Nếu đang ôn thi IELTS, chắc hẳn bạn không thể bỏ qua kiến thức về Collocations. Cách học từ vựng theo cụm này sẽ giúp bạn ăn điểm cao trong Speaking cũng như Writing. Hãy cùng vieclam123.vn tổng hợp các Collocations thường gặp nhé.
MỤC LỤC
Hiểu một cách đơn giản, collocations là sự kết hợp từ. Người Anh trong giao tiếp thường kết hợp các từ thành cụm từ. Các cụm từ này giúp biểu đạt câu tự nhiên hơn, tạo cảm giác gần gũi và thân mật.
Collocations không phải là từ ghép (compound noun). Collocations là một cụm từ bao gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau. Collocations không theo một quy tắc nào cụ thể.
Ví dụ, trong tiếng Việt nói mưa to, dịch sang tiếng Anh sẽ là heavy rain, chứ không phải là strong rain. Hoặc cùng nghĩa là tóc vàng, nhưng người Anh sẽ không nói là yellow hair, mà phải là blonde hair.
Nhìn chung, collocations thường tồn tại dưới các cấu trúc:
adj + noun (VD: fast food - đồ ăn nhanh)
verb + noun (VD: have a bath - tắm)
noun + verb (VD: dog barking - chó sủa)
adv + adj (VD: completely satisfied - hoàn toàn hài lòng)
verb + adverb/ prepositional phrase (VD: discuss calmly - bình tĩnh thảo luận)
noun + noun (VD: package holiday - chuyến đi trọn gói)
verb + preposition + noun (VD: hand in an assignment - giao nhiệm vụ)
verb + adjective + noun (VD: have a great time - thời gian tuyệt vời)
Collocations được sáng tạo trong giao tiếp đời thường của người bản địa. Do vậy, học và nắm chắc Collocations sẽ giúp bạn sở hữu văn phong tự nhiên, trau chuốt và gần gũi như người bản địa. Điều này có lợi cho các bài thi IELTS Speaking và Writing.
Đối với bài thi Speaking, nắm được các collocations cơ bản sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, bài bản và giống người bản địa hơn. Đối với bài thi Writing, việc sở hữu vốn từ vựng về collocations sẽ khiến ngôn từ của bạn phong phú và đa dạng. Bạn sẽ thêm nhiều cơ hội để lựa chọn từ vựng hợp với các hoàn cảnh bài viết đề ra. Việc sử dụng linh hoạt collocations sẽ giúp bài viết của bạn được đánh giá cao hơn rất nhiều so với bài viết thông thường không dùng collocations.
Collocations quá nhiều và thường gây lúng túng cho người mới bắt đầu, bởi chúng không theo một công thức cụ thể nào cả. Tuy nhiên, đừng lo lắng quá, hãy đi chậm mà chắc theo các cách dưới đây nhé!
Collocations không đi theo một quy tắc nào cả. Chúng ta cũng không thể tùy tiện kết hợp các danh từ với các động từ, tính từ ngẫu nhiên. Cách học duy nhất là học đúng và học thuộc các cụm từ này. Bạn nên mua cho mình những cuốn từ điển Collocations. Từ điển Collocations của Oxford là cuốn từ điển về collocations được tin dùng nhất.
Cuốn Oxford Collocation Dictionary không chỉ là từ điển dành riêng cho IELTS hay TOEIC, đây là cuốn từ điển mà ai cũng nên sở hữu khi bắt đầu học tiếng Anh. Các cụm từ collocations được giải nghĩa theo thứ tự, phân tích rõ thành phần, thêm ví dụ hoàn cảnh để người đọc có thể hiểu và nắm rõ cách dùng.
Ngoài ra, bạn có thể tìm đọc trên các trang web hoặc tải về các app miễn phí để học collocations như Cambridge, Ozdic, Oxford...
Cuốn sổ tay collocations thì không thể mua ở đâu được. Nó chỉ có khi bạn chịu khó đọc và chịu khó ghi chép. Khi giao tiếp với người bản địa, hoặc khi làm bài tập, hãy chú ý đến các từ hay đi kèm với nhau, ghi nhớ văn cảnh collocations và ghi chú vào nhé!
Theo tâm lý và thói quen học tập thông thường, nếu gặp một bài đọc (Reading) có nhiều từ mới, nhiều bạn sẽ tra từ điển từng từ riêng lẻ mà quên để ý hoàn cảnh câu cũng như sự kết hợp từ. Hãy luyện cho mình thói quen để ý cụm từ và chỉ ra nó trong các đoạn văn nhé!
Cách để ôn lại các collocations đã học đó là vận dụng vào bài nói và bài viết hằng ngày của bạn. Ngược lại, muốn vận dụng thì bạn phải học và ghi nhớ collocations trước đã.
Nếu collocations trở thành phản xạ sử dụng thì bạn đã thành công. Thay vì phải nghĩ danh từ này kết hợp với tính từ, động từ hay thậm chí là trạng từ nào, thì nay bạn đã có câu trả lời nhờ collocations đã học.
heavy rain: mưa lớn
heavy snow: tuyết nặng
heavy fog: sương mù dày đặc
a heavy drinker: người bị nghiện uống rượu
a heavy smoker: người bị nghiện hút thuốc lá
a heavy drug user: người nghiện ma túy nặng
heavy traffic: giao thông bị ách tắc, trì trệ
heavy taxes: đóng nhiều thuế
strong argument: luận điểm mạnh mẽ
strong emphasis: sự nhấn mạnh
a strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
a strong commitment: một cam kết mạnh mẽ
strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
a strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
a strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
strong resistance: sự kháng cự mạnh
a strong smell: nặng mùi
a strong taste: một hương vị mạnh mẽ
great admiration: ngưỡng mộ
great anger: giận dữ
great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
great excitement: sự phấn khích lớn
great fun: niềm vui lớn
great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
great joy: niềm vui lớn
in great detail: rất chi tiết
great power: năng lượng lớn
great pride: niềm tự hào lớn
great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
great skill: kỹ năng tuyệt vời
great strength: sức mạnh lớn
great understanding: hiểu biết tuyệt vời
great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
great wealth: của cải lớn
cultural tradition: truyền thống văn hóa
cultural identity: bản sắc văn hóa
cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
cultural exchange: trao đổi văn hóa
cultural assimilation: sự đồng hóa về văn hóa
cultural Specificity: nét đặc trưng về văn hóa
cultural difference: sự khác biệt văn hóa
cultural misconception: hiểu lầm về văn hóa
cultural uniqueness: nét độc đáo trong văn hóa
a big accomplishment: một thành tựu vô cùng to lớn
a big decision: một quyết định lớn, quan trọng
a big disappointment: một sự thất vọng không nhỏ
a big failure: một thất bại lớn
a big improvement: một cải tiến lớn
a big mistake: một sai lầm lớn
a big surprise: một bất ngờ lớn
a large amount: một số lượng lớn
a large collection: một bộ sưu tập lớn
a large number (of): một số lượng lớn (của)
a large population: một dân số lớn
a large proportion: một tỷ lệ lớn
a large quantity: một số lượng lớn
a large scale: quy mô lớn
deep depression: trầm cảm nặng
in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc, thấu đáo
deep devotion: lòng tôn kính sâu sắc
in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối, khó khăn
in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)
Internet provider: Người cung cấp Internet
Internet traffic: Lượt truy cập Internet
Internet dating: Hẹn hò trên mạng
Internet security: An ninh mạng
Internet fraud/ Internet scam: Lừa đảo trên mạng
Internet age: Thời đại Internet
Internet transaction: Giao dịch trên Internet
Use/access/log onto the Internet: Sử dụng / truy cập / đăng nhập Internet
Go on the Internet/ surf the Internet: Lướt net
Scour the Internet: Lùng sục, tìm kiếm trên Internet
Buy something over the Internet: Mua thứ gì đó trên Internet
The proliferation of the Internet: Sự phát triển nhanh của Internet
Internet addicts: Người nghiện Internet
To immerse yourself in the Internet: Chìm đắm trong Internet
break a promise: không giữ lời hứa
break someone’s heart: làm tổn thương ai
break a habit: từ bỏ thói quen
break a glass: làm vỡ kính
break a leg: làm gãy chân/ chúc may mắn
break the law: phá luật, phạm luật
break the rules: phá vỡ quy tắc
break a record: phá kỷ lục
break the ice: phá băng/ bắt đầu làm quen
break into tears: khóc òa
break into pieces: vỡ tan tành, vỡ thành trăm mảnh
break an agreement: phá vỡ sự thỏa thuận
make trouble: gây rắc rối
make a difference: tạo nên sự khác biệt
make money: kiếm tiền
make a mistake: mắc sai lầm
make progress: tiến bộ
make a call: gọi điện
make an effort: nỗ lực
make a wish: ước điều gì
make a cake: làm bánh
make a mess: làm mọi việc rối rắm
make noise: làm ồn
make furniture: làm đồ nội thất
make time: dành thời gian làm gì đó
make lunch: nấu bữa trưa
catch a bus: bắt xe buýt
catch a thief: bắt tên trộm
catch fire: bắt lửa
catch a ball: bắt bóng
catch a cold: bị cảm lạnh
catch a sight of: nhìn thấy gì
catch someone’s eye: đập vào mắt/ bắt mắt
catch an animal: bắt một con thú
catch a train: bắt chuyến tàu
catch someone’s attention: thu hút sự chú ý của một ai đó
catch a habit: nhiễm một thói quen
catch the flu: bị cảm cúm
be caught/ taken in the act: bị bắt quả tang
do homework: làm bài tập
do business: kinh doanh
do exercise: tập thể dục
do a joke: làm nhiệm vụ
do karate: tập võ karate
do the shopping: mua sắm
do the housework: làm việc nhà
do nothing: không làm gì
do your best: làm hết sức mình
do someone a favor: giúp đỡ ai
do your hair: làm tóc
do the dishes: rửa bát
do your taxes: nộp thuế
pay respect: tôn trọng
pay a fine: nộp phạt
pay attention: chú ý
pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng
pay cash: trả bằng tiền mặt
pay interest: trả tiền lãi
pay someone a visit: đến thăm ai đó
pay a bill: trả hóa đơn
pay the price: trả giá
take a photo: chụp ảnh
take a break: nghỉ giải lao
take a chance: nắm bắt cơ hội
take a taxi: bắt taxi
take your time: từ từ, bình tĩnh
take notes: viết ghi chú
take an exam/ test/ quiz: tham gia kì thi, thi
take a rest: nghỉ ngơi
take a decision: đưa ra quyết định
take a shower: tắm vòi sen
take a seat: ngồi xuống
take a class: tham gia lớp học
take a look: nhìn
take a nap: nghỉ, ngủ trưa một lát
keep the change: không phải trả lại
keep a promise: giữ lời hứa
keep a secret: giữ bí mật
keep an appointment: đúng hẹn
keep calm: giữ bình tĩnh
keep in touch: giữ liên lạc
keep quiet: giữ yên lặng
keep the law: tuân theo pháp luật
go abroad/ oversea: đi nước ngoài
go online: trực tuyến, online
go shopping: đi mua sắm
go fishing: đi câu cá
go crazy/ mad: nổi điên
go bald: bị hói
go blind: bị mù
go quiet/ silent: ít nói, yên lặng
go to bed: đi ngủ
go sailing: đi thuyền buồm
go bankrupt: phá sản
go astray: lạc đường, lạc lối
go bad: bị thiu, hỏng
come under attack: bị tấn công
come close: đến gần
come true: trở thành sự thật
come early: đến sớm
come first: đến đầu tiên, ưu tiên
come into view: đến trong tầm mắt
come last: đến sau cùng
come late: đến trễ
come on time: đến đúng giờ
come prepared: có chuẩn bị, sẵn sàng
come right back: trở lại ngay
come to a decision: đi đến quyết định
come to an agreement: đi đến thỏa thuận
come to a standstill: bế tắc
come to terms with: nhìn nhận sự thật
save yourself the trouble: tránh được rắc rối
save the situation: cứu vãn tình thế
save energy: tiết kiệm năng lượng
save money: tiết kiệm tiền
save someone a seat: giữ chỗ cho ai
save someone’s life: cứu sống ai
save someone’s soul: cứu vớt linh hồn ai
save time: tiết kiệm thời gian
save a file: lưu file
get drunk: say rượu
get a job: có một công việc
get a shock: bị sốc, choáng
get lost: bị lạc, mất phương hướng
get married: kết hôn
get ready: sẵn sàng
get permission: xin phép
get angry: nổi nóng
get divorced: ly dị
get home: trở về nhà
get pregnant: có thai
get the message: nhận tin nhắn, hiểu rồi
get upset: khó chịu, thất vọng
hold a party: tổ chức một bữa tiệc
hold a meeting: tổ chức cuộc họp
hold a conference: tổ chức một hội đàm
hold a job interview: tổ chức một cuộc phỏng vấn việc làm
hold an election: tổ chức một cuộc bầu cử
hold your breath: nín thở để chờ đợi
hold your own: tự đứng vững
something takes hold: bị kiểm soát hoàn toàn bởi cái gì đó
hold true: được giữ đúng
no holds barred: không có giới hạn/ kiểm soát
hold a point of view: giữ vững quan điểm
hold an opinion: có một ý kiến
hold talks: tổ chức hội đàm
hold somebody’s attention: giữ được sự chú ý của ai đó
hold a conversation: có một cuộc trò chuyện
hold discussion: tổ chức sự bàn luận
Trên đây là tổng hợp các collocations thường gặp trong đề thi cũng như trong giao tiếp. Hy vọng tài liệu trên sẽ giúp các bạn chinh phục Collocations như người bản địa.
>>> Tham khảo ngay:
MỤC LỤC
04/04/2023
15/06/2022
30/01/2021
08/10/2020