Cụm giới từ trong tiếng Anh (prepositional phrase) được sử dụng phổ biến trong hầu hết các câu tiếng Anh để cung cấp thêm nội dung truyền đạt trong câu. Hãy cùng Vieclam123.vn tìm hiểu về cụm giới từ trong tiếng Anh nhé.
MỤC LỤC
Giới từ trong tiếng Anh như in, on, at,.. là những từ không đứng riêng lẻ mà thường đứng trước danh từ, cụm danh từ, hoặc danh động từ để thể hiện mối quan hệ giữa cụm từ đứng sau nó với nội dung chính trong câu.
Giới từ trong tiếng Anh như:
In
At
On
By
Cụm giới từ trong tiếng Anh là những nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ, theo sau có thể là một danh từ, cụm danh từ, đại từ, cụm trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.
ví dụ:
We usually play badminton in the afternoon. (Chúng tôi thường chơi cầu lông vào buổi chiều)
=> In the afternoon là cụm giới từ trong câu
Would you like to drink coffee with me ? (Bạn có thích uống cà phê với tôi?)
=> with me là cụm giới từ trong câu.
-Dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong ngày, các mùa trong năm: in the morning, in the afternoon, in summer, in winter, in autumn…
-Dùng để chỉ một địa điểm cụ thể: In Ho Chi Minh City, in the room,...
-Dùng để chỉ hình dáng, kích thước, sắc màu: in the round, in white, in red, in blue,...
-Dùng để miêu tả việc thực hiện một quá trình: In finance, in preparing for dinner,...
-Xuất hiện trong một số cụm từ thông dụng như: believe in (tin tưởng), interested in (thú vị)
-Dùng để chỉ các ngày trong tuần: on Monday, on Sunday, on Tuesday
-Dùng để miêu tả đồ vật để trên bề mặt: on the table, on his ,...
-Dùng để chỉ hoạt động trên một loại máy móc: on the TV, on the phone,..
-Dùng để chỉ ngày cụ thể: on the 22nd of May,..
-Dùng để chỉ trạng thái của một cái gì đó: on sale, on fire,..
-Dùng để chỉ một thời gian cụ thể: at 5am, at 10 pm,..
-Dùng để chỉ một địa điểm: at the school, at the park,...
-Dùng để cho địa chỉ email: at Nguyenthimaiphuong@gmail.com,..
-Dùng để chỉ một hành động: good at, laugh at
Giới từ before: Dùng trước một khoảng thời gian nhất định (before 2020)
Giới từ by: Dùng để chỉ một thời điểm nhất định (by 6 o’clock)
Giới từ for: Dùng trong một khoảng thời gian nhất định từ quá khứ đến hiện tại (for 3 years)
Giới từ since: chỉ khoảng thời gian nhất định trong quá khứ đến hiện tại (since 1980)
Giới từ ago: chỉ khoảng thời gian trong quá khứ (3 years ago)
Giới từ till/until: cho đến khi (until Sunday)
Giới từ to: nói về thời gian (đến) (ten to five: 4 giờ 50 phút)
Giới từ above: chỉ một vị trí cao hơn một cái gì đó
Giới từ under: dưới một vật gì đấy nhưng vẫn trên mặt đất (under the table)
Giới từ across: vượt qua, băng qua (across the bridge, across the lake)
Giới từ below: thấp hơn (below the sur)
Giới từ beside, by, next to: bên cạnh
Giới từ from: từ vị trí nào
Giới từ into: dùng khi đi nói vào một phòng, tòa nhà (go into the bedroom)
Giới từ over: bị bao phủ bởi các khác, nhiều hơn, vượt qua (over the wall, over 18 years of age, over the bridge)
Giới từ through: xuyên qua các vật có trên mặt đất, dưới và các mặt cạnh (through the tunnel)
Giới từ toward: chuyển động về hướng nào, người, vật nào đó (go 4 steps towards the house)
Bạn có thể thành lập cụm giới từ bằng một số cách sau đây:
Giới từ+ Cụm danh từ
Ví dụ: My mother is cooking dinner in the kitchen. (mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp)
=> in the kitchen là cụm giới từ được tạo thành bởi sự kết hợp của giới từ “in” và danh từ “ the kitchen”.
Giới từ + đại từ
Ví dụ: I will go out with him tonight. (Tôi sẽ ra ngoài với anh ấy tối nay)
=> with him là cụm giới từ được tạo thành bởi giới từ “with” và đại từ “him”
Giới từ + trạng từ
Ví dụ: From there, you go straight ahead 500m, then turn left to the park. (Từ đây, bạn đi thẳng 500m, sau đó rẽ trái tới công viên)
=> From there là cụm giới từ.
Giới từ + cụm trạng từ
Ví dụ: Until quite recently, he knew the truth. (Cho đến mãi gần đây, anh ấy mới biết sự thật.
=> Until quite recently là cụm giới từ, trong đó “Until” là giới từ, “quite recently” là cụm trạng từ.
Giới từ + cụm từ bắt đầu bằng V-ing
Ví dụ: I decide on taking part in Piano course. (Tôi quyết định tham gia khóa học Piano)
=> on taking part in Piano course là cụm giới từ trong câu được tạo thành bởi giới từ “on” và cụm động từ bắt đầu bằng danh động từ “taking”.
Giới từ +cụm giới từ
Ví dụ: Can you wait me until after my conversation with Nam? (Bạn có thể chờ tôi cho đến sau cuộc nói chuyện với Nam được không?)
=>until after my conversation with Nam là cụm giới từ được tạo thành bởi giới từ until và cụm giới từ “ after my conversation with Nam”.
Giới từ + Câu hỏi Wh
Ví dụ: We don’t believe in what he said. (chúng tôi không tin tưởng vào lời anh ta nói)
=> in what he said là cụm giới từ trong câu được tạo thành bởi giới từ “in” và theo sau là từ để hỏi “what”.
Cụm giới từ trong câu được dùng với hai vai trò chính là tính từ hoặc trạng từ trong câu, bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ.
-Chức năng dùng như tính từ
Ví dụ:
The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi)
=> on the table là cụm giới từ trong câu, bổ nghĩa cho danh từ.
-Chức năng dùng như trạng từ
Ví dụ:
In the morning, I always do exercise. (Vào mỗi buổi sáng, tôi thường xuyên tập thể dục)
=> In the morning là cụm giới từ có chức năng như trạng từ chỉ thời gian.
The children play in the garden. (lũ trẻ chơi ở trong vườn)
=> In the garden là cụm giới từ đóng vai trò làm trạng từ chỉ nơi chốn trong câu.
We was tired with the cat. (Chúng tôi mệt mỏi với con mèo)
=> with the cat là cụm giới từ đóng vai trò làm trạng từ bổ nghĩa cho tính từ.
She drives carefully in his father’s car. (Cô ấy lái xe của bố cô ấy một cách cẩn thận)
=> in his father’s car là cụm giới từ đóng vai trò làm trạng từ bổ nghĩa cho một trạng từ khác.
Một số cụm giới từ trong tiếng Anh thông dụng đi với các giới từ at, in, on, by, beyond, for, from, out of, under, with, within,..mà bạn cần nắm được như:
At:
At times : thỉnh thoảng
At all time: luôn luôn
At hand : có thể với tới
At heart : tận đáy lòng
At once : ngay lập tức
At length : chi tiết
At a profit : có lợi
At a moment’s notice : trong thời gian ngắn
At present : bây giờ
At all cost : bằng mọi giá
At war/peace : thời chiến/hòa bình
At a pinch : vào lúc bức thiết
At ease : nhàn hạ
At first sight: cái nhìn đầu tiên
At rest : thoải mái
At least : ít nhất
At most : nhiều nhất
At first: lúc đầu, ban đầu
At last: cuối cùng
At once: ngay lập tức
At risk: nguy hiểm
At least: tối thiểu, ít nhất
At any rate: bằng bất cứ giá nào
At fault: bị hỏng
At first sight: từ cái nhìn đầu tiên
At a discount: được giảm giá
At a disadvantage: bị bất lợi
At large: nói chung
In:
In love : đang yêu
In fact : thực vậy
In need : đang cần
In trouble : đang gặp rắc rối
In general : nhìn chung
In the end : cuối cùng
In danger : đang gặp nguy hiểm
In debt : đang mắc nợ
In time : kịp lúc
In other words : nói cách khác
In short : nói tóm lại
In brief : nói tóm lại
In particular : nói riêng
In turn : lần lượt
In a hurry: vội vã, gấp gáp
In a minute/second: chốc, lát
In advance: trước
In charge of: chịu trách nhiệm
In common: có điểm chung, giống nhau
In time: không trễ, đủ sớm
On:
On second thoughts : nghĩ lại
On the contrary : trái lại
On the average : trung bình
On one’s own : một mình
On foot : đi bộ
On purpose : có mục đích
On time : đúng giờ
On the whole : nhìn chung
On fire : đang cháy
On and off : thỉnh thoảng
On the spot : ngay tại chỗ
On sale : bán giảm giá
On duty : trực nhật
On behalf of: thay mặt cho, nhân danh
On no account: không vì lí do gì
On the whole: nói chung
On a diet: ăn kiêng
On the increase: đang gia tăng
On the move/quiet: đang chuyển động, đứng yên
On the verge of: chuẩn bị, sắp sửa
On business: đi công tác
By:
By sight : biết mặt
By accident/by chance: tình cờ
By mistake : nhầm lẫn
By heart : thuộc lòng
By oneself : một mình
By all means : chắc chắn
By degrees : từ từ
By land : bằng đường bộ
By no means : không chắc rằng không
By all means: chắc chắn
By dozen: bằng tá
By law: theo luật
By force: bắt buộc
By rights: có quyền
By nature: bản chất
By coincidence: trùng hợp
By sight: bằng mắt
By far: cho đến bây giờ
By oneself: một mình
By heart: thuộc lòng
By surprise: bất ngờ
By virtue of: bởi vì
Beyond:
Beyond belief: không tin tưởng
Beyond a joke: không còn là trò đùa nửa
Beyond repair: không thể sửa chữa được nửa
Beyond a shadow of a doubt: không nghi ngờ gì
For:
For fear of: vì sợ, vì e là
For life: suốt đời
For fun: để cho vui
For sale: để bán
For the time being: hiện tại, hiện thời
For the foreseeable future: trước mắt
From:
From now then on: kể từ ngày bây giờ trở đi
From time to time: thỉnh thoảng
From memory: theo trí nhớ
From bad to worse: ngày càng tồi tệ
Out of:
Out of work : thất nghiệp
Out of date : lỗi thời
Out of reach : ngoài tầm với
Out of money : hết tiền
Out of danger : hết nguy hiểm
Out of use : không sử dụng được nữa
Out of the question : không bàn cãi
Out of order : hư, hỏng
Under:
Under age: chưa đến tuổi trưởng thành
Under control: bị kiểm soát, kiểm soát được
Under a law: theo luật
Under pressure: chịu áp lực
Under repair: đang sửa chữa
Under rest : đang bị bắt
Under stress: bị căng thẳng
Under suspicion: bị nghi ngờ
Under…circumstances: trong hoàn cảnh…
Under cover of: dưới cái vẻ
Under the impression that: có ấn tượng là
Under the influence: chịu ảnh hưởng
Under an obligation: bị bắt buộc
Under construction: đang xây dựng
Under observation: bị theo dõi
With:
With the exception of: ngoại trừ
With intent to: có ý định
With regard to: xét về
With a view to: nhằm để
Within:
Within the law: theo luật, đúng luật
Within reach: trong tầm với
Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
1….... the afternoon
2. ...... February
3. ...... Christmas
4. ...... 1991
5. ...... Tuesday morning
6. ...... summer
7. ...... the moment
8. ...... sunrise
9. ...... April
10....... the future
11....... spring
12....... birthday party
13....... Sunday
14....... breakfast
15....... 2nd September 1945
16....... 10th January
17. ......1600 Pennsylvania Ave
18. ......the gym
19. ......the farm
20. ......the airport
21………...New York
22. ……...the farm
23. ……..the crossroad
24. ……..University
25. …………..TV
Đáp án:
1. in the afternoon
2. in February
3. at Christmas
4. in 1991
5. on Tuesday morning
6. on summer
7. at the moment
8. at sunrise
9. in April
10.in the future
11.in spring
12.at birthday party
13.on Sunday
14.at breakfast
15.on 2nd September 1945
16.on 10th January
17.at 1600 Pennsylvania Ave
18.at the gym
19.on the farm
20.at the airport
21. in New York
22. on the farm
23. at the crossroad
24. At university
25. On TV
Như vậy, trên đây là phần lý thuyết và bài tập liên quan đến cụm giới từ trong tiếng Anh. Vieclam123.vn hy vọng bạn có thể nắm chắc phần kiến thức này để có thể học tiếng Anh tốt hơn.
>> Tham khảo thêm ngay:
MỤC LỤC
04/04/2023
15/06/2022
30/01/2021
08/10/2020