Học 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng nhất [Update 2022]
Học 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng nhất [Update 2022]
Học từ vựng là một việc làm không thể thiếu trong quá trình ôn luyện để tham gia kì thi TOEIC. Vậy làm thế nào để ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất, chúng ta cùng tìm hiểu cách học từ vựng theo chủ đề và ghi nhớ 600 từ vựng TOEIC nhé.
MỤC LỤC
Có rất nhiều phương pháp học từ vựng mang lại hiệu quả cao như học qua hình ảnh hay học theo cách lặp đi lặp lại từ nhiều lần trong ngày. Một trong những phương pháp học được xem là vô cùng hiệu quả đó là học tiếng Anh theo chủ đề. Vậy lợi ích của việc học từ mới theo chủ đề là gì?
Trước tiên, học theo chủ đề sẽ giúp ích cho khả năng ghi nhớ của bạn. Khi học theo chủ đề, bạn sẽ có tự động liên kết các từ vào cùng một điểm chung nhất định. Ví dụ khi học chủ đề “Gia đình”, nói về các thành viên trong gia đình, bạn sẽ nhớ ngay đến “father” là bố, “mother” là mẹ, “brother” là anh/em trai, “sister” là chị/em gái.
Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn nâng cao vốn từ vựng một cách nhanh chóng và có hệ thống. Bạn sẽ hiếm khi bỏ sót từ vựng nào trong chủ đề ấy và sẽ có xu hướng học một loạt. Vì vậy lượng từ vựng theo đó mà tăng lên, hơn nữa còn theo một hệ thống logic, không mất thời gian để học lại hoặc gặp lại nhiều lần giống như khi bạn học từ vựng một cách riêng lẻ.
Lưu ý: Học từ vựng theo chủ đề cũng như những phương pháp học khác đều đòi hỏi phải có sự quyết tâm và kiên trì cao độ thì mới có thể gặt hái được những điều tốt đẹp. Bên cạnh ghi nhớ từ vựng, người học cần thường xuyên áp dụng vào thực tế, sử dụng thường xuyên và linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau của cuộc sống.
Từ vựng chủ đề tiếng Anh thương mại là những từ được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh như trong các giao dịch quốc tế, trong việc cung cấp và mua bán, phân phối, trao đổi, tiêu thụ các sản phẩm, mặt hàng trên thị trường. Dưới đây là từ vựng TOEIC thông dụng chủ đề thương mại:
1.Produce: Sản xuất
2.Producer:Nhà sản xuất
3.Production: Sự sản xuất, sản lượng
4.Product = Goods = Merchandise = Commodity: Sản phẩm, hàng hóa
5.Productive: Hiệu quả, có năng suất cao
6.Productively: Một cách hiệu quả
7.Productivity: Hiệu suất, năng suất
8.Trademark: Nhãn hiệu
9.Chain: Chuỗi
10.Supply: Cung cấp, hàng cung cấp
11.Demand: Nhu cầu
12.Tax: Thuế, đánh thuế
13.Evade: Lẩn trốn, trốn tránh
14.Evasion: Sự lẩn trốn, sự trốn tránh
15.Compete: Cạnh tranh
16.Competition: Sự cạnh tranh
17.Competitor: Đối thủ cạnh tranh
18.Competitive: Mang tính cạnh tranh, có sức cạnh tranh
19.Import: Nhập khẩu, sự nhập khẩu, hàng nhập khẩu
20.Export: Xuất khẩu, sự xuất khẩu, hàng xuất khẩu
21.Retail: Sự bán lẻ
22.Wholesale: Bán buôn
23.Retailer: Người bán lẻ, nhà bán lẻ
23.Wholesaler: Người bán buôn, nhà bán buôn
24.Receipt : Hóa đơn
25.Refund: Khoản tiền hoàn trả
26.Shipment: Sự vận chuyển, lô hàng
27.Loan: Khoản vay
28.Distribution: Sự phân phối
29.Distributor: Người phân phối, nhà phân phối
30.Consume: Tiêu thụ
31.Consumption: Sự tiêu thụ
32.Consumer: Người tiêu dùng
33.Negotiation: Cuộc đàm phán, sự thương lượng
34.Negotiator: Người đàm phán, nhà thương thuyết
35.Profit: Thu lợi, có ích, lợi nhuận, tiền lãi
36.Profitable: Sinh lợi, có lãi
37.Figure: Tính toán, con số, số liệu
38.Sales: Doanh số
39.Order: Sự đặt hàng, đơn đặt hàng, hàng được đặt
40.Deal: Thỏa thuận mua bán, giao dịch mua bán
41.Supplier: Người cung cấp, nhà cung cấp
42.Locally: Tại địa phương
43.New line of cars: Dòng xe mới
44.Scheduled: Lên kế hoạch, lịch trình
45.Design flaws: Lỗi thiết kế
46.Manufacturer: Nhà chế tạo
47.Registered: Đăng ký
48.Imposes: Áp đặt, đánh thuế
49.Execution of the plan: Thực hiện kế hoạch
50.Accused of: Bị buộc tội
51.Tax evasion: Trốn thuế
52.In the first quarter of this year: Trong quý đầu tiên của năm nay
53.Customers’ demands: Nhu cầu của khách hàng
54.Household appliances: Thiết bị gia dụng
55.Domestic goods: Hàng hóa trong nước
56.Worldwide distribution system: Hệ thống phân phối trên toàn thế giới
57.Cosmetic: Mỹ phẩm
58.Exclusive: Độc quyền
59.Local market: Thị trường nội địa
60.Account: Tài khoản
61.Advertisement: Quảng cáo
62.Meeting: Cuộc họp, hội thảo
63.Business: Kinh doanh
64.Company: Công ty
65.Department: Phòng, ban
66.Document: Tài liệu
67.Attendee: Thành phần tham gia cuộc họp
68.Ballot: Bỏ phiếu kín
69.Chairman: Người chủ trì cuộc họp
70.Conference: Hội nghị
71.Cash: Tiền mặt
72.Cashier: Thu ngân
73.Cheque: Ngân phiếu, séc
74.Currency: Đơn vị tiền tệ
75.Debt: Nợ
76.Deposit: Tiền gửi
77.Interest: Tiền lãi
Những từ vựng thuộc chủ đề du lịch sẽ đề cập đến tất cả những khía cạnh, lĩnh vực trong ngành du lịch như nhà hàng, khách sạn, công ty du lịch, những chuyến đi, đặt phòng, đặt vé máy bay. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng trong chủ đề này.
1.Travel: Đi lại (đặc biệt là quãng đường xa); Đi du lịch, sự đi lại
2.Travel agency: Công ty du lịch
3.Heavy traffic: Giao thông đông đúc
4.Light traffic: Giao thông thưa thớt
5.Traffic jam: Tắc nghẽn giao thông
6.Traffic light: Đèn giao thông
7.Sign: Biển báo
8.Cab = Taxi: Xe taxi
9.Park: Đỗ xe
10.Parking lot: Khu vực đỗ xe, bãi để xe
11.Sidewalk = Pavement: Vỉa hè
12.Flat tire: Lốp xẹp, lốp hết hơi
13.Stuck: Bị kẹt, không thể di chuyển
14.Fill up: Làm đầy, lấp đầy, nạp đầy
15.Sold out: Bán hết
16.Passenger: Hành khách
17.Commuter: Người đi làm xa mỗi ngày
18.Journey: Chuyến đi, hành trình
19.Box office: Phòng bán vé
20.Front desk: Bàn tiếp tân
21.Panorama: Toàn cảnh
22.One-way ticket = Single ticket: Vé 1 chiều
23.Round-trip ticket = Return ticket: Vé khứ hồi
24.Train: Xe lửa
25.Terminal: Nhà đón khách, trạm đầu mối, ga
26.Customs control: Khu vực kiểm soát hải quan
27.Customs official:Nhân viên hải quan
28.Lounge: Phòng chờ
29.Flight attendant: Tiếp viên hàng không
30.Passenger: Hành khách
31.Economy class: Hạng phổ thông
32.First class: Hạng nhất
33.Business class: Hạng thương gia
34.Non-stop: Liên tục, không ngừng, (Bay) thẳng
35.Compartment: Ngăn để đồ, khoang tàu
36.Take off: Cất cánh
37.Land: Hạ cánh
38.Depart: Khởi hành
39.Arrive: Đến
40.Departure: Sự khởi hành
41.Arrival: Sự đến nơi; Sự cập bến
42.Jet lag: Cảm giác mệt mỏi được gây ra vì chuyến bay dài và có sự chênh lệch múi giờ
43.Baggage claim: Chỗ nhận hành lý của khách sau chuyến bay
44.Lost and found: Nơi khai báo và nhận đồ thất lạc
45.Platform: Sân ga
46.Express train: Tàu tốc hành
47.Local train: Tàu hỏa thường
48.Train conductor: Nhân viên trên tàu hỏa chịu trách nhiệm trên tàu, soát và bán vé tàu
49.On vacation: Đi nghỉ
50.On business: Đi công tác
51.Confirm: Xác nhận, chứng thực
52.Confirmation: Sự xác nhận, sự chứng thực
53.Fare: Tiền vé
54.Miss: Lỡ, nhỡ
55.Itinerary: Lộ trình
56.Travel sickness: Sự say tàu xe
57.Destination: Điểm đến
58.Check in: Làm thủ tục nhận phòng (ở khách sạn), làm thủ tục chuyến bay (ở sân bay)
59.Check out: Làm thủ tục trả phòng ở khách sạn
60.Brochure: Tập sách nhỏ dùng để quảng cáo cho một sản phẩm
61.Hire: Thuê
62.Flight: Chuyến bay
63.Leave: Rời khỏi
64.International: Quốc tế
65.Go through: Đi xuyên qua
66.Checking: Kiểm tra
67.Came across: Đi qua
68.Departure lounge: Phòng chờ khởi hành
69.Serving: Phục vụ
70.Seat: Ghế, chỗ ngồi
71.Section: Phần, khu vực
72.Row: Hàng ngang
73.Speed signs: Biển báo tốc độ
74.Tiling the sidewalk: Lát gạch vỉa hè
75.Destination: Nơi đến
76.Fly over: Bay qua
77.Time zones: Múi giờ
78.Rush hour: Giờ cao điểm
79.Suitcases: Vali
80.Suburbs: Vùng ngoại ô
81.Single room: Phòng đơn
82.Trip: Chuyến đi
83.Summer: Mùa hè
84.Coach: Xe đò, xe buýt đường dài
85.Wide selection: Nhiều lựa chọn
86.Boarding pass: Thẻ lên máy bay, thẻ lên tàu thuyền
87.Disembark = Get off: Xuống tàu xe
88.Luggage = Baggage: Hành lý
89.Delay: Trì hoãn, chậm trễ
90.Put off: Sự trì hoãn, Sự chậm trễ
91.Punctual: Đúng giờ
92.Airport: Sân bay
93.Layover = Stopover: Thời gian nghỉ ngắn (giữa các chặng của chuyến đi)
94.Requires: Đòi hỏi, yêu cầu
95.Book a tour: Đặt trước một tour du lịch
96.Move: Chuyển động, di chuyển
97.Occur: Xảy ra
Từ vựng thuộc chủ đề sức khỏe chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như các căn bệnh thường gặp, phương pháp điều trị, và cách phòng ngừa cũng như rèn luyện sức khỏe, cụ thể:
1.Health insurance: Bảo hiểm y tế
2.Operate: Mổ
3.Operation: Ca mổ, ca phẫu thuật
4.Treat: Điều trị
5.Treatment: Sự điều trị, phép trị bệnh
6.Cure: Chữa khỏi bệnh, sự chữa bệnh, cách chữa bệnh, thuốc
7.Emergency: Trường hợp khẩn cấp
8.Suffer: Chịu đựng, trải qua
9.Pain: Sự đau đớn, sự đau nhức
10.Painful: Đau đớn
11.Serious: Nghiêm trọng
12.Accident: Tai nạn
13.Patient: Bệnh nhân
14.Harm: Làm hại, gây hại, tác hại, tổn hại
15.Harmful: Có hại
16.Harmless: Vô hại
17.Recover: Hồi phục
18.Control: Kiểm soát, hạn chế, sự kiểm soát, các biện pháp kiểm soát
19.Examine: Khám, kiểm tra
20.Examination = Medical = Check-up: Sự kiểm tra, cuộc khám sức khỏe
21.Appointment: Cuộc hẹn
22.Consult: Hỏi ý kiến
23.Consultant: Bác sĩ cố vấn
24.Consultation: Sự hỏi ý kiến, cuộc trao đổi ý kiến, cuộc hội chẩn
25.Potential: Tiềm ẩn, tiềm tàng
26.Periodic: Định kỳ, thường kỳ, theo chu kỳ
27.Annual: Hàng năm
28. Scar: Vết sẹo
29.Diet: Đồ ăn thường ngày, đồ ăn kiêng, chế độ ăn kiêng
30.Vegetarian: Người ăn chay, thuộc về ăn chay, chay
31.Prevent: Phòng ngừa, ngăn chặn, ngăn cản
32.Preventive: Mang tính phòng ngừa
33.Prevention: Sự phòng ngừa, sự ngăn chặn, sự ngăn cản
34.Vaccination: Tiêm phòng
35.Vaccine: Vắc xin
36.Habit: Thói quen
37.Habitual: Thuộc về thói quen, thường xuyên
38.Diagnose: Chẩn đoán
39.Diagnosis: Sự chẩn đoán
40.Diagnostic: Có tính chẩn đoán
41.Disease: Bệnh tật
42.Symptom: Triệu chứng
43.Fever: Sốt
44.Cold: Chứng cảm lạnh
45.Cough: Ho
46.Sick: Ốm
47.Allergic: Dị ứng
48.Sore: Đau, Sưng đỏ
49.Injure: Làm bị thương
50.Injury: Vết thương
51.Blood pressure: Huyết áp
52.Pregnant: Có thai
53.Pregnancy: Sự mang thai, thai kỳ
54.Prescribe: Kê đơn thuốc
55.Prescription: Sự kê đơn thuốc, đơn thuốc, thuốc được kê
56.Medicine: Thuốc, y học
57.Drug: Thuốc, ma túy
58.Medical: Thuộc về y học, thuộc về y tế, cuộc kiểm tra sức khỏe, sự khám sức khỏe
59.Pill = Tablet: Viên thuốc
60.Antibiotic: Thuốc kháng sinh
61.Pharmacy: Hiệu thuốc; Dược khoa
62.Pharmacist = Chemist = Druggist: Dược sĩ
63.Dentist: Nha sĩ
64.Dental: Thuộc về răng
65.Ambulance: Xe cấp cứu
66.Surgery: Cuộc phẫu thuật
67.Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
68.Heal: Làm lành; Lành lại
69.Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
70.Performing a heart operation: Thực hiện một ca phẫu thuật tim
71.Badly broken leg: Chân bị gãy rất nặng
72.Sore throat: Viêm họng
73.Herb: Các loại thảo mộc, cỏ làm thuốc, cần sa
74.Medicine.: Thuốc chữa bệnh.
75.Insomnia. : Mất ngủ.
76.Flu: Cúm
77. Cough: Ho
78.Itchiness. : Ngứa.
79. Cancer: Ung thư
80.Lifeguard: Người cứu hộ
81.Experiencing: Trải qua
82. Lung: Phổi
83.Fell off a ladder: Ngã xuống từ một cái thang
84.Fatal accident. : Tai nạn gây tử vong, tai nạn dẫn đến chết người
85.Drunk : Say rượu
86.Seriously-ill: Bệnh nặng
87.Pregnant: Có thai
88.Genetically Modified Food (GMF): Thực phẩm biến đổi gen
89. Brain: Não
90. Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
91. Thoroughly: Triệt để, kỹ lưỡng
92. Psychiatry. : Tâm thần học.
93. Treat : Đối đãi, điều trị, xử lý
94. Dentist : Nha sĩ
95. State of health: Tình trạng sức khỏe
96. Stay aware of: Nhận biết của
97.Drinking alcohol: Uống rượu
98.Mental : Tâm thần, trí tuệ, mất trí
99.Combine: Phối hợp
100.Adequate: Đầy đủ, xứng đáng
101.Balanced diet. : Chế độ ăn uống cân bằng.
102.Slightly overweight. : Thừa cân một chút.
103. Go on a diet: Thực hiện một chế độ ăn uống
104. Serve food: Phục vụ thức ăn
105.Hospital costs: Chi phí bệnh viện
106.Epidemic: Dịch bệnh
107.Presented: Hiện tại, có mặt, giới thiệu, đưa, nộp, bày tỏ, trình diễn
108. Measure: Các biện pháp
109.Obesity: Béo phì
110.National campaign: Chiến dịch quốc gia
111.Drug: Thuốc uống
112.Run out of: Hết (hết tiền: run out of money)
113.Chickenpox vaccine: Vắc-xin thủy đậu
114.Chicken-pox: Bệnh thủy đậu
115.Form the habit of: Hình thành thói quen
116.Blood test: Xét nghiệm máu
117.Disease: Bệnh tật
118.Accurate: Chính xác
119. Carrying out: Thực hiện
120.Measles: Bệnh sởi
121.Catching a cold: Cảm lạnh
122.Violently: Dữ dội, mãnh liệt
123.Vitamin supplement: Bổ sung vitamin
124.Undergo: Chịu sự thay đổi, chịu đựng, trải qua
125.Infection: Nhiễm trùng
126.Throat : Họng
127.Knowledgeable: Có kiến thức, thành thạo, am hiểu
Khi nhắc đến chủ đề này, người học sẽ phải nắm được những từ vựng liên quan đến các tình hình thời tiết thường xuyên xảy ra, những hiện tượng thời tiết nổi bật và các công cụ đo khí tượng. Dưới đây là một số từ vựng hay gặp mà người học nên cố gắng ghi nhớ:
1.Forecast: Sự dự báo, dự báo
2.Temperature: Nhiệt độ
3.Degree Celsius: Độ C
4.Degree Fahrenheit: Độ F
5.Meteorologist: Nhà khí tượng học
6.Typhoon: Bão lớn xuất hiện vùng nhiệt đới Tây Thái Bình Dương
7.Hurricane: Bão lớn xuất hiện phía Tây của Đại Tây Dương
8.Blizzard = Snow Storm: Bão tuyết
9.Tornado: Cơn lốc xoáy, vòi rồng
10.Lightning: Sét, tia chớp
11.Thunder: Sấm
12.Thunderstorm: Giông bão
13.Shower = Rain: Cơn mưa, mưa rào
14.Precipitation: Cơn mưa, lượng mưa
15.Pour down = Rain heavily: Mưa to, mưa lớn
16.Flood: Lũ lụt
17.Drought: Hạn hán
18.Hail: Mưa đá
19.Drizzle: Mưa phùn, mưa bụi
20.Severe: Khắc nghiệt, dữ dội, gay gắt
21.Freezing: Lạnh cóng, băng giá
22.Chilly: Ớn lạnh, giá lạnh, lạnh
23.Wet: Ẩm ướt; Có mưa
24.Damp: Ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
25.Muggy: Nồm ẩm; oi bức
26.Mild: Ôn hòa, dễ chịu
27. Clear: Quang mây
28.Cloudy: Nhiều mây
29.Overcast: Phủ mây, u ám
30.Mist: Sương mù nhẹ
31.Misty: Có sương mù nhẹ
32.Fog: Sương mù
33.Foggy: Có sương mù
34.Frost: Sương giá, lớp băng mỏng
35.Frosty: Băng giá, phủ đầy sương giá
36.Breeze: Cơn gió nhẹ
37.Breezy: Có gió hiu hiu
38.Windy: Nhiều gió
39.Brisk: Mát mẻ
40.Weather forecast: Dự báo thời tiết
41.Unit of measurement: Đơn vị đo lường
42.Describing weather: Mô tả thời tiết
43.The earth's atmosphere: Bầu khí quyển của trái đất
44.Scientist: Nhà khoa học
45.Change: Thay đổi
46.Sunny: Nắng, có nhiều nắng
47.Sunshine: Ánh nắng, ánh sáng mặt trời
48.Rain: Mưa
49.Snow: Tuyết
50.Flattened: Bằng phẳng
51.Sleet: Mưa tuyết
52.Rainbow: Cầu vồng
53. Gale: Gió mạnh (cấp 7 - cấp 10), bão
54.Startled: Giật mình
55.Desert: Sa mạc
56.Plain: Trơn một màu, rõ ràng, đơn giản
57.Damage: Hư hại
58.Warned: Cảnh báo
59.Heat wave: Sóng nhiệt, đợt nóng
60.Hazy: Sương mù
61.Flurry: Trận mưa rào
62. Phenomenon: Hiện tượng
63.Light cloud: Đám mây nhẹ
64. Float: Nổi lềnh bềnh, lơ lửng
65. Condition: Điều kiện
Từ vựng chủ đề này thường đề cập đến những hình thức giải trí, sở thích, thói quen của mỗi người khi tham gia một trò chơi hoặc buổi biểu diễn, cụ thể như một số từ vựng dưới đây
1.Entertain: Giải trí
2.Entertainment: Sự giải trí, hình thức giải trí
3.Relax: Nghỉ ngơi, thư giãn
4.Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái, thoải mái
5.Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi
6.Hobby: Sở thích,
7.Favorite: Yêu thích
8.Popular: Phổ biến, được yêu thích
9.Event: Sự kiện
10.Participate = Join = Take part in: Tham gia
11.Recommend: Giới thiệu, gợi ý
12.Admission: Sự chấp nhận cho vào, tiền vé vào
13.Audience: Thính giả, một nhóm khán giả
14.Symphony orchestra: Dàn nhạc giao hưởng
15.Perform: Biểu diễn
16.Performance: Buổi biểu diễn
17.Review: Nhận xét; Đánh giá
18.Documentary: Phim tài liệu
19.Comedy: Phim hài
20.Comedian: Diễn viên hài
21.Actor: Nam diễn viên
22.Actress: Nữ diễn viên
23.Collect: Sưu tầm, thu thập
24.Exhibit: Trưng bày, triển lãm
25.Exhibition: Sự trưng bày, cuộc triển lãm
26.Periodical: Tạp chí được xuất bản định kỳ
27.Massage: Sự xoa bóp
28.Orchestra: Dàn nhạc
29.Charity: Tổ chức từ thiện, mục đích cứu tế
30.Volunteer: Tình nguyện viên, tình nguyện
31.Voluntary: Tình nguyện, tự nguyện
32.Funny: Buồn cười
33.Colleague: Đồng nghiệp
34.Mediums for entertainment: Phương tiện để giải trí
35.Hanging out: Đi chơi
36.Holiday: Ngày lễ
37.Beach: Bờ biển
38.Pursue: Theo đuổi
39.Sport: Thể thao
40.Festival: Lễ hội
41.Accepted into the fair: Được chấp nhận vào hội chợ
42.Addressing the audience: Diễn thuyết, nói chuyện với khán giả
43.Stadium: Sân vận động
44.Band: Ban nhạc
45.Theater: Rạp hát
46.Broadcast: Phát sóng
47.Special occasions: Những dịp đặc biệt
48.Laughing: Cười
49.Lead actor: Diễn viên chính
50.Postcard: Bưu thiếp
51.Antique clock: Đồng hồ cổ
52.National gallery: Bộ sưu tập quốc gia
53.Takes place: Diễn ra
54.Relieve: Giải tỏa
55.Companies: Các công ty
56.Conductor: Nhạc trưởng
57.Orchestra: Dàn nhạc
Khi nhắc đến chủ đề mua sắm, từ vựng ở chủ đề này sẽ liên quan đến cửa hàng, trang phục, phòng thử đồ, những thương hiệu thời trang hoặc những phương thức thanh toán, cụ thể như một số từ vựng dưới đây:
1.Purchase: Mua, Sự mua hàng; Hàng mua được
2.Sale: Sự bán hàng, đợt bán hàng giảm giá
3.Window-shopping: Sự xem hàng qua ô kính
4.Mall: Trung tâm mua sắm
5.Department store: Cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp
6.Aisle: Lối đi
7.Stock: Kho hàng, hàng trong kho, tích trữ, cất, chứa
8.Outlet: Cửa hàng, đại lý
9.Fitting room = Dressing room: Phòng thử đồ
10.Counter: Quầy thu ngân
11.Cash register: Máy tính tiền
12.Cashier: Nhân viên thu ngân
13.Sales clerk = Shop assistant: Nhân viên bán hàng
14.Coupon: Phiếu giảm giá
15.Discount: Giảm giá, sự giảm giá, tiền giảm giá
16.Refund: Khoản tiền trả lại, trả lại tiền
17.Receipt: Biên lai (thu tiền)
18.Warranty: Phiếu bảo hành
19.Cart: Xe đẩy hàng
20.Gift: Quà tặng
21.Gift certificate: Phiếu quà tặng
22.Wrap: Bọc, gói
23.Label: Nhãn hàng, dán nhãn
24.Barcode: Mã vạch
25.Price tag: Nhãn giá
26.Afford: Chi trả được
27.Affordable: Không đắt, vừa túi tiền, hợp lý
28.Broke: Hết tiền
29.Paid for: Trả tiền cho…
30.Clothes shop: Cửa hàng quần áo
31.Goods: Hàng hóa
32.Sweaters: Áo len
33.Shoe: Giày (đôi giày)
34.Price: Giá
35.Crowded: Đông người
36. Shirt: Áo sơ mi
37. Amount of money: Lượng tiền
38. Item: Món hàng
39.Exchange: Trao đổi
40.Present: Món quà, hiện tại
41.Expiration date: Ngày hết hạn
42.Clear origins: Nguồn gốc rõ ràng
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng mà người học nhất định phải ghi nhớ trong chủ đề phỏng vấn:
1.Interview: Phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
2.Interviewee: Người được phỏng vấn
3.Position = Post: Vị trí
4.Opening = Vacancy: Vị trí còn khuyết
5.Apply: Xin việc
6.Applicant = Candidate: Người dự tuyển
7.Application: Đơn xin việc
8.Permanent: Dài hạn
9.Temporary: Tạm thời
10.Full-time: Toàn thời gian
11.Part-time: Bán thời gian
12.Employ = Hire: Thuê
13.Employee: Nhân viên/ Người làm thuê
14.Employer = Boss: Ông chủ
15.Employment: Công việc, sự thuê người làm công
16.Major: Chuyên ngành
17.Policy: Chính sách
18.Qualify: Đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng
19.Qualification: Bằng cấp, trình độ chuyên môn
20.Qualified: Có đủ năng lực
21.Require: Đòi hỏi, yêu cầu
22.Requirement: Yêu cầu
23.Recruit: Tuyển dụng
25.Recruitment: Sự tuyển dụng
26.Experience: Kinh nghiệm, trải nghiệm
27.Benefit: Lợi ích, phúc lợi, giúp ích cho, được lợi
28.Benefits package: Gói lợi ích
29.Solve: Giải quyết
30.Solution: Sự giải quyết
31.Decide: Quyết định
32.Decision: Sự quyết định
83.Responsibility: Trách nhiệm
34.Rejection: Sự loại bỏ, sự từ chối, sự đánh hỏng
35.Accept: Chấp nhận
36.Motivate: Thúc đẩy
37.Motivation: Sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
38.Motivational: Có tính thúc đẩy, khuyến khích
39.Impress: Gây ấn tượng
40.Impressed: Bị ấn tượng
41.Impression: Ấn tượng
42.Impressive: Gây ấn tượng mạnh, đầy ấn tượng
43.CV = Curriculum Vitae: Sơ yếu lý lịch
44.Cover letter = Application letter = Motivation letter: Thư xin việc
45.Reference letter = Recommendation letter: Thư giới thiệu
46.Creativity: Sáng tạo
47.Personnel: Nhân viên
48.Major at university: Ngành chính tại trường đại học
49.Responsibility = Duty: Trách nhiệm
50.Responsible: Có trách nhiệm; Chịu trách nhiệm
51.Search firm = Recruitment agency: Công ty tuyển dụng
52.Training course: Khóa huấn luyện
53.Overseas: Hải ngoại, nước ngoài
54. Looking for: Tìm kiếm
55.Part-time job: Công việc bán thời gian
56.Sales administration: Quản lý bán hàng
57.Customer service: Dịch vụ khách hàng
58.Candidates: Ứng viên
59.Management committee: Ban quản lý
60.Factor: Nhân tố, hệ số
61.Insurance: Bảo hiểm
62.Construction company: Công ty xây dựng
63.Confirm: Xác nhận
64.Signing the contract: Ký hợp đồng
65.Effectively: Hiệu quả
66.High salary: Lương cao
67.Satisfaction: Sự thỏa mãn
68.Award: Phần thưởng
69.Interior of the building: Nội thất của tòa nhà
70.Train: Đào tạo, huấn luyện
71.Formally dressed: Ăn mặc trang trọng, lịch sự
72.Department Head: Trưởng phòng (người đứng đầu trong phòng, ban)
73.Marketing department: Bộ phận tiếp thị
74.Personal business: Kinh doanh cá nhân
75.Regulation: Quy định
76.Terms of employment: Điều kiện lao động
Từ vựng chủ đề này hết sức đa dạng và phong phú, sẽ liên quan đến mảng nhà hàng và một số hình thức ăn uống cũng như các món ăn phổ biến. Hãy cùng học và ghi nhớ một số từ vựng nhé.
1.Buffet: Tiệc đứng, bữa ăn tự chọn
2.Customer = Patron: Khách hàng
3.Chef: Bếp trưởng
4.Cook: Nấu ăn, đầu bếp
5.Recipe: Công thức nấu ăn
6.Ingredient: Thành phần, nguyên liệu
7.Service: Dịch vụ
8.Serve:Phục vụ, cung cấp
9.Reserve = Book: Đặt trước
10.Reservation: Sự đặt trước
11.Delivery: Sự giao hàng
12.Menu: Thực đơn
13.Order: Gọi món
14.Dish: Món ăn
15.Appetizer: Món khai vị
16.Entree: Món ăn đầu tiên (món chính)
17.Main dish = Main course: Món chính
18.Special: Đặc biệt, Món đặc biệt; Giá đặc biệt
19.Specialty: Đặc sản
20.Dessert: Món tráng miệng
21.Beverage: Đồ uống
22.Drink: Đồ uống
23.Refreshment: Đồ ăn thức uống, đồ ăn nhẹ và nước giải khát
24.Rare: Tái
25.Medium: Vừa chín tới
26.Well-done: Chín kỹ
27.Delicious = Tasty: Ngon
28.Appealing: Hấp dẫn; Thú vị
29.Flavor: Mùi vị, hương vị, cho gia vị, thêm hương vị
30.Change: Tiền lẻ, tiền thừa sau khi thanh toán
31.Tip: Tiền boa, Boa tiền
32.Meal: Bữa ăn
33.Restaurant: Nhà hàng
34.Dinner: Bữa tối
35.Sent a compliment: Gửi một lời khen
36.Soup: Súp
37.Cake: Bánh ngọt
38.Food: Món ăn
39.Mushroom pizza: Bánh pizza nấm
40.Credit card: Thẻ tín dụng
41.Waiter: Phục vụ nam
42.Waitress: Phục vụ nữ
43.Dine out: Ăn tối
44.Luxurious restaurant: Nhà hàng sang trọng
45.Sour shrimp: Món tôm chua
46.Chocolate ice-creams: Kem sô cô la
47.Rare meat: Thịt chưa qua chế biến
48.Steak: Lát thịt hoặc cá, thịt bò ở cổ và vai, cắt để hầm
49.Yogurt: Sữa chua
50.Pepper: Tiêu
Trên đây là tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo các chủ đề khác nhau giúp các bạn luyện thi TOEIC hiệu quả hơn. Chúc các bạn có quá trình ôn luyện thật tốt để đạt điểm cao trong kì thi TOEIC.
>>> Xem thêm ngay:
MỤC LỤC
04/04/2023
15/06/2022
30/01/2021
08/10/2020