Từ vựng tiếng Anh thương mại trong tình huống giao tiếp điển hình
Từ vựng tiếng Anh thương mại trong tình huống giao tiếp điển hình
Trong hoạt động kinh doanh, nắm được và sử dụng thành thạo tiếng Anh thương mại sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi ích và đạt được hiệu quả cao trong công việc. Bài viết dưới đây của Vieclam123.vn sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại được sử dụng trong những trường hợp điển hình.
MỤC LỤC
Nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh thương mại sẽ giúp bạn thích ứng được với nhu cầu phát triển của nền kinh tế thị trường, đang dần chú trọng vào các hoạt động giao dịch thương mại quốc tế.
1. Company: công ty
2. Enterprise: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
3. Corporation: tập đoàn
4. Joint venture: liên doanh
5. Holding company: công ty mẹ
6. Subsidiary: công ty con
7. Affiliate: công ty liên kết
8. Private company: công ty tư nhân
9. Limited liability company ( Ltd): công ty trách nhiệm hữu hạn
10. Joint stock company (JSC): công ty cổ phần
11. Department: phòng, ban
12. Headquarters: trụ sở chính
13. Representative office: văn phòng đại diện
14. Regional office: văn phòng địa phương
15. Branch office: chi nhánh
16. Administration department: phòng hành chính
17. Accounting department: phòng kế toán
18. Financial department: phòng tài chính
19. Sales department: phòng kinh doanh
20. Marketing department: phòng marketing
21. Human resources department (HR): phòng nhân sự
22. Shipping department: phòng vận chuyển
23. Outlet: cửa hàng bán lẻ
24. Agent: đại lý, đại diện
25. Director: giám đốc
26. Deputy/Vice director: phó giám đốc
27. General director: tổng giám đốc
28. Chief Executive Officer ( CEO): giám đốc điều hành
29. Chief Financial Officer ( CFO): giám đốc tài chính
30. Chief Information Officer ( CIO): giám đốc bộ phận thông tin
31. Manager: quản lý
32. The Board of Directors: Hội đồng quản trị
33. Founder: người sáng lập
34. Head of department: trưởng phòng
35. Deputy of department: phó trưởng phòng
36. Supervisor: người giám sát
37. Clerk/ secretary: thư ký
38. Representative: người đại diện
39. Trainee: người được đào tạo
40. Trainer: người đào tạo
41. Employee: nhân viên/người lao động
42. Employer: người sử dụng lao động
43. Do business with: kinh doanh/làm ăn với
44. Financial policies: chính sách tài chính
45. Economic cooperation: hợp tác kinh doanh
46. Transaction: giao dịch
47. Conversion: chuyển đổi tiền/chứng khoán
48. Transfer: chuyển khoản
49. Confiscation: tịch thu
50. Deposit: nộp tiền
51. Withdraw: rút tiền
52. Depreciation: khấu hao
53. Money: tiền bạc
54. Cash: tiền mặt
55. Share: cổ phần
56. Cheque: séc
57. Stock: vốn
58. Shareholder: người góp cổ phần
59. Interest: lãi suất
60.Fund: quỹ
61. Invoice: hóa đơn
62. Insurance: bảo hiểm
63. Guarantee: bảo hành
64. Payment: thanh toán
65. Income/revenue: thu nhập
66. Turnover: doanh số, doanh thu
67. Liability: khoản nợ, trách nhiệm
68. Foreign currency: ngoại tệ
69. Price: giá cả
70. Price boom: giá cả tăng vọt
71. Customer: khách hàng
72. Service: dịch vụ
73. Goods: hàng hóa
74. Consumer: người tiêu thụ
75. Tax: thuế
76. Cost: chi phí
77. Statement: sao kê tài khoản
78. Records: sổ sách
79. Market: thị trường
80. Inflation: sự lạm phát
81. Regulation: sự điều tiết
Khi làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại, bạn sẽ cần làm việc với đối tác nước ngoài, cần viết thư trao đổi công việc, soạn thảo những hợp đồng hay lập báo cáo công việc. Một số thuật ngữ tiếng Anh thương mại dưới đây có thể sẽ hữu ích cho bạn trong việc thực hiện những nhiệm vụ ấy.
82. A new level: một tầm cao mới
83. A year on year increase: tăng so với năm trước
85. Acknowledge: thừa nhận
86. Among them are…: trong đó có
87. Aspiration: kỳ vọng, tham vọng
88. Bad debt rate: tỉ lệ nợ xấu
89. Be estimated at = be calculated at: ước tính
90. Bid ask spread sheet: bảng giá mua giá thầu
91. Based on the foundation of: dựa trên nền tảng của
92. Bear significant for: có ý nghĩa quan trọng
93. Communication channel: kênh giao tiếp
94. Competitiveness index: chỉ số cạnh tranh
95. Credit Institution: tổ chức tín dụng
96. Conform / follow/ obey the rules: tuân thủ quy định
97. Corrupted official: nhũng nhiễu
98. Dead capital: vốn đầu tư không đem lợi nhuận
99. Domestic currency appreciate in the value: giá vàng trong nước tăng lên
100. Decrease the competitive advantage against sth: giảm lợi thế cạnh tranh
101. Decentralized administration: phân cấp quản lý
102. Diplomatic relation: mối quan hệ ngoại giao
103. Deputy general director: phó tổng giám đốc
104. Direct FDI flows into sectors: định hướng vốn đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực sau
105. Domestic & foreign market: thị trường trong và ngoài nước
106. Ecological tourism site: khu du lịch sinh thái
107. Enter into a fruitful relation: khởi đầu một mối quan hệ có lợi
108. Expand the market: mở rộng thị trường
109. Even in complicated and difficult period/ situation: ngay cả trong giai đoạn khó khăn phức tạp
110. Foreign owned business: doanh nghiệp nước ngoài
111. Fixed capital: tài sản cố định
112. Full foreign-owned bank: ngân hàng 100% vốn nước ngoài
113. Foreign-fund project: dự án có vốn đầu tư nước ngoài
114. General Statistic Office: tổng cục thống kê
115. Golden occasion / opportunity: cơ hội vàng
116. Global financial crisis and economic recession: khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu
117. Grant licence: cấp phép
118. Have bad effect on sth = Cause damage to sth: ảnh hưởng xấu đến
119. Hurt on the economy: ảnh hưởng đến nền kinh tế
120. Have more favorable conditions: có nhiều điều kiện thuận lợi
121. Make up the ground loss: đạt lại được vị thế cạnh tranh
122. Maintain the development rate/ maintain the stable growth rate:duy trì tỷ lệ phát triển ổn định
123. Mobilized capital: vốn điều lệ
124. Mother bank: ngân hàng mẹ
125. ODA official development assistance: hỗ trợ phát triển chính thức
126. Coordinating agency: cơ quan điều phối
127. On the threshold: đứng trước ngưỡng cửa
128. Outstanding debt: dư nợ / nợ quá hạn
129. Pose / create / present a challenge for the domestic commercial bank: tạo ra thách thức cho ngân hàng thương mại trong nước
130. Passively rely on: thụ động phó mặc …
131. Prolonged mutual neglect: kết thúc sự thờ ơ lâu dài
132. Put an end to sth: kết thúc
133. Reach record level: đạt mức cao kỷ lục
134. Revolve around: xoay quanh vấn đề
135. Remain under the effect of: vẫn chịu ảnh hưởng của
136. Retail investment area: khu vực đầu tư nhỏ lẻ
137. Seaborne economic sector: khu vực kinh tế biển
138. Senior manager: quản lý cấp cao
139. Set new goal: xác lập những mục tiêu mới
140. Serve as a link/ bridge to attract FI: đóng vai trò cầu nối để thu hút vốn đầu tư nước ngoài
141. According to report released by: theo báo cáo của
142. Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế
143. Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
144. Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
145. Distribution of income: phân phối thu nhập
146. Real national income: thu nhập qdân thực tế
147. Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
148. moderate price: giá cả phải chăng
149. monetary activities: hoạt động tiền tệ
150. speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
151. dumping: bán phá giá
152. economic blockade: bao vây kinh tế
153. conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
154. customs barrier: hàng rào thuế quan
155. mode of payment: phương thức thanh toán
156. instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
157.mortgage: cầm cố , thế nợ
158. confiscation: tịch thu
159. preferential duties: thuế ưu đãi
160. Embargo: cấm vận
161. treasurer: thủ quỹ
162. depreciation: khấu hao
163. hoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữ
164. Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
165. liability: khoản nợ, trách nhiệm
Khi tham gia cuộc họp, có một số từ vựng tiếng Anh thường xuyên xuất hiện, như:
166. Absentee: Vắng mặt
167. Agenda: Danh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp
168. Alternative: Lựa chọn, khả năng thay thế
169. Attendee: Thành phần tham gia cuộc họp
170. Ballot: Bỏ phiếu kín
171. Casting vote: Người chủ trì quyết định khi kết quả biểu quyết bằng nhau
172. Clarify: làm sáng tỏ
173. Conference: hội nghị
174. Conference call: Cuộc gọi hội đàm
175. Consensus: sự đồng thuận chung
176. Decision: Quyết định
177. I-conference: Hội nghị trực tuyến
178. Interrupt: Ngắt lời, làm ngắt quãng
179. Item: Một vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp
180. Main point: ý chính
181.Minutes: Biên bản cuộc họp
182. Objective: Mục tiêu của cuộc họp
183. Point out: chỉ ra
184. Proposal: thỉnh cầu, yêu cầu
185. Proxy vote: Bầu phiếu bằng ủy quyền
186. Recommend: khuyên bảo, tiến cử
187. Show of hands: thể hiện sự đồng ý
188. Summary: tóm tắt
189. Unanimous: nhất trí, đồng thuận chung
190. Video conference: hội nghị qua video
Viết tắt | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
@ | at | Thường được theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email |
a/c | account | Tài khoản |
admin | administration, administrative | Hành chính, quản lý |
ad/advert | advertisement | Quảng cáo |
AGM | Annual General Meeting | Hội nghị toàn thể hàng năm |
a.m | ante meridiem | Buổi sáng |
a/o | account of | Thay mặt, đại diện |
AOB | any other business | Doanh nghiệp khác |
ASAP | as soon as possible | Càng nhanh càng tốt |
attn | for the attention of | Gửi cho ai (ở đầu thư) |
approx | approximately | Xấp xỉ |
A.V | Authorized Version | Phiên bản ủy quyền |
bcc | blind carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại |
cc | carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại |
CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
c/o | care of | Gửi cho ai (ở đầu thư) |
Co | company | Công ty |
cm | centimetre | Cen-ti-met |
COD | Cash On Delivery | Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ |
dept | department | Phòng, ban |
doc. | document | Tài liệu |
e.g. | exempli gratia (for example) | Ví dụ |
etc | et caetera | Vân vân |
lab | laboratory | Phòng thí nghiệm |
N/A | not applicable | Dữ liệu không xác định |
NB | nota bene (it is important to note) | Thông tin quan trọng |
no. | number | Số |
obs. | obsolete | Quá hạn |
PA | personal assistant | Trợ lý cá nhân |
p.a. | per annum (per year) | Hàng năm |
p.w | per week | Hàng tuần |
Plc | public limited company | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng |
pls | please | Làm ơn |
p.m. | post meridiem (afternoon) | Buổi chiều |
p.p. | per pro (used before signing in a person’s absence) | Vắng mặt |
PR | public relations | Quan hệ công chúng |
p.s. | post scriptum | Chú thích, ghi chú |
PTO | please turn over | Lật sang trang sau |
qty | quantity | Chất lượng |
R & D | research and development | Nghiên cứu và phát triển |
ROI | return on investment | Tỷ suất hoàn vốn |
RSVP | (please reply) | Yêu cầu thư trả lời |
VIP | very important person | Khách quan trọng |
vol | volume | Âm lượng, khối lượng |
Viết tắt | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
B2B | Business to Business | Loại hình kinh doanh giữa các công ty |
B2C | Business to Consumer | Loại hình kinh doanh giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng |
CAO | Chief Accounting Officer | Kế toán trưởng |
CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc tiếp thị |
CSO | Chief Security Officer | Người đứng đầu các dịch vụ bảo vệ |
CRM | Customer Relationship Management | Quản lý quan hệ khách hàng |
EXP | Export | Xuất khẩu |
GDP | Gross Domestic Product | Tổng sản phẩm quốc nội |
HR | Human Resources | Quản trị Nhân sự |
HQ | Head Quarters | Tổng giám đốc của công ty |
IR | Interest Rate | Lãi suất |
LLC | Limited Liability Company | Công ty trách nhiệm hữu hạn. |
NDA | Non-Disclosure Agreement | Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
SCM | Supply Chain Management | Quản lý chuỗi cung ứng |
Viết tắt | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
AWB | Airway Bill | Vận đơn hàng không. |
BL | Bill of Lading | Vận đơn đường biển |
CIF | Cost Insurance Freight | Chi phí, bảo hiểm và cước vận chuyển |
CIP | Carriage and Insurance Paid To | Cước phí và phí bảo hiểm trả tới |
C&F | Cost and Freight | Chi phí và cước vận tải |
CPT | Carriage Paid To | Cước trả đến điểm đến |
DAT | Delivered At Terminal | Giao hàng tại bến |
DDP | Delivered Duty Paid | Giao hàng đã trả thuế |
EXW | Ex Works Ex Works | Giao tại xưởng |
FAS | Free Alongside Ship | Giao tại mạn tàu |
FCA | Free Carrier | Giao cho nhà chuyên chở |
FOB | Free On Board | Giao lên tàu |
Từ viết tắt | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
CAPEX | Capital Expenditure | Chi phí vốn |
COGS | Cost of Goods Sold | Chi phí bán hàng |
EBIT | Earnings Before Interest and Taxes | Lợi nhuận trước thuế và lãi vay |
EBITDA | Earnings Before Interest Taxes Depreciation and Amortization | Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao tài sản hữu hình và vô hình |
EPS | Earnings per Share | Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
FIFO | First In First Out | Nguyên tắc nhập trước xuất trước đối với hàng hóa nguyên liệu |
GAAP | Generally Accepted Accounting Principles | Các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung |
GAAS | Generally Accepted Audit Standards | Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận chung |
GP | Gross Profit | Lợi nhuận gộp |
IPO | Initial Public Offering | Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng |
LC | Letter of Credit | Thư tín dụng |
LIFO | Last In First Out | Nguyên tắc nhập sau xuất trước đối với hàng hóa nguyên liệu |
NOPAT | Net Operating Profit After Tax | Lợi nhuận thuần sau thuế |
NPV | Net Present Value | Giá trị hiện tại ròng |
OPEX | Operational Expenditure | Chi phí hoạt động |
P&L | Profit and Loss | Lợi nhuận và thua lỗ |
ROA | Return on Assets | Hệ số thu nhập trên tài sản |
ROE | Return on Equity | Hệ số thu nhập trên vốn chủ sở hữu |
ROI | Return on Investment | Tỷ suất hoàn vốn |
ROS | Return on Sales | Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần |
WACC | Weighted Average Cost of Capital | Chi phí vốn bình quân gia quyền |
Trên đây là bài viết của Vieclam123.vn về từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích, để bạn có thể hoàn thành tốt công việc của mình.
>> Tìm hiểu thêm:
MỤC LỤC
04/04/2023
15/06/2022
30/01/2021
08/10/2020