Blog

Từ vựng tiếng Anh thương mại trong tình huống giao tiếp điển hình

06/10/2020

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Trong hoạt động kinh doanh, nắm được và sử dụng thành thạo tiếng Anh thương mại sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi ích và đạt được hiệu quả cao trong công việc. Bài viết dưới đây của Vieclam123.vn sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại được sử dụng trong những trường hợp điển hình.

1. Từ vựng tiếng Anh thương mại

Nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh thương mại sẽ giúp bạn thích ứng được với nhu cầu phát triển của nền kinh tế thị trường, đang dần chú trọng vào các hoạt động giao dịch thương mại quốc tế.

1.1. Từ vựng tiếng Anh thương mại về các loại hình công ty

1. Company: công ty

2. Enterprise: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng

3. Corporation:  tập đoàn

4. Joint venture: liên doanh

5. Holding company: công ty mẹ

6. Subsidiary: công ty con

7. Affiliate: công ty liên kết

8. Private company: công ty tư nhân

9. Limited liability company ( Ltd): công ty trách nhiệm hữu hạn

10. Joint stock company (JSC): công ty cổ phần

1.2. Từ vựng tiếng Anh thương mại về các phòng ban 

11. Department: phòng, ban

12. Headquarters: trụ sở chính

13. Representative office: văn phòng đại diện

14. Regional office: văn phòng địa phương

15. Branch office: chi nhánh

16. Administration department: phòng hành chính

17. Accounting department: phòng kế toán

18. Financial department: phòng tài chính

19. Sales department: phòng kinh doanh

20. Marketing department: phòng marketing

21. Human resources department (HR): phòng nhân sự

22. Shipping department: phòng vận chuyển

23. Outlet: cửa hàng bán lẻ

24. Agent: đại lý, đại diện

1.3. Từ vựng tiếng Anh thương mại về các chức vụ 

25. Director: giám đốc

26. Deputy/Vice director: phó giám đốc

27. General director: tổng giám đốc

28. Chief Executive Officer ( CEO): giám đốc điều hành

29. Chief Financial Officer ( CFO): giám đốc tài chính

30. Chief Information Officer ( CIO): giám đốc bộ phận thông tin

31. Manager: quản lý

32. The Board of Directors: Hội đồng quản trị

33. Founder: người sáng lập

34. Head of department: trưởng phòng

35. Deputy of department: phó trưởng phòng

36. Supervisor: người giám sát

37. Clerk/ secretary: thư ký

38. Representative: người đại diện

39. Trainee: người được đào tạo

40. Trainer: người đào tạo

41. Employee: nhân viên/người lao động

42. Employer: người sử dụng lao động

1.4. Từ vựng tiếng Anh thương mại khác

43. Do business with: kinh doanh/làm ăn với

44. Financial policies: chính sách tài chính

45. Economic cooperation: hợp tác kinh doanh

46. Transaction: giao dịch

47. Conversion: chuyển đổi tiền/chứng khoán

48. Transfer: chuyển khoản

49. Confiscation: tịch thu

50. Deposit: nộp tiền

51. Withdraw: rút tiền

52. Depreciation: khấu hao

53. Money: tiền bạc

54. Cash: tiền mặt

55. Share: cổ phần

56. Cheque: séc

57. Stock: vốn

58. Shareholder: người góp cổ phần

59. Interest: lãi suất

60.Fund: quỹ

61. Invoice: hóa đơn

62. Insurance: bảo hiểm

63. Guarantee: bảo hành

64. Payment: thanh toán

65. Income/revenue: thu nhập

66. Turnover: doanh số, doanh thu

67. Liability: khoản nợ, trách nhiệm

68. Foreign currency: ngoại tệ

69. Price: giá cả

70. Price boom: giá cả tăng vọt

71. Customer: khách hàng

72. Service: dịch vụ

73. Goods: hàng hóa

74. Consumer: người tiêu thụ

75. Tax: thuế

76. Cost: chi phí

77. Statement: sao kê tài khoản

78. Records: sổ sách

79. Market: thị trường

80. Inflation: sự lạm phát

81. Regulation: sự điều tiết

2. Thuật ngữ tiếng Anh thương mại 

Khi làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại, bạn sẽ cần làm việc với đối tác nước ngoài, cần viết thư trao đổi công việc, soạn thảo những hợp đồng hay lập báo cáo công việc. Một số thuật ngữ tiếng Anh thương mại dưới đây có thể sẽ hữu ích cho bạn trong việc thực hiện những nhiệm vụ ấy.

82. A new level: một tầm cao mới

83. A year on year increase: tăng so với năm trước

85. Acknowledge: thừa nhận

86. Among them are…: trong đó có

87. Aspiration: kỳ vọng, tham vọng

88. Bad debt rate: tỉ lệ nợ xấu

89. Be estimated at = be calculated at: ước tính

90. Bid ask spread sheet: bảng giá mua giá thầu

91. Based on the foundation of: dựa trên nền tảng của

92. Bear significant for: có ý nghĩa quan trọng

93. Communication channel: kênh giao tiếp

94. Competitiveness index: chỉ số cạnh tranh

95. Credit Institution: tổ chức tín dụng

96. Conform / follow/ obey the rules: tuân thủ quy định

97. Corrupted official: nhũng nhiễu

98. Dead capital: vốn đầu tư không đem lợi nhuận

99. Domestic currency appreciate in the value: giá vàng trong nước tăng lên

100. Decrease the competitive advantage against sth: giảm lợi thế cạnh tranh

101. Decentralized administration: phân cấp quản lý

102. Diplomatic relation: mối quan hệ ngoại giao

103. Deputy general director: phó tổng giám đốc

104. Direct FDI flows into sectors: định hướng vốn đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực sau

105. Domestic & foreign market: thị trường trong và ngoài nước

106. Ecological tourism site: khu du lịch sinh thái

107. Enter into a fruitful relation: khởi đầu một mối quan hệ có lợi

108. Expand the market: mở rộng thị trường

109. Even in complicated and difficult period/ situation: ngay cả trong giai đoạn khó khăn phức tạp

110. Foreign owned business: doanh nghiệp nước ngoài

111. Fixed capital: tài sản cố định

112. Full foreign-owned bank: ngân hàng 100% vốn nước ngoài

113. Foreign-fund project: dự án có vốn đầu tư nước ngoài

114. General Statistic Office: tổng cục thống kê

115. Golden occasion / opportunity: cơ hội vàng

116. Global financial crisis and economic recession: khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu

117. Grant licence: cấp phép

118. Have bad effect on sth = Cause damage to sth: ảnh hưởng xấu đến

119. Hurt on the economy: ảnh hưởng đến nền kinh tế

120. Have more favorable conditions: có nhiều điều kiện thuận lợi

121. Make up the ground loss: đạt lại được vị thế cạnh tranh

122. Maintain the development rate/ maintain the stable growth rate:duy trì tỷ lệ phát triển ổn định

123. Mobilized capital: vốn điều lệ

124. Mother bank: ngân hàng mẹ

125. ODA official development assistance: hỗ trợ phát triển chính thức

126. Coordinating agency: cơ quan điều phối

127. On the threshold: đứng trước ngưỡng cửa

128. Outstanding debt: dư nợ / nợ quá hạn

129. Pose / create / present a challenge for the domestic commercial bank: tạo ra thách thức cho ngân hàng thương mại trong nước

130. Passively rely on: thụ động phó mặc …

131. Prolonged mutual neglect: kết thúc sự thờ ơ lâu dài

132. Put an end to sth: kết thúc

133. Reach record level: đạt mức cao kỷ lục

134. Revolve around: xoay quanh vấn đề

135. Remain under the effect of: vẫn chịu ảnh hưởng của

136. Retail investment area: khu vực đầu tư nhỏ lẻ

137. Seaborne economic sector: khu vực kinh tế biển

138. Senior manager: quản lý cấp cao

139. Set new goal: xác lập những mục tiêu mới

140. Serve as a link/ bridge to attract FI: đóng vai trò cầu nối để thu hút vốn đầu tư nước ngoài

141. According to report released by: theo báo cáo của

142. Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế

143. Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm

144. Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế

145. Distribution of income: phân phối thu nhập

146. Real national income: thu nhập qdân thực tế

147.  Per capita income: thu nhập bình quân đầu người

148. moderate price: giá cả phải chăng

149. monetary activities: hoạt động tiền tệ

150. speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ

151. dumping: bán phá giá

152. economic blockade: bao vây kinh tế

153. conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)

154. customs barrier:  hàng rào thuế quan

155. mode of payment: phương thức thanh toán

156. instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền

157.mortgage: cầm cố , thế nợ

158. confiscation:  tịch thu

159. preferential duties: thuế ưu đãi

160. Embargo: cấm vận

161. treasurer: thủ quỹ

162. depreciation: khấu hao

163. hoard/ hoarder:  tích trữ/ người tích trữ

164. Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá

165. liability: khoản nợ, trách nhiệm

3. Từ vựng tiếng Anh thương mại trong cuộc họp

Khi tham gia cuộc họp, có một số từ vựng tiếng Anh thường xuyên xuất hiện, như:

166. Absentee: Vắng mặt

167. Agenda: Danh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp

168.  Alternative: Lựa chọn, khả năng thay thế

169. Attendee: Thành phần tham gia cuộc họp

170. Ballot: Bỏ phiếu kín

171. Casting vote: Người chủ trì quyết định khi kết quả biểu quyết bằng nhau

172. Clarify: làm sáng tỏ

173. Conference: hội nghị

174. Conference call: Cuộc gọi hội đàm

175. Consensus: sự đồng thuận chung

176. Decision: Quyết định

177. I-conference: Hội nghị trực tuyến

178. Interrupt: Ngắt lời, làm ngắt quãng

179. Item: Một vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp

180. Main point: ý chính

181.Minutes:  Biên bản cuộc họp

182. Objective: Mục tiêu của cuộc họp

183. Point out: chỉ ra

184. Proposal: thỉnh cầu, yêu cầu

185. Proxy vote: Bầu phiếu bằng ủy quyền

186. Recommend: khuyên bảo, tiến cử

187. Show of hands: thể hiện sự đồng ý

188. Summary: tóm tắt

189. Unanimous: nhất trí, đồng thuận chung

190. Video conference: hội nghị qua video

4. Viết tắt của các từ tiếng Anh thương mại thông dụng

4.1. Viết tắt các từ tiếng Anh thương mại phổ biến

Viết tắt

Từ tiếng Anh

Ý nghĩa

@

at 

Thường được theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email

a/c

account 

Tài khoản

admin

administration, administrative

Hành chính, quản lý

ad/advert

advertisement 

Quảng cáo

AGM

Annual General Meeting 

Hội nghị toàn thể hàng năm

a.m

ante meridiem

Buổi sáng

a/o

account of

Thay mặt, đại diện

AOB

any other business

Doanh nghiệp khác

ASAP

as soon as possible

Càng nhanh càng tốt

attn

for the attention of

Gửi cho ai (ở đầu thư)

approx

approximately

Xấp xỉ

A.V

Authorized Version

Phiên bản ủy quyền

bcc

blind carbon copy 

Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại

cc

carbon copy

Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại

CEO

Chief Executive Officer

Giám đốc điều hành

c/o

care of

Gửi cho ai (ở đầu thư)

Co

company

Công ty

cm

centimetre

Cen-ti-met

COD

Cash On Delivery

Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ

dept

department

Phòng, ban

doc.

document

Tài liệu

e.g.

exempli gratia (for example)

Ví dụ

etc

et caetera

Vân vân

lab

laboratory

Phòng thí nghiệm

N/A

not applicable

Dữ liệu không xác định

NB

nota bene (it is important to note)

Thông tin quan trọng

no.

number

Số

obs.

obsolete

Quá hạn

PA

personal assistant

Trợ lý cá nhân

p.a.

per annum (per year)

Hàng năm

p.w

per week

Hàng tuần

Plc

public limited company

Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng

pls

please

Làm ơn

p.m.

post meridiem (afternoon)

Buổi chiều

p.p.

per pro (used before signing in a person’s absence)

Vắng mặt

PR

public relations

Quan hệ công chúng

p.s.

post scriptum

Chú thích, ghi chú

PTO

please turn over

Lật sang trang sau

qty

quantity

Chất lượng

R & D

research and development

Nghiên cứu và phát triển

ROI

return on investment

Tỷ suất hoàn vốn

RSVP

(please reply)

Yêu cầu thư trả lời

VIP

very important person

Khách quan trọng

vol

volume

Âm lượng, khối lượng

4.2. Viết tắt từ tiếng Anh thương mại trong giao tiếp kinh doanh

Viết tắt

Từ tiếng Anh

Ý nghĩa

B2B

Business to Business

Loại hình kinh doanh giữa các công ty

B2C

Business to Consumer 

Loại hình kinh doanh giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng

CAO 

Chief Accounting Officer

Kế toán trưởng

CEO 

Chief Executive Officer

Giám đốc điều hành

CFO

Chief Financial Officer

Giám đốc tài chính

CMO

Chief Marketing Officer

Giám đốc tiếp thị

CSO

Chief Security Officer

Người đứng đầu các dịch vụ bảo vệ

CRM

Customer Relationship Management

Quản lý quan hệ khách hàng

EXP

Export

Xuất khẩu

GDP

Gross Domestic Product

Tổng sản phẩm quốc nội

HR

Human Resources

Quản trị Nhân sự

HQ

Head Quarters

Tổng giám đốc của công ty

IR

Interest Rate

Lãi suất

LLC

Limited Liability Company

Công ty trách nhiệm hữu hạn.

NDA

Non-Disclosure Agreement

Thỏa thuận không tiết lộ thông tin

SCM

Supply Chain Management

Quản lý chuỗi cung ứng

4.3. Từ viết tắt tiếng Anh thương mại trong giao nhận hàng hóa

Viết tắt

Từ tiếng Anh

Ý nghĩa

AWB

Airway Bill

Vận đơn hàng không.

BL

Bill of Lading

Vận đơn đường biển

CIF

Cost Insurance Freight

Chi phí, bảo hiểm và cước vận chuyển

CIP

Carriage and Insurance Paid To

Cước phí và phí bảo hiểm trả tới

C&F

Cost and Freight

Chi phí và cước vận tải

CPT

Carriage Paid To

Cước trả đến điểm đến

DAT

Delivered At Terminal

Giao hàng tại bến

DDP

Delivered Duty Paid

Giao hàng đã trả thuế

EXW

Ex Works Ex Works

Giao tại xưởng

FAS

Free Alongside Ship

Giao tại mạn tàu

FCA

Free Carrier

Giao cho nhà chuyên chở

FOB

Free On Board

Giao lên tàu

4.4. Từ viết tắt tiếng Anh thương mại trong kế toán và báo cáo tài chính

Từ viết tắt

Từ tiếng Anh

Ý nghĩa

CAPEX

Capital Expenditure

Chi phí vốn

COGS

Cost of Goods Sold

Chi phí bán hàng

EBIT

Earnings Before Interest and Taxes

Lợi nhuận trước thuế và lãi vay

EBITDA

Earnings Before Interest Taxes Depreciation and Amortization

Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao tài sản hữu hình và vô hình

EPS

Earnings per Share

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu

FIFO 

First In First Out

Nguyên tắc nhập trước xuất trước đối với hàng hóa nguyên liệu

GAAP

Generally Accepted Accounting Principles

Các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung

GAAS

Generally Accepted Audit Standards

Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận chung

GP

Gross Profit

Lợi nhuận gộp

IPO

Initial Public Offering

Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng

LC

Letter of Credit

Thư tín dụng

LIFO

Last In First Out

Nguyên tắc nhập sau xuất trước đối với hàng hóa nguyên liệu

NOPAT

Net Operating Profit After Tax

Lợi nhuận thuần sau thuế

NPV

Net Present Value

Giá trị hiện tại ròng

OPEX

Operational Expenditure

Chi phí hoạt động

P&L

Profit and Loss

Lợi nhuận và thua lỗ

ROA

Return on Assets

Hệ số thu nhập trên tài sản

ROE

Return on Equity

Hệ số thu nhập trên vốn chủ sở hữu

ROI

Return on Investment

Tỷ suất hoàn vốn

ROS

Return on Sales

Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần

WACC

Weighted Average Cost of Capital

Chi phí vốn bình quân gia quyền

Trên đây là bài viết của Vieclam123.vn về từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích, để bạn có thể hoàn thành tốt công việc của mình.

>> Tìm hiểu thêm:

 Điểm: 3.1  (16 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

04/04/2023

Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

15/06/2022

Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

30/01/2021

Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.

08/10/2020