Bạn đã có vốn từ vựng tiếng Anh về công việc hay chưa? Hay bạn chỉ biết ít từ vựng về công việc, không biết ngành nghề của mình trong tiếng Anh là gì. Bài viết này sẽ đem đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh về công việc hay được sử dụng nhất.
MỤC LỤC
Accountant: kế toán viên
Actor: nam diễn viên
Actress: nữ diễn viên
Architect: kiến trúc sư
Artist: họa sĩ
Assembler: công nhân lắp ráp
Astronomer: Nhà thiên văn học
Author: Nhà văn
Babysitter: người giữ trẻ hộ
Baker: thợ làm bánh mì
Barber: thợ hớt tóc
Bricklayer / Mason: thợ nề, thợ hồ
Businessman: nam doanh nhân
Businesswoman: nữ doanh nhân
Butcher: người bán thịt
Barmaid: Nữ nhân viên quán rượu
Barman: Nam nhân viên quán rượu
Barrister: Luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)
Bartender: Người pha rượu
Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ
Builder: Thợ xây
Bus driver: Tài xế xe bus
Bank manager: Người quản lý ngân hàng
Carpenter: thợ mộc
Cashier: nhân viên thu ngân
Chef / Cook: đầu bếp
Child day- care worker: giáo viên nuôi dạy trẻ
Computer software engineer: Kỹ sư phần mềm máy vi tính
Construction worker: công nhân xây dựng
Custodian / Janitor: người quét dọn
Customer service representative: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
Chemist: Nhà nghiên cứu hóa học
Civil servant: Công chức nhà nước
Cleaner: Nhân viên lau dọn
Comedian: Diễn viên hài
Construction worker: Công nhân xây dựng
Cook: Đầu bếp
Council worker: Nhân viên môi trường
Counsellor: Ủy viên hội đồng
Custodian/ Janitor: Người quét dọn
Customer service representative: Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
Data entry clerk: nhân viên nhập liệu
Delivery person: nhân viên giao hàng
Dockworker: công nhân bốc xếp ở cảng
Decorator: Người làm nghề trang trí
Delivery person: Nhân viên giao hàng
Dentist: Nha sĩ
Designer: Nhà thiết kế
Director: Giám đốc
Doctor: Bác sĩ
Driving instructor: Giáo viên dạy lái xe
Dustman/ Refuse collector: Người thu rác
Engineer: kỹ sư
Electrician: Thợ điện
Estate agent: Nhân viên bất động sản
Factory worker: công nhân nhà máy
Farmer: nông dân
Fireman/ Firefighter: lính cứu hỏa
Fisher: ngư dân
Food-service worker: nhân viên phục vụ thức ăn
Foreman: quản đốc, đốc công
Flight Attendant: Tiếp viên hàng không
Florist: Người trồng hoa
Gardener/ Landscaper: người làm vườn
Garment worker: công nhân may
Graphic designer: Người thiết kế đồ họa
Hairdresser: thợ uốn tóc
Health- care aide/ attendant: hộ lý
Homemaker: người giúp việc nhà
Housekeeper: nhân viên dọn phòng (khách sạn)
Housewife: Nội trợ
Journalist/ Reporter: phóng viên
Janitor: Quản gia
Judge: Thẩm phán
Lawyer: luật sư
Landlord: Chủ nhà
Lecturer: Giảng viên đại học
Librarian: Thủ thư
Lifeguard: Nhân viên cứu hộ
Lorry driver: Lái xe tải
Machine Operator: người vận hành máy móc
Mail carrier/ letter carrier: nhân viên đưa thư
Manager: quản lý
Miner: Thợ mỏ
Model: Người mẫu
Marketing director: Giám đốc marketing
Manicurist: thợ làm móng tay
Mechanic: thợ máy, thợ cơ khí
Medical assistant/ Physician assistant: phụ tá bác sĩ
Messenger/ Courier: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
Mover: nhân viên dọn nhà/ văn phòng
Musician: nhạc sĩ
Painter: thợ sơn
Pharmacist: dược sĩ
Photographer: thợ chụp ảnh
Pilot: phi công
Policeman: cảnh sát
Playwright: Nhà soạn kịch
Plumber: Thợ sửa ống nước
Postal worker: Nhân viên bưu điện
Postman: Người đưa thư
Programmer: Lập trình viên máy tính
Psychiatrist: Nhà tâm thần học
Postal worker: nhân viên bưu điện
Receptionist: nhân viên tiếp tân
Repairperson: thợ sửa chữa
Sanitation worker/ Trash collector: nhân viên vệ sinh
Secretary: thư ký
Security guard: nhân viên bảo vệ
Stock clerk: thủ kho
Store owner/ Shopkeeper: chủ cửa hiệu
Supervisor: người giám sát, giám thị
Sailor: Thủy thủ
Salesperson: Nhân viên bán hàng
Sales assistant: Trợ lý bán hàng
Sales rep (viết tắt của sales representative): Đại diện bán hàng
Salesman / saleswoman: Nhân viên bán hàng (nam / nữ)
Sanitation worker/ Trash collector: Nhân viên vệ sinh
Scientist: Nhà khoa học
Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
Surveyor: Kỹ sư khảo sát xây dựng
Self-employed: Tự làm chủ
Shop assistant: Nhân viên bán hàng
Shopkeeper: Chủ cửa hàng
Singer: Ca sĩ
Social worker: Người làm công tác xã hội
Soldier: Quân nhân
Solicitor: Cố vấn pháp luật
Stock clerk: Thủ kho
Tailor: thợ may
Teacher/ Instructor: giáo viên
Telemarketer: nhân viên tiếp thị qua điện thoại
Translator/ Interpreter: thông dịch viên
Travel agent: nhân viên du lịch
Truck driver: tài xế xe tải
Telephonist: Nhân viên trực điện thoại
Traffic warden: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Translator/ Interpreter: Thông dịch viên
Technician: Kỹ thuật viên
Taxi driver: Tài xế taxi
Vet: bác sĩ thú y
Waiter/ Server: nam phục vụ bàn
Waitress: nữ phục vụ bàn
Welder: thợ hàn
CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
interview /'intəvju:/: phỏng vấn
job /dʒɔb/: việc làm
career /kə'riə/: nghề nghiệp
part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
full-time: toàn thời gian
permanent /'pə:mənənt/: dài hạn
temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
contract /'kɔntrækt/: hợp đồng
notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
sick pay: tiền lương ngày ốm
holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa
to apply for a job: xin việc.
to hire: thuê
to fire /'faiə/: sa thải
to get the sack (colloquial): bị sa thải
salary /ˈsæləri/: lương tháng
wages /weiʤs/: lương tuần
scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
health insurance: bảo hiểm y tế
company car: ô tô cơ quan
working conditions: điều kiện làm việc
qualifications: bằng cấp
offer of employment: lời mời làm việc
to accept an offer: nhận lời mời làm việc
starting date: ngày bắt đầu
leaving date: ngày nghỉ việc
working hours: giờ làm việc
maternity leave: nghỉ thai sản
promotion /prə'mou∫n/: thăng chức
salary increase: tăng lương
training scheme: chế độ tập huấn
part-time education: đào tạo bán thời gian
meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp
travel expenses: chi phí đi lại
security /siˈkiuəriti/: an ninh
reception /ri'sep∫n/: lễ tân
health and safety: sức khỏe và sự an toàn
director /di'rektə/: giám đốc
owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
boss /bɔs/: sếp
colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự
timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
job description: mô tả công việc
department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban
HR manager: trưởng phòng nhân sự
Standard: tiêu chuẩn
Conflict: mâu thuẫn
Development: sự phát triển
Human resource development: phát triển nguồn nhân lực
Internship: thực tập sinh
Interview: phỏng vấn
Job enlargement: đa dạng hóa công việc
Work environment: môi trường làm việc
Knowledge: kiến thức
Shift: ca, kíp, sự luân phiên
Outstanding staff: nhân sự xuất sắc
Pay rate: mức lương
Colleague: đồng nghiệp
Performance: sự thực hiện, thành quả
Proactive: tiên phong thực hiện
Recruitment: sự tuyển dụng
Seniority: thâm niên
Skill: kỹ năng
Social security: an sinh xã hội
Taboo: điều cấm kỵ
Task: nhiệm vụ, phận sự
Transfer: thuyên chuyển nhân viên
Unemployed: thất nghiệp
Wrongful behavior: hành vi sai trái
Subordinate: cấp dưới
Stress of work: căng thẳng công việc
Strategic planning: hoạch định chiến lược
Labor contract: hợp đồng lao động
Specific environment: môi trường đặc thù
Starting salary: lương khởi điểm
Temporary: tạm thời
Case study: nghiên cứu tình huống
Adaptive: Thích nghi
Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
Aiming: Khả năng nhắm đúng vị trí
Air conflict: Mâu thuẫn cởi mở/ công khai
Allowances: Trợ cấp
Annual leave: Nghỉ phép thường niên
Award/reward/gratification/bonus: Thưởng, tiền thưởng
Behavior modeling: Mô hình ứng xử
Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi
Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
Board interview/Panel interview: Phỏng vấn hội đồng
Bottom-up approach:Phương pháp đi từ dưới lên trên
Breakdowns: Bế tắc
Bureaucratic: Quan liêu
Career employee:Nhân viên chính ngạch/Biên chế
Coaching: Huấn luyện
Cognitive ability test: Trắc nghiệm khả năng nhận thức
Collective bargaining: Thương nghị tập thể
Comfortable working conditions: Điều kiện làm việc thoải mái
Compensation: Lương bổng
Conference: Hội nghị
Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý
Corporate culture: văn hóa công tyCorporate philosophy: Triết lý công ty
Challenge: thách thức
Daily worker: Nhân viên công nhật
Demotion: Giáng chức
Determinants: Các yếu tố quyết định
Drug testing: Kiểm tra dùng thuốc
Education assistance: Trợ cấp giáo dục
Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng
Employee referrals: Nhờ nhân viên giới thiệu
Cụm từ | Nghĩa |
look for work | tìm kiếm công việc |
Look for a job | Tìm kiếm một công việc |
Apply for a job | Ứng tuyển cho một công việc |
Go for a job | Tìm đến một công việc |
Fill in/ fill out an application | Điền vào đơn ứng tuyển |
Complete an application | Hoàn thành mẫu đơn xin việc |
Send CV | Gửi CV xin việc |
Email application form | Gửi đi đơn ứng tuyển |
Be called for an interview | được mời đến buổi phỏng vấn |
Attend an interview | tham dự buổi phỏng vấn |
Offer sb a promotion | cho ai được thăng chức |
Offer sb a job | mang đến cho ai một công việc |
Land a job | bắt đầu một công việc |
Employ staff | Tuyển nhân viên |
Hire workers | thuê nhân công |
Recruit trainees | Tuyển thực tập sinh |
Appoint a manager | bổ nhiệm giám đốc |
arrive at work | đến làm việc |
get to the factory | đến nhà máy |
leave the office | rời khỏi văn phòng |
finish work | Kết thúc công việc |
start shift | bắt đầu ca làm việc |
put in overtime | làm việc ngoài giờ |
work/ do overtime | Tăng ca |
have more experiences | có nhiều kinh nghiệm hơn |
gain experiences | có được kinh nghiệm |
need qualifications | cần bằng cấp |
Lack experiences | thiếu trải nghiệm |
Do/get/ have/ receive training | thực hiện chương trình đào tạo |
learn skills | học hỏi kỹ năng |
Improve your skills | Phát triển kỹ năng của bạn |
Develop skills | phát triển kỹ năng |
Cope with the workload | giải quyết khối lượng công việc |
Have job satisfaction | có sự hài lòng trong công việc |
Share the workload | Chia sẻ khối lượng công việc |
Have job security | Có sự đảm bảo trong công việc |
Khi làm công việc nhà, sẽ có một số việc nhất định mà bạn thường phải làm, vậy từ vựng tiếng Anh về công việc thuộc chủ đề này như thế nào, hãy cùng Vieclam123.vn tìm hiểu thêm nhé:
Clean the window: lau cửa sổ
Clean the house: lau dọn nhà cửa
Vacuum the floor: hút bụi
Sweep the floor: quét nhà
Mop the floor: lau nhà
Scrub the floor: lau nhà
Declutter: dọn những vật dụng không cần thiết
Rake the leaves: quét lá
Take out the rubbish: đổ rác
Tidy up the room: dọn phòng
Make the bed: dọn giường
Dust the furniture: quét bụi vật dụng
Do the laundry: giặt quần áo
Fold the laundry: xếp quần áo
Hang up the laundry: phơi quần áo
Iron the clothes: ủi quần áo
Do the cooking: nấu ăn
Set a table: bày bàn ra ăn
Wash the dishes: rửa bát
Clear the table: dọn bàn ăn
Clean the kitchen: lau dọn bếp
Feed the dog: cho chó ăn
Paint the fence: sơn hàng rào
Touch up the paintwork: sơn lại tường
Re-plaster the ceiling: trát lại tường
Mow the lawn: cắt cỏ
Water the plants: tưới cây
Wash the car: rửa xe hơi
Rewire the house: lắp mới đường dây điện
Feed the dog: cho chó ăn
Một số từ vựng tiếng Anh về công việc kinh doanh được Vieclam123.vn tổng hợp dưới đây
advertising : quảng cáo
brand name : nhãn hiệu/ thương hiệu
communication channel : kênh truyền thông
copyright: bản quyền
direct marketing : tiếp thị trực tiếp
service: dịch vụ
distribution channel: kênh phân phối
marketing concept : quan điểm tiếp thị
mass-customization marketing: tiếp thị từng cá nhân theo số đông
mass marketing : tiếp thị số đông
packaging: đóng gói
product-variety marketing : tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
public relation : quan hệ công chúng
relation marketing : tiếp thị dựa trên quan hệ
taxes and other payables to the State budget: thuế và các khoản phải nộp nhà nước
monetary activities: hoạt động tiền tệ
going-rate pricing: định giá theo thời giá
list price : giá niêm yết
market coverage : mức độ che phủ thị trường
perceived – value pricing: định giá theo giá trị nhận thức
product-mix pricing : định giá theo chiến lược sản phẩm
elastic: co dãn
inelastic: không co dãn
demand elasticity: co giãn của cầu
income elasticity: co giãn theo thu nhập
equal: cân bằng
glut: sự dư thừa, thừa thãi
over - production: sự sản xuất quá nhiều ( thừa cung )
decrease: giảm đi
increase: tăng lên
household – goods: hàng hóa gia dụng
internal line: đường dây nội bộ
invoice: hóa đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)
produce: sản xuất
provide: cung cấp
utility: độ thoả dụng
Surplus: thặng dư
Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá
break-even point: điểm hòa vốn
loss-leader pricing: định giá lỗ để lôi kéo khách hàng
mail questionnaire: phương pháp đưa ra câu hỏi nhằm thăm dò khách hàng
Reserved fund: Quỹ dự trữ
Provision for devaluation of stocks: phương pháp dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Short-term security investments: đầu tư chứng khoán ngắn hạn
markup pricing : định giá cộng lời vào chi phí
exclusive distribution: phân phối độc quyền
door-to-door sales : giao hàng tận nhà
price discount: giảm giá
franchise: tập đoàn
firm: hãng
own: sở hữu
acquire: thu được
set up: thành lập
establish: thành lập
launch a business: ra mắt một doanh nghiệp, công ty
operate/run a business: vận hành/điều khiển một công ty
block a deal: chặn một thỏa thuận
expand the business: mở rộng kinh doanh
boost: thúc đẩy
earnings: doanh thu
exports: xuất khẩu
trade: mua bán
revenue: doanh thu
profitability: lợi nhuận
cut costs: giảm chi tiêu
cutbacks: cắt giảm chi tiêu
make cuts: thực hiện cắt giảm
announce: thông báo
dominate the market: thống lĩnh thị trường
capture the market: thâu tóm thị trường
enter the market: gia nhập thị trường
break into the market: thành công trên thị trường
gain market share: thu được thị phần
grab market share: giành lấy thị phần
win market share: thắng được thị phần
lose market share: đánh mất thị phần
boost market share: thúc đẩy thị phần
create a market: tạo ra một thị trường
launch an advertising: ban hành quảng cáo
a marketing campaign: chiến dịch marketing
develop a product: phát triển sản phẩm
promote a product: quảng cáo một sản phẩm
generate demand for your product: sinh ra nhu cầu cho sản phẩm
attract clients: thu hút khách hàng
help customers: giúp đỡ khách hàng
retain customers: giữ khách hàng
boost sales: thúc đẩy doanh số
increase demand: tăng nhu cầu
outperform the competition: làm tốt hơn đối thủ
out-think the competition: nhìn xa hơn đối thủ
beat the competition: đánh bại đối thủ
meet sales targets: đạt được chỉ tiêu doanh thu
reach sales targets: đạt mức chỉ tiêu doanh thu
exceed sales targets: vượt quá chỉ tiêu
miss sales targets: thiếu chỉ tiêu doanh thu.
Đối với công việc liên quan đến lĩnh vực truyền thông, báo chí, có một số từ vựng tiếng Anh về công việc thuộc lĩnh vực này như:
Advert(s): Quảng cáo
Broadcaster (n): phương tiện phát tin
Cable : Truyền hình cáp
Cameraman (Camerawoman): Nhà quay phim
Channel: Kênh
Columnist : Người chuyên trách một chuyên mục báo
Commentator: người viết bình luận
Commercial(s): Quảng cáo thương mại
Contestant: Thí sinh, người tham gia chương trình
Correspondent : Phóng viên
Distortion: sự bóp méo
Distribute: phát hành
Editor: Biên tập viên
Flyer: tờ rơi/tờ bướm
Headline : Tin chính nổi bật, điểm tin
Host: Người dẫn chương trình
Journalist: Nhà báo
Live: Trực tiếp
Magazine (n): tạp chí
News: Tin tức
Newspaper (n): báo
Newsreader: Người đọc tin tức
Online newspaper (n): báo mạng
Paparazzi : Những tay săn ảnh
Photographer : Nhiếp ảnh gia
Production: Hãng sản xuất, hãng phim
Publication: sản phẩm in ấn (ấn phẩm) ví dụ như báo chí, sách,...
Publish: xuất bản
Reporter : Người báo cáo, phóng viên
Row: tranh cãi
Search:Tìm kiếm
Section: mục trên báo
Speculation: tin đồn = Rumor
Station: Trạm phát sóng
Studio : Phòng thu
Subtitle(s) : Phụ đề ngôn ngữ
Surf: Truy cập, lướt web
Taboild (n): báo lá cải
Taboild: báo lá cải
Viewer: Khán giả, người xem
(be) Beneficial to human beings: có lợi cho con người
(be) Profoundly influenced by: (bị) ảnh hưởng sâu sắc bởi
(to) Access social media: truy cập vào mạng xã hội
(to) Become epidemic: trở thành đại dịch (ám chỉ một hiện tượng gì đó lây lan theo chiều hướng tiêu cực)
(to) Deliver message to people: mang thông tin tới cho mọi người
(to) Effectively protect: bảo vệ hiệu quả
(to) Escape into the imaginary worlds of s.th: thoát ra ngoài thế giới tưởng tượng của cái gì đó
(to) Make great inroads into: xâm nhập lớn vào
(to) Meet the new demands: thỏa mãn nhu cầu mới
(to) Promote products and services: quảng bá các sản phẩm và dịch vụ
(to) Provide useful information: cung cấp những thông tin hữu ích
(to) Raise awareness about something: nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó
(to) Regulate advertising: điều chỉnh quảng cáo..
(to) Restrict advertisements for s.th: hạn chế quảng cáo về cái gì đó
Antivirus software: phần mềm chống vi rút
Basic human needs: những nhu cầu căn bản của con người
Broadcast journalist: phóng viên truyền hình/ truyền thanh
Communication channel: kênh thông tin liên lạc
Consumer behavior: hành vi của người tiêu dùng
Cyber information system: hệ thống thông tin trên máy tính, hệ thống thông tin trên mạng
Cyber-security: bảo mật thông tin
Daily newspaper: báo hàng ngày
Electronic magazine (e-zine): báo điện tử, báo mạng
Electronic media: phương tiện truyền thông điện từ (gồm Internet, radio, TV,...)
Forms of electronic media: các dạng truyền thông điện tử
Game show: trò chơi truyền hình
In shaping our lives: định hình cho cuộc sống của chúng ta
Live broadcast: truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp
Local newspaper: tờ báo địa phương
Malicious software: phần mềm độc hại
Mass media: phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, ti vi, radio)
National broadcaster: đài truyền hình quốc gia
News broadcast: chương trình tin tức
News on entertainment sector: tin tức về lĩnh vực giải trí
Non-commercial purpose: mục đích phi thương mại
Online information: thông tin trực tuyến
Online payment methods: phương thức thanh toán trực tuyến
Personal mobile device: thiết bị di động cá nhân
Private information: thông tin cá nhân
Reality show: truyền hình thực tế
Satellite television (TV): phát sóng truyền hình qua vệ tinh
Social networking site: trang web mạng xã hội
Talk show: trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
The arrival of the audio-book: sự xuất hiện của sách nói, sách ghi âm
The globalization process: quá trình toàn cầu hóa
The instant gratification: sự hài lòng tức thì
The latest news bulletin: các bản tin mới nhất
The spread of culture and life: sự lan truyền của văn hóa và lối sống
The undeniable usefulness of the media: sự hữu ích không thể phủ nhận của phương tiện truyền thông
The wealth of news: sự đa dạng (phong phú) của tin tức
Thrills of modern technology: sức hút mạnh của công nghệ hiện đại
Traditional media: phương tiện truyền thông truyền thống
Đối với những bạn làm trong ngành kỹ thuật, các bạn cần nắm được từ vựng tiếng Anh về công việc thường xuyên xuất hiện trong lĩnh vực này như:
Disk (n) Đĩ
Division (n) Phép chia
Electronic (n,a) Điện tử, có liên quan đến máy tính
Accumulator (n) Tổng
Appropriate (a) Thích hợp
Addition (n) Phép cộng
Arithmetic (n) Số học
Capability (n) Khả năng
Circuit (n) Mạch
Complex (a) Phức tạp
Component (n) Thành phần
Computer (n) Máy tính
Data (n) Dữ liệu
Decision (n) Quyết định
Demagnetize (v) Khử từ hóa
External (a) Ngoài, bên ngoài
Feature (n) Thuộc tính
Firmware (n) Phần mềm được cứng hóa
Function (n) Hàm, chức năng
Fundamental (a) Cơ bản
Greater (a) Lớn hơn
Address (n) Địa chỉ
Handle (v) Giải quyết, xử lý
Input (v,n) Vào, nhập vào
Instruction (n) Chỉ dẫn
Internal (a) Trong, bên trong
Intricate (a) Phức tạp
Less (a) Ít hơn
Logical (a) Một cách logic
Magnetic (a) Từ
Computerized (v) Tin học hóa
Convert (v) Chuyển đổi
Magnetize (v) Từ hóa, nhiễm từ
Manipulate (n) Xử lý
Mathematical (a) Toán học, có tính chất toán học
Mechanical (a) Cơ khí, có tính chất cơ khí
Memory (n) Bộ nhớ
Microcomputer (n) Máy vi tính
Microprocessor (n) Bộ vi xử lý
Minicomputer (n) Máy tính mini
Multiplication (n) Phép nhân
Numeric (a) Số học, thuộc về số học
Operation (n) Thao tác
Output (v,n) Ra, đưa ra
Perform (v) Tiến hành, thi hành
Process (v) Xử lý
Processor (n) Bộ xử lý
Pulse (n) Xung
Tiny (a) Nhỏ bé
Transistor (n) Bóng bán dẫn
Vacuum tube (n) Bóng chân không
Register (v,n) Thanh ghi, đăng ký
Signal (n) Tín hiệu
Solution (n) Giải pháp, lời giải
Store (v) Lưu trữ
Subtraction (n) Phép trừ
Switch (n) Chuyển
Tape (v,n) Ghi băng, băng
Equal (a) Bằng
Exponentiation (n) Lũy thừa, hàm mũ
Terminal (n) Máy trạm
Transmit (v) Truyền
Abacus (n) Bàn tính
Allocate (v) Phân phối
Analog (n) Tương tự
Application (n) Ứng dụng
Binary (a) Nhị phân, thuộc về nhị phân
Calculation (n) Tính toán
Command (v,n) Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
Dependable (a) Có thể tin cậy được
Devise (v) Phát minh
Experiment (v,n) Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
Figure out (v) Tính toán, tìm ra
Generation (n) Thế hệ
History (n) Lịch sử
Invention (n) Phát minh
Imprint (v) In, khắc
Integrate (v) Tích hợp
Layer (n) Tầng, lớp
Mainframe computer (n) Máy tính lớn
Mathematician (n) Nhà toán học
Microminiaturize (v) Vi hóa
Different (a) Khác biệt
Digital (a) Số, thuộc về số
Etch (v) Khắc axit
Multi-task (n) Đa nhiệm
Multi-user (n) Đa người dùng
Operating system (n) Hệ điều hành
Particular (a) Đặc biệt
Predecessor (n) Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên
Priority (n) Sự ưu tiên
Productivity (n) Hiệu suất
Real-time (a) Thời gian thực
Schedule (v,n) Lập lịch; lịch biểu
Similar (a) Giống
Storage (n) Lưu trữ
Technology (n) Công nghệ
Bài viết trên là những từ vựng tiếng Anh về công viên thường được dùng nhất. Bạn có thấy nghề nghiệp của mình trong đó? Hy vọng rằng bài viết này sẽ nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề này cho bạn.
>> Bài liên quan:
MỤC LỤC
04/04/2023
15/06/2022
30/01/2021
08/10/2020