Blog

Học 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng nhất [Update 2022]

13/03/2020

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Học từ vựng là một việc làm không thể thiếu trong quá trình ôn luyện để tham gia kì thi TOEIC. Vậy làm thế nào để ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất, chúng ta cùng tìm hiểu cách học từ vựng theo chủ đề và ghi nhớ 600 từ vựng TOEIC nhé.

1. Lợi ích của việc học từ vựng theo chủ đề

Có rất nhiều phương pháp học từ vựng mang lại hiệu quả cao như học qua hình ảnh hay học theo cách lặp đi lặp lại từ nhiều lần trong ngày. Một trong những phương pháp học được xem là vô cùng hiệu quả đó là học tiếng Anh theo chủ đề. Vậy lợi ích của việc học từ mới theo chủ đề là gì? 

Trước tiên, học theo chủ đề sẽ giúp ích cho khả năng ghi nhớ của bạn. Khi học theo chủ đề, bạn sẽ có tự động liên kết các từ vào cùng một điểm chung nhất định. Ví dụ khi học chủ đề “Gia đình”, nói về các thành viên trong gia đình, bạn sẽ nhớ ngay đến “father” là bố, “mother” là mẹ, “brother” là anh/em trai, “sister” là chị/em gái.

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn nâng cao vốn từ vựng một cách nhanh chóng và có hệ thống. Bạn sẽ hiếm khi bỏ sót từ vựng nào trong chủ đề ấy và sẽ có xu hướng học một loạt. Vì vậy lượng từ vựng theo đó mà tăng lên, hơn nữa còn theo một hệ thống logic, không mất thời gian để học lại hoặc gặp lại nhiều lần giống như khi bạn học từ vựng một cách riêng lẻ.

Lưu ý: Học từ vựng theo chủ đề cũng như những phương pháp học khác đều đòi hỏi phải có sự quyết tâm và kiên trì cao độ thì mới có thể gặt hái được những điều tốt đẹp. Bên cạnh ghi nhớ từ vựng, người học cần thường xuyên áp dụng vào thực tế, sử dụng thường xuyên và linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau của cuộc sống.

2. 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng 

2.1. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Thương mại

Từ vựng chủ đề tiếng Anh thương mại là những từ được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh như trong các giao dịch quốc tế, trong việc cung cấp và mua bán, phân phối, trao đổi, tiêu thụ các sản phẩm, mặt hàng trên thị trường. Dưới đây là từ vựng TOEIC thông dụng chủ đề thương mại:

1.Produce: Sản xuất

2.Producer:Nhà sản xuất

3.Production: Sự sản xuất, sản lượng

4.Product = Goods = Merchandise = Commodity: Sản phẩm, hàng hóa

5.Productive: Hiệu quả, có năng suất cao

6.Productively: Một cách hiệu quả

7.Productivity: Hiệu suất, năng suất

8.Trademark: Nhãn hiệu

9.Chain: Chuỗi

10.Supply: Cung cấp, hàng cung cấp

11.Demand: Nhu cầu

12.Tax: Thuế, đánh thuế

13.Evade: Lẩn trốn, trốn tránh

14.Evasion: Sự lẩn trốn, sự trốn tránh

15.Compete: Cạnh tranh

16.Competition: Sự cạnh tranh

17.Competitor: Đối thủ cạnh tranh

18.Competitive: Mang tính cạnh tranh, có sức cạnh tranh

19.Import: Nhập khẩu, sự nhập khẩu, hàng nhập khẩu

20.Export: Xuất khẩu, sự xuất khẩu, hàng xuất khẩu

21.Retail: Sự bán lẻ

22.Wholesale: Bán buôn

23.Retailer: Người bán lẻ, nhà bán lẻ

23.Wholesaler: Người bán buôn, nhà bán buôn

24.Receipt : Hóa đơn

25.Refund: Khoản tiền hoàn trả

26.Shipment: Sự vận chuyển, lô hàng

27.Loan: Khoản vay

28.Distribution: Sự phân phối

29.Distributor: Người phân phối, nhà phân phối

30.Consume: Tiêu thụ

31.Consumption: Sự tiêu thụ

32.Consumer: Người tiêu dùng

33.Negotiation: Cuộc đàm phán, sự thương lượng

34.Negotiator: Người đàm phán, nhà thương thuyết

35.Profit: Thu lợi, có ích, lợi nhuận, tiền lãi

36.Profitable: Sinh lợi, có lãi

37.Figure: Tính toán, con số, số liệu

38.Sales: Doanh số

39.Order: Sự đặt hàng, đơn đặt hàng, hàng được đặt

40.Deal: Thỏa thuận mua bán, giao dịch mua bán

41.Supplier: Người cung cấp, nhà cung cấp

42.Locally: Tại địa phương

43.New line of cars: Dòng xe mới

44.Scheduled: Lên kế hoạch, lịch trình

45.Design flaws: Lỗi thiết kế

46.Manufacturer: Nhà chế tạo

47.Registered: Đăng ký

48.Imposes: Áp đặt, đánh thuế

49.Execution of the plan: Thực hiện kế hoạch

50.Accused of: Bị buộc tội

51.Tax evasion: Trốn thuế

52.In the first quarter of this year: Trong quý đầu tiên của năm nay

53.Customers’ demands: Nhu cầu của khách hàng

54.Household appliances: Thiết bị gia dụng

55.Domestic goods: Hàng hóa trong nước

56.Worldwide distribution system: Hệ thống phân phối trên toàn thế giới

57.Cosmetic: Mỹ phẩm

58.Exclusive: Độc quyền

59.Local market: Thị trường nội địa

60.Account: Tài khoản

61.Advertisement: Quảng cáo

62.Meeting: Cuộc họp, hội thảo

63.Business: Kinh doanh

64.Company: Công ty

65.Department: Phòng, ban

66.Document: Tài liệu

67.Attendee: Thành phần tham gia cuộc họp

68.Ballot: Bỏ phiếu kín

69.Chairman: Người chủ trì cuộc họp

70.Conference: Hội nghị

71.Cash: Tiền mặt

72.Cashier: Thu ngân

73.Cheque: Ngân phiếu, séc

74.Currency: Đơn vị tiền tệ

75.Debt: Nợ

76.Deposit: Tiền gửi

77.Interest: Tiền lãi

2.2. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Du lịch

Những từ vựng thuộc chủ đề du lịch sẽ đề cập đến tất cả những khía cạnh, lĩnh vực trong ngành du lịch như nhà hàng, khách sạn, công ty du lịch, những chuyến đi, đặt phòng, đặt vé máy bay. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng trong chủ đề này.

1.Travel: Đi lại (đặc biệt là quãng đường xa); Đi du lịch, sự đi lại

2.Travel agency: Công ty du lịch

3.Heavy traffic: Giao thông đông đúc

4.Light traffic: Giao thông thưa thớt

5.Traffic jam: Tắc nghẽn giao thông

6.Traffic light: Đèn giao thông

7.Sign: Biển báo

8.Cab = Taxi: Xe taxi

9.Park: Đỗ xe

10.Parking lot: Khu vực đỗ xe, bãi để xe

11.Sidewalk = Pavement: Vỉa hè

12.Flat tire: Lốp xẹp, lốp hết hơi

13.Stuck: Bị kẹt, không thể di chuyển

14.Fill up: Làm đầy, lấp đầy, nạp đầy

15.Sold out: Bán hết

16.Passenger: Hành khách

17.Commuter: Người đi làm xa mỗi ngày

18.Journey: Chuyến đi, hành trình

19.Box office: Phòng bán vé

20.Front desk: Bàn tiếp tân

21.Panorama: Toàn cảnh

22.One-way ticket = Single ticket: Vé 1 chiều

23.Round-trip ticket = Return ticket: Vé khứ hồi

24.Train: Xe lửa

25.Terminal: Nhà đón khách, trạm đầu mối, ga

26.Customs control: Khu vực kiểm soát hải quan

27.Customs official:Nhân viên hải quan

28.Lounge: Phòng chờ

29.Flight attendant: Tiếp viên hàng không

30.Passenger: Hành khách

31.Economy class: Hạng phổ thông

32.First class: Hạng nhất

33.Business class: Hạng thương gia

34.Non-stop: Liên tục, không ngừng, (Bay) thẳng

35.Compartment: Ngăn để đồ, khoang tàu

36.Take off: Cất cánh

37.Land: Hạ cánh

38.Depart: Khởi hành

39.Arrive: Đến

40.Departure: Sự khởi hành

41.Arrival: Sự đến nơi; Sự cập bến

42.Jet lag: Cảm giác mệt mỏi được gây ra vì chuyến bay dài và có sự chênh lệch múi giờ

43.Baggage claim: Chỗ nhận hành lý  của khách sau chuyến bay

44.Lost and found: Nơi khai báo và nhận đồ thất lạc

45.Platform: Sân ga

46.Express train: Tàu tốc hành

47.Local train: Tàu hỏa thường

48.Train conductor: Nhân viên trên tàu hỏa chịu trách nhiệm trên tàu, soát và bán vé tàu

49.On vacation: Đi nghỉ

50.On business: Đi công tác

51.Confirm: Xác nhận, chứng thực

52.Confirmation: Sự xác nhận, sự chứng thực

53.Fare: Tiền vé

54.Miss: Lỡ, nhỡ

55.Itinerary: Lộ trình

56.Travel sickness: Sự say tàu xe

57.Destination: Điểm đến

58.Check in: Làm thủ tục nhận phòng (ở khách sạn), làm thủ tục chuyến bay (ở sân bay)

59.Check out: Làm thủ tục trả phòng ở khách sạn

60.Brochure: Tập sách nhỏ dùng để quảng cáo cho một sản phẩm

61.Hire: Thuê

62.Flight: Chuyến bay

63.Leave: Rời khỏi

64.International: Quốc tế

65.Go through: Đi xuyên qua

66.Checking: Kiểm tra

67.Came across: Đi qua

68.Departure lounge: Phòng chờ khởi hành

69.Serving: Phục vụ

70.Seat: Ghế, chỗ ngồi

71.Section: Phần, khu vực

72.Row: Hàng ngang

73.Speed signs: Biển báo tốc độ

74.Tiling the sidewalk: Lát gạch vỉa hè

75.Destination: Nơi đến

76.Fly over: Bay qua

77.Time zones: Múi giờ

78.Rush hour: Giờ cao điểm

79.Suitcases: Vali

80.Suburbs: Vùng ngoại ô

81.Single room: Phòng đơn

82.Trip: Chuyến đi

83.Summer: Mùa hè

84.Coach: Xe đò, xe buýt đường dài

85.Wide selection: Nhiều lựa chọn

86.Boarding pass: Thẻ lên máy bay, thẻ lên tàu thuyền

87.Disembark = Get off: Xuống tàu xe

88.Luggage = Baggage: Hành lý

89.Delay: Trì hoãn, chậm trễ

90.Put off: Sự trì hoãn, Sự chậm trễ

91.Punctual: Đúng giờ

92.Airport: Sân bay

93.Layover = Stopover: Thời gian nghỉ ngắn (giữa các chặng của chuyến đi)

94.Requires: Đòi hỏi, yêu cầu

95.Book a tour: Đặt trước một tour du lịch

96.Move: Chuyển động, di chuyển

97.Occur: Xảy ra

2.3. Từ vựng TOEIC chủ đề Sức khỏe

Từ vựng thuộc chủ đề sức khỏe chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như các căn bệnh thường gặp, phương pháp điều trị, và cách phòng ngừa cũng như rèn luyện sức khỏe, cụ thể:

1.Health insurance: Bảo hiểm y tế

2.Operate: Mổ

3.Operation: Ca mổ, ca phẫu thuật

4.Treat: Điều trị

5.Treatment: Sự điều trị, phép trị bệnh

6.Cure: Chữa khỏi bệnh, sự chữa bệnh, cách chữa bệnh, thuốc

7.Emergency: Trường hợp khẩn cấp

8.Suffer: Chịu đựng, trải qua

9.Pain: Sự đau đớn, sự đau nhức

10.Painful: Đau đớn

11.Serious: Nghiêm trọng

12.Accident: Tai nạn

13.Patient: Bệnh nhân

14.Harm: Làm hại, gây hại, tác hại, tổn hại

15.Harmful: Có hại

16.Harmless: Vô hại

17.Recover: Hồi phục

18.Control: Kiểm soát, hạn chế, sự kiểm soát, các biện pháp kiểm soát

19.Examine: Khám, kiểm tra

20.Examination = Medical = Check-up: Sự kiểm tra, cuộc khám sức khỏe

21.Appointment: Cuộc hẹn

22.Consult: Hỏi ý kiến

23.Consultant: Bác sĩ cố vấn

24.Consultation: Sự hỏi ý kiến, cuộc trao đổi ý kiến, cuộc hội chẩn

25.Potential: Tiềm ẩn, tiềm tàng

26.Periodic: Định kỳ, thường kỳ, theo chu kỳ

27.Annual: Hàng năm

28. Scar: Vết sẹo

29.Diet: Đồ ăn thường ngày, đồ ăn kiêng, chế độ ăn kiêng

30.Vegetarian: Người ăn chay, thuộc về ăn chay, chay

31.Prevent: Phòng ngừa, ngăn chặn, ngăn cản

32.Preventive: Mang tính phòng ngừa

33.Prevention: Sự phòng ngừa, sự ngăn chặn, sự ngăn cản

34.Vaccination: Tiêm phòng

35.Vaccine: Vắc xin

36.Habit: Thói quen

37.Habitual: Thuộc về thói quen, thường xuyên

38.Diagnose: Chẩn đoán

39.Diagnosis: Sự chẩn đoán

40.Diagnostic: Có tính chẩn đoán

41.Disease: Bệnh tật

42.Symptom: Triệu chứng

43.Fever: Sốt

44.Cold: Chứng cảm lạnh

45.Cough: Ho

46.Sick: Ốm

47.Allergic: Dị ứng

48.Sore: Đau, Sưng đỏ

49.Injure: Làm bị thương

50.Injury: Vết thương

51.Blood pressure: Huyết áp

52.Pregnant: Có thai

53.Pregnancy: Sự mang thai, thai kỳ

54.Prescribe: Kê đơn thuốc

55.Prescription: Sự kê đơn thuốc, đơn thuốc, thuốc được kê

56.Medicine: Thuốc, y học

57.Drug: Thuốc, ma túy

58.Medical: Thuộc về y học, thuộc về y tế, cuộc kiểm tra sức khỏe, sự khám sức khỏe

59.Pill = Tablet: Viên thuốc

60.Antibiotic: Thuốc kháng sinh

61.Pharmacy: Hiệu thuốc; Dược khoa

62.Pharmacist = Chemist = Druggist: Dược sĩ

63.Dentist: Nha sĩ

64.Dental: Thuộc về răng

65.Ambulance: Xe cấp cứu

66.Surgery: Cuộc phẫu thuật

67.Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật

68.Heal: Làm lành; Lành lại

69.Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật

70.Performing a heart operation: Thực hiện một ca phẫu thuật tim

71.Badly broken leg: Chân bị gãy rất nặng

72.Sore throat: Viêm họng

73.Herb: Các loại thảo mộc, cỏ làm thuốc, cần sa

74.Medicine.: Thuốc chữa bệnh.

75.Insomnia. : Mất ngủ.

76.Flu: Cúm

77. Cough: Ho

78.Itchiness. : Ngứa.

79. Cancer: Ung thư

80.Lifeguard: Người cứu hộ

81.Experiencing: Trải qua

82. Lung: Phổi

83.Fell off a ladder: Ngã xuống từ một cái thang

84.Fatal accident. : Tai nạn gây tử vong, tai nạn dẫn đến chết người

85.Drunk : Say rượu

86.Seriously-ill: Bệnh nặng

87.Pregnant: Có thai

88.Genetically Modified Food (GMF): Thực phẩm biến đổi gen 

89. Brain: Não

90. Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm

91. Thoroughly: Triệt để, kỹ lưỡng

92. Psychiatry. : Tâm thần học.

93. Treat : Đối đãi, điều trị, xử lý

94. Dentist : Nha sĩ

95. State of health: Tình trạng sức khỏe

96. Stay aware of: Nhận biết của

97.Drinking alcohol: Uống rượu

98.Mental : Tâm thần, trí tuệ, mất trí

99.Combine: Phối hợp

100.Adequate: Đầy đủ, xứng đáng

101.Balanced diet. : Chế độ ăn uống cân bằng.

102.Slightly overweight. : Thừa cân một chút.

103. Go on a diet: Thực hiện một chế độ ăn uống

104. Serve food: Phục vụ thức ăn

105.Hospital costs: Chi phí bệnh viện

106.Epidemic: Dịch bệnh

107.Presented: Hiện tại, có mặt, giới thiệu, đưa, nộp, bày tỏ, trình diễn

108. Measure: Các biện pháp

109.Obesity: Béo phì

110.National campaign: Chiến dịch quốc gia

111.Drug: Thuốc uống

112.Run out of: Hết (hết tiền: run out of money)

113.Chickenpox vaccine: Vắc-xin thủy đậu

114.Chicken-pox: Bệnh thủy đậu

115.Form the habit of: Hình thành thói quen

116.Blood test: Xét nghiệm máu

117.Disease: Bệnh tật

118.Accurate: Chính xác

119. Carrying out: Thực hiện

120.Measles: Bệnh sởi

121.Catching a cold: Cảm lạnh

122.Violently: Dữ dội, mãnh liệt

123.Vitamin supplement: Bổ sung vitamin

124.Undergo: Chịu sự thay đổi, chịu đựng, trải qua

125.Infection: Nhiễm trùng

126.Throat : Họng

127.Knowledgeable: Có kiến thức, thành thạo, am hiểu

2.4. Từ vựng TOEIC chủ đề thời tiết

Khi nhắc đến chủ đề này, người học sẽ phải nắm được những từ vựng liên quan đến các tình hình thời tiết thường xuyên xảy ra, những hiện tượng thời tiết nổi bật và các công cụ đo khí tượng. Dưới đây là một số từ vựng hay gặp mà người học nên cố gắng ghi nhớ:

1.Forecast: Sự dự báo, dự báo

2.Temperature: Nhiệt độ

3.Degree Celsius: Độ C

4.Degree Fahrenheit: Độ F

5.Meteorologist: Nhà khí tượng học

6.Typhoon: Bão lớn xuất hiện vùng nhiệt đới Tây Thái Bình Dương

7.Hurricane: Bão lớn xuất hiện phía Tây của Đại Tây Dương

8.Blizzard = Snow Storm: Bão tuyết

9.Tornado: Cơn lốc xoáy, vòi rồng

10.Lightning: Sét, tia chớp

11.Thunder: Sấm

12.Thunderstorm: Giông bão

13.Shower = Rain: Cơn mưa, mưa rào

14.Precipitation: Cơn mưa, lượng mưa

15.Pour down = Rain heavily: Mưa to, mưa lớn

16.Flood: Lũ lụt

17.Drought: Hạn hán

18.Hail: Mưa đá

19.Drizzle: Mưa phùn, mưa bụi

20.Severe: Khắc nghiệt, dữ dội, gay gắt

21.Freezing: Lạnh cóng, băng giá

22.Chilly: Ớn lạnh, giá lạnh, lạnh

23.Wet: Ẩm ướt; Có mưa

24.Damp: Ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp

25.Muggy: Nồm ẩm; oi bức

26.Mild: Ôn hòa, dễ chịu

27. Clear: Quang mây

28.Cloudy: Nhiều mây

29.Overcast: Phủ mây, u ám

30.Mist: Sương mù nhẹ

31.Misty: Có sương mù nhẹ

32.Fog: Sương mù

33.Foggy: Có sương mù

34.Frost: Sương giá, lớp băng mỏng

35.Frosty: Băng giá, phủ đầy sương giá

36.Breeze: Cơn gió nhẹ

37.Breezy: Có gió hiu hiu

38.Windy: Nhiều gió

39.Brisk: Mát mẻ

40.Weather forecast: Dự báo thời tiết

41.Unit of measurement: Đơn vị đo lường

42.Describing weather: Mô tả thời tiết

43.The earth's atmosphere: Bầu khí quyển của trái đất

44.Scientist: Nhà khoa học

45.Change: Thay đổi

46.Sunny: Nắng, có nhiều nắng

47.Sunshine: Ánh nắng, ánh sáng mặt trời

48.Rain: Mưa

49.Snow: Tuyết

50.Flattened: Bằng phẳng

51.Sleet: Mưa tuyết

52.Rainbow: Cầu vồng

53. Gale: Gió mạnh (cấp 7 - cấp 10), bão

54.Startled: Giật mình

55.Desert: Sa mạc

56.Plain: Trơn một màu, rõ ràng, đơn giản

57.Damage: Hư hại

58.Warned: Cảnh báo

59.Heat wave: Sóng nhiệt, đợt nóng

60.Hazy: Sương mù

61.Flurry: Trận mưa rào

62. Phenomenon: Hiện tượng

63.Light cloud: Đám mây nhẹ

64. Float: Nổi lềnh bềnh, lơ lửng

65. Condition: Điều kiện

2.5. Từ vựng TOEIC chủ đề giải trí

Từ vựng chủ đề này thường đề cập đến những hình thức giải trí, sở thích, thói quen của mỗi người khi tham gia một trò chơi hoặc buổi biểu diễn, cụ thể như một số từ vựng dưới đây

1.Entertain: Giải trí

2.Entertainment: Sự giải trí, hình thức giải trí

3.Relax: Nghỉ ngơi, thư giãn

4.Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái, thoải mái

5.Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi

6.Hobby: Sở thích,

7.Favorite: Yêu thích

8.Popular: Phổ biến, được yêu thích

9.Event: Sự kiện

10.Participate = Join = Take part in: Tham gia

11.Recommend: Giới thiệu, gợi ý

12.Admission: Sự chấp nhận cho vào, tiền vé vào

13.Audience: Thính giả, một nhóm khán giả

14.Symphony orchestra: Dàn nhạc giao hưởng

15.Perform: Biểu diễn

16.Performance: Buổi biểu diễn

17.Review: Nhận xét; Đánh giá

18.Documentary: Phim tài liệu

19.Comedy: Phim hài

20.Comedian: Diễn viên hài

21.Actor: Nam diễn viên

22.Actress: Nữ diễn viên

23.Collect: Sưu tầm, thu thập

24.Exhibit: Trưng bày, triển lãm

25.Exhibition: Sự trưng bày, cuộc triển lãm

26.Periodical: Tạp chí được xuất bản định kỳ

27.Massage: Sự xoa bóp

28.Orchestra: Dàn nhạc

29.Charity: Tổ chức từ thiện, mục đích cứu tế

30.Volunteer: Tình nguyện viên, tình nguyện

31.Voluntary: Tình nguyện, tự nguyện

32.Funny: Buồn cười

33.Colleague: Đồng nghiệp

34.Mediums for entertainment: Phương tiện để giải trí

35.Hanging out: Đi chơi

36.Holiday: Ngày lễ

37.Beach: Bờ biển

38.Pursue: Theo đuổi

39.Sport: Thể thao

40.Festival: Lễ hội

41.Accepted into the fair: Được chấp nhận vào hội chợ

42.Addressing the audience: Diễn thuyết, nói chuyện với khán giả

43.Stadium: Sân vận động

44.Band: Ban nhạc

45.Theater: Rạp hát

46.Broadcast: Phát sóng 

47.Special occasions: Những dịp đặc biệt

48.Laughing: Cười

49.Lead actor: Diễn viên chính

50.Postcard: Bưu thiếp

51.Antique clock: Đồng hồ cổ

52.National gallery: Bộ sưu tập quốc gia

53.Takes place: Diễn ra

54.Relieve: Giải tỏa

55.Companies: Các công ty

56.Conductor: Nhạc trưởng

57.Orchestra: Dàn nhạc

2.6. Từ vựng TOEIC chủ đề mua sắm

Khi nhắc đến chủ đề mua sắm, từ vựng ở chủ đề này sẽ liên quan đến cửa hàng, trang phục, phòng thử đồ, những thương hiệu thời trang hoặc những phương thức thanh toán, cụ thể như một số từ vựng dưới đây:

1.Purchase: Mua, Sự mua hàng; Hàng mua được

2.Sale: Sự bán hàng, đợt bán hàng giảm giá

3.Window-shopping: Sự xem hàng qua ô kính

4.Mall: Trung tâm mua sắm

5.Department store: Cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp

6.Aisle: Lối đi 

7.Stock: Kho hàng, hàng trong kho, tích trữ, cất, chứa

8.Outlet: Cửa hàng, đại lý

9.Fitting room = Dressing room: Phòng thử đồ

10.Counter: Quầy thu ngân

11.Cash register: Máy tính tiền

12.Cashier: Nhân viên thu ngân

13.Sales clerk = Shop assistant: Nhân viên bán hàng

14.Coupon: Phiếu giảm giá

15.Discount: Giảm giá, sự giảm giá, tiền giảm giá

16.Refund: Khoản tiền trả lại, trả lại tiền

17.Receipt: Biên lai (thu tiền)

18.Warranty: Phiếu bảo hành

19.Cart: Xe đẩy hàng

20.Gift: Quà tặng

21.Gift certificate: Phiếu quà tặng

22.Wrap: Bọc, gói

23.Label: Nhãn hàng, dán nhãn

24.Barcode: Mã vạch

25.Price tag: Nhãn giá

26.Afford: Chi trả được

27.Affordable: Không đắt, vừa túi tiền, hợp lý

28.Broke: Hết tiền

29.Paid for: Trả tiền cho…

30.Clothes shop: Cửa hàng quần áo

31.Goods: Hàng hóa

32.Sweaters: Áo len

33.Shoe: Giày (đôi giày)

34.Price: Giá

35.Crowded: Đông người

36. Shirt: Áo sơ mi

37. Amount of money: Lượng tiền

38. Item: Món hàng

39.Exchange: Trao đổi

40.Present: Món quà, hiện tại

41.Expiration date: Ngày hết hạn

42.Clear origins: Nguồn gốc rõ ràng

2.7. Từ vựng TOEIC chủ đề phỏng vấn xin việc

Dưới đây là một số từ vựng thông dụng mà người học nhất định phải ghi nhớ trong chủ đề phỏng vấn:

1.Interview: Phỏng vấn, cuộc phỏng vấn

2.Interviewee: Người được phỏng vấn

3.Position = Post: Vị trí

4.Opening = Vacancy: Vị trí còn khuyết

5.Apply: Xin việc

6.Applicant = Candidate: Người dự tuyển

7.Application: Đơn xin việc

8.Permanent: Dài hạn

9.Temporary: Tạm thời

10.Full-time: Toàn thời gian

11.Part-time: Bán thời gian

12.Employ = Hire: Thuê

13.Employee: Nhân viên/ Người làm thuê

14.Employer = Boss: Ông chủ

15.Employment: Công việc, sự thuê người làm công

16.Major: Chuyên ngành

17.Policy: Chính sách

18.Qualify: Đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng

19.Qualification: Bằng cấp, trình độ chuyên môn

20.Qualified: Có đủ năng lực

21.Require: Đòi hỏi, yêu cầu

22.Requirement: Yêu cầu

23.Recruit: Tuyển dụng

25.Recruitment: Sự tuyển dụng

26.Experience: Kinh nghiệm, trải nghiệm

27.Benefit: Lợi ích, phúc lợi, giúp ích cho, được lợi

28.Benefits package: Gói lợi ích

29.Solve: Giải quyết

30.Solution: Sự giải quyết

31.Decide: Quyết định

32.Decision: Sự quyết định

83.Responsibility: Trách nhiệm

34.Rejection: Sự loại bỏ, sự từ chối, sự đánh hỏng

35.Accept: Chấp nhận

36.Motivate: Thúc đẩy

37.Motivation: Sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy

38.Motivational: Có tính thúc đẩy, khuyến khích

39.Impress: Gây ấn tượng

40.Impressed: Bị ấn tượng

41.Impression: Ấn tượng

42.Impressive: Gây ấn tượng mạnh, đầy ấn tượng

43.CV = Curriculum Vitae: Sơ yếu lý lịch

44.Cover letter = Application letter = Motivation letter: Thư xin việc

45.Reference letter = Recommendation letter: Thư giới thiệu

46.Creativity: Sáng tạo

47.Personnel: Nhân viên

48.Major at university: Ngành chính tại trường đại học

49.Responsibility = Duty: Trách nhiệm

50.Responsible: Có trách nhiệm; Chịu trách nhiệm

51.Search firm = Recruitment agency: Công ty tuyển dụng

52.Training course: Khóa huấn luyện

53.Overseas: Hải ngoại, nước ngoài

54.  Looking for: Tìm kiếm

55.Part-time job: Công việc bán thời gian

56.Sales administration: Quản lý bán hàng

57.Customer service: Dịch vụ khách hàng

58.Candidates: Ứng viên

59.Management committee: Ban quản lý

60.Factor: Nhân tố, hệ số

61.Insurance: Bảo hiểm

62.Construction company: Công ty xây dựng

63.Confirm: Xác nhận

64.Signing the contract: Ký hợp đồng

65.Effectively: Hiệu quả

66.High salary: Lương cao

67.Satisfaction: Sự thỏa mãn

68.Award: Phần thưởng

69.Interior of the building: Nội thất của tòa nhà

70.Train: Đào tạo, huấn luyện

71.Formally dressed: Ăn mặc trang trọng, lịch sự

72.Department Head: Trưởng phòng (người đứng đầu trong phòng, ban)

73.Marketing department: Bộ phận tiếp thị

74.Personal business: Kinh doanh cá nhân

75.Regulation: Quy định

76.Terms of employment: Điều kiện lao động

2.8. Từ vựng TOEIC chủ đề Ăn uống

Từ vựng chủ đề này hết sức đa dạng và phong phú, sẽ liên quan đến mảng nhà hàng và một số hình thức ăn uống cũng như các món ăn phổ biến. Hãy cùng học và ghi nhớ một số từ vựng nhé.

1.Buffet: Tiệc đứng, bữa ăn tự chọn

2.Customer = Patron: Khách hàng

3.Chef: Bếp trưởng

4.Cook: Nấu ăn, đầu bếp

5.Recipe: Công thức nấu ăn

6.Ingredient: Thành phần, nguyên liệu

7.Service: Dịch vụ

8.Serve:Phục vụ, cung cấp

9.Reserve = Book: Đặt trước

10.Reservation: Sự đặt trước

11.Delivery: Sự giao hàng

12.Menu: Thực đơn

13.Order: Gọi món

14.Dish: Món ăn

15.Appetizer: Món khai vị

16.Entree: Món ăn đầu tiên (món chính)

17.Main dish = Main course: Món chính

18.Special: Đặc biệt, Món đặc biệt; Giá đặc biệt

19.Specialty: Đặc sản

20.Dessert: Món tráng miệng

21.Beverage: Đồ uống 

22.Drink: Đồ uống

23.Refreshment: Đồ ăn thức uống, đồ ăn nhẹ và nước giải khát

24.Rare: Tái

25.Medium: Vừa chín tới

26.Well-done: Chín kỹ

27.Delicious = Tasty: Ngon

28.Appealing: Hấp dẫn; Thú vị

29.Flavor: Mùi vị, hương vị, cho gia vị, thêm hương vị

30.Change: Tiền lẻ, tiền thừa sau khi thanh toán

31.Tip: Tiền boa, Boa tiền

32.Meal: Bữa ăn

33.Restaurant: Nhà hàng

34.Dinner: Bữa tối

35.Sent a compliment: Gửi một lời khen

36.Soup: Súp

37.Cake: Bánh ngọt

38.Food: Món ăn

39.Mushroom pizza: Bánh pizza nấm

40.Credit card: Thẻ tín dụng

41.Waiter: Phục vụ nam

42.Waitress: Phục vụ nữ

43.Dine out: Ăn tối

44.Luxurious restaurant: Nhà hàng sang trọng

45.Sour shrimp: Món tôm chua

46.Chocolate ice-creams: Kem sô cô la

47.Rare meat: Thịt chưa qua chế biến

48.Steak: Lát thịt hoặc cá, thịt bò ở cổ và vai, cắt để hầm

49.Yogurt: Sữa chua

50.Pepper: Tiêu

Trên đây là tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo các chủ đề khác nhau giúp các bạn luyện thi TOEIC hiệu quả hơn. Chúc các bạn có quá trình ôn luyện thật tốt để đạt điểm cao trong kì thi TOEIC.

>>> Xem thêm ngay:

 Điểm: 2.9  (17 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

04/04/2023

Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

15/06/2022

Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

30/01/2021

Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.

08/10/2020