Blog

Tổng hợp các nguyên tắc, từ vựng, trang web học tiếng Anh lớp 7

30/03/2020

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Để học tốt được tiếng Anh lớp 7, bạn cần nắm vững được những phương pháp học tập hiệu quả và ghi nhớ được lượng từ vựng theo chủ đề có trong chương trình học. Theo dõi bài viết dưới đây, bạn sẽ biết cách học tiếng Anh lớp 7 hiệu quả.

1. 3 nguyên tắc giúp học tốt tiếng Anh lớp 7

- Nguyên tắc 1: Học từ vựng theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp các bạn học sinh hệ thống được lượng từ vựng và ghi nhớ từ tốt hơn thay vì học theo từng từ đơn lẻ. Việc đọc các bài báo tiếng Anh viết về cùng một chủ đề là một cách hay để bạn mở rộng vốn từ vựng. Hãy chuẩn bị cho mình một cuốn sổ ghi chép để có thể ghi lại từ mới bất cứ khi nào cần, sau đó ghi thêm cả những từ cùng trường nghĩa hoặc những nhóm từ liên quan.

-Nguyên tắc 2: Học nghe tiếng Anh 

Nghe tiếng Anh để học được từ vựng, ngữ pháp là một cách để não bộ tiếp thu âm điệu, từ ngữ một cách tự nhiên nhất. Hãy bắt đầu bằng việc nghe những bản nhạc, những đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn, cố gắng nghe hiểu và học cách phát âm của những video này. Việc luyện nghe nhiều sẽ giúp cải thiện phản xạ tiếng Anh, tăng khả năng giao tiếp cho học sinh.

Khi nghe hãy kết hợp với việc so sánh đáp án với bản tapescript, đọc lại và ghi chép những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp mới. Đây cũng là một cách học mới thoát ra khỏi phương pháp học truyền thống là học thuộc lòng cấu trúc rồi áp dụng một cách máy móc vào làm bài tập.

-Nguyên tắc 3: Học chậm-Học sâu

Ở giai đoạn này, bạn cần phải học chậm mà chắc, nắm vững những kiến thức cơ bản để có thể linh hoạt vận dụng và phản xạ nhanh trong giao tiếp. Đừng nên chỉ học lướt và nhớ qua loa những cấu trúc, từ vựng, ngữ pháp vì như vậy bạn sẽ nhanh chóng quên đi và không thể sử dụng được trong những tình huống cần thiết. Vì vậy, bất cứ khi nào bạn học được một cấu trúc ngữ pháp mới, hãy cố gắng ôn tập và sử dụng nó thật nhiều lần nhé. 

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chủ đề

Trong chương trình tiếng Anh lớp 7 có tất cả 12 bài học, mỗi bài là một chủ đề riêng đi kèm với nó là lượng từ vựng phong phú mà các bạn cần phải nắm vững. Dưới đây là tổng hợp từ vựng thuộc 12 chủ đề để các bạn có thể tham khảo.

2.1 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “sở thích”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

A piece of cake (idiom)

/ əpi:s əv keɪk /

dễ ợt

Arranging flowers

/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/

cắm hoa

Bird-watching (n)

/ bɜːd wɒtʃɪŋ /

quan sát chim chóc

Board game (n)

/bɔːd ɡeɪm /

trò chơi trên bàn cờ (cờ tỷ phú, cờ vua)

Carve (v)

/ kɑːv /

chạm, khắc

Eggshell (n)

/ eɡʃel /

vỏ trứng

Fragile (adj)

/ 'frædʒaɪl /

dễ vỡ

Gardening (n)

/ 'ɡɑːdənɪŋ /

làm vườn

Horse-riding (n)

/ hɔːs, 'raɪdɪŋ /

cưỡi ngựa

Ice-skating (n)

/ aɪs, 'skeɪtɪŋ /

trượt băng

Making model

/ 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /

làm mô hình

Making pottery

/ 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /

nặn đồ gốm

Skating (n) 

/ 'skeɪtɪŋ /

trượt patin

Share (v) 

/ ʃeər /

chia sẻ

Mountain climbing (n) 

/ 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /

leo núi

Monopoly (n)

/ mə'nɒpəli /

cờ tỷ phú

Melody

/ 'melədi /

giai điệu

Strange (adj)

/ streɪndʒ /

lạ

Unusual (adj)

/ ʌn'ju:ʒuəl /

khác thường

Unique (adj)

/ jʊˈni:k /

độc đáo

Surfing (n) 

/ 'sɜːfɪŋ /

lướt sóng

 

2.2 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “sức khỏe”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Allergy (n)

/ 'ælədʒi /

dị ứng

Compound (n) 

/'kɒmpaʊnd /

ghép, phức

Concentrate(v) 

/'kɒnsəntreɪt /

tập trung

Conjunction (n) 

/kən'dʒʌŋkʃən/

liên từ

Coordinate (v) 

/ kəʊˈɔːdɪneɪt /

kết hợp

Cough (n)

/ kɒf /

ho

Depression (n) 

/ dɪˈpreʃən /

chán nản, buồn rầu

Diet (adj)

/ 'daɪət /

ăn kiêng

Essential (n) 

/ ɪˈsenʃəl /

cần thiết

Expert (n)

/ 'ekspɜːt /

chuyên gia

Independent (v) 

/ 'ɪndɪˈpendənt /

độc lập, không phụ thuộc

Itchy (adj)

/ 'ɪtʃi /

ngứa, gây ngứa

Junk food (n) 

/ dʒʌŋk fu:d /

đồ ăn nhanh, quà vặt

Myth (n)

/ mɪθ /

việc hoang đường

Obesity (adj)

/ əʊˈbi:sɪti /

béo phì

Pay attention

/ peɪ ə'tenʃən /

chú ý, lưu ý đến

Put on weight (n)

/ pʊt ɒn weɪt /

lên cân

Sickness (n)

/ 'sɪknəs /

đau yếu, ốm yếu

Spot (n)

/spɒt /

mụn nhọt

Stay in shape

/ steɪ ɪn ʃeɪp /

giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

Sunburn (n) 

/ 'sʌnbɜːn /

cháy nắng

Triathlon (n)

/ traɪˈæθlɒn /

cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

Vegetarian (n)

/,vedʒi’teəriən /

người ăn chay

2.3 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “hoạt động phục vụ cộng đồng”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Benefit (n) 

/ 'benɪfɪt /

lợi ích

Blanket (n)

/ 'blæŋkɪt /

chăn

Charitable (adj) 

/ 'tʃærɪtəbl /

từ thiện

Clean up (n, v)

/ kli:n ʌp /

dọn sạch

Community service (n) 

/ kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /

dịch vụ công cộng

Disabled people (n) 

/ dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl /

người tàn tật

Donate (v) 

/ dəʊˈneɪt /

hiến tặng, đóng góp

Elderly people (n) 

/ 'eldəli 'pi:pl /

người cao tuổi

Graffiti

/ ɡrə'fi:ti /

hình hoặc chữ vẽ trên tường

Homeless people 

/ 'həʊmləs 'pi:pl /

người vô gia cư

Interview (n, v)

/ 'ɪntərvju: /

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

Make a difference 

/ meɪk ə 'dɪfərəns /

làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)

Mentor (n)

/ 'mentɔːr /

thầy hướng dẫn

Mural (n) 

/ 'mjʊərəl /

tranh khổ lớn

Non-profit organization (n)

/nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /

tổ chức phi lợi nhuận

Nursing home

/ 'nɜːsɪŋ həʊm /

nhà dưỡng lão

Organisation (n)

/,ɔ:gənai'zeiʃn/

tổ chức

Service (n)

/ 'sɜːrvɪs /

dịch vụ

Shelter (n) 

/ 'ʃeltər /

mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ

Sort (n)

/sɔ:t/

thứ, loại, hạng

Street children (n)

/ stri:t 'tʃɪldrən /

trẻ em (lang thang) đường phố

To be forced

/ tu: bi: fɔːst /

bị ép buộc

Traffic jam (n)

/ "træfɪk dʒæm /

ùn tắc giao thông

Tutor (n, v)

/ 'tju:tər /

thầy dạy kèm, dạy kèm

Volunteer (n, v)

/ ,vɒlən'tɪər /

người tình nguyện, đi tình nguyện

Use public transport

 

dùng các phương tiện giao thông công cộng

Start a clean-up campaign

 

phát động một chiến dịch làm sạch

Punish people who make graffiti

 

phạt những người vẽ bậy

Raise people’s awareness

 

nâng cao ý thức của mọi người

2.4 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Âm nhạc và nghệ thuật”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

anthem (n)

/ 'ænθəm /

quốc ca

atmosphere (n) 

/ 'ætməsfɪər /

không khí, môi trường

compose (v) 

/ kəm'pəʊz /

soạn, biên soạn

composer (n) 

/ kəm'pəʊzər /

nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

control (v)

/ kən'trəʊl /

điều khiển

core subject (n)

/ kɔːr 'sʌbdʒekt /

môn học cơ bản

country music (n) 

/ 'kʌntri 'mju:zɪk /

nhạc đồng quê

curriculum (n) 

/ kə'rɪkjʊləm /

chương trình học

folk music (n) 

/ fəʊk 'mju:zɪk /

nhạc dân gian

non-essential (adj) 

/ nɒn-ɪˈsenʃəl /

không cơ bản

opera (n)

/ 'ɒpərə /

vở nhạc kịch

originate (v) 

/ ə'rɪdʒɪneɪt /

bắt nguồn

perform (n) 

/ pə'fɔːm /

biểu diễn

performance (n) 

/ pə'fɔːməns /

sự trình diễn, buổi biểu diễn

photography (n) 

/ fə'tɒɡrəfi /

nhiếp ảnh

puppet (n)

/ 'pʌpɪt /

con rối

rural (adj) 

/ 'rʊərəl /

thuộc nông thôn, thôn quê

sculpture (n) 

/ 'skʌlptʃər /

điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

support (v) 

/sə'pɔ:t/

nâng đỡ

Tick Tac Toe (n) 

/ tɪk tæk təʊ /

trò chơi cờ ca-rô


 

water puppetry (n) 

/ 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ /

múa rối nước

2.5 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “đồ ăn và thức uống Việt”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

beat (v) 

/ bi:t /

khuấy trộn, đánh trộn

beef (n) 

/ bi:f /

thịt bò

bitter (adj) 

/ 'bɪtə /

đắng

broth (n) 

/ brɒθ /

nước xuýt

delicious (adj) 

/ dɪˈlɪʃəs /

ngon, thơm ngon

eel (n) 

/ i:l /

con lươn

flour (n) 

/ flaʊə /

bột

fold (n) 

/ fəʊld /

gấp, gập

fragrant (adj) 

/ 'freɪɡrənt /

thơm, thơm phức

green tea (n) 

/ ,ɡri:n 'ti: /

chè xanh

ham (n) 

/ hæm /

giăm bông

noodles (n) 

/ 'nu:dlz /

mì, mì sợi

omelette (n) 

/ 'ɒmlət, 'ɒmlɪt /

trứng tráng

pancake (n) 

/ 'pænkeɪk /

bánh kếp

pepper (n) / 'pepər /: hạt tiêu

/ 'pepər /

hạt tiêu

pork (n)

/ pɔːk /

thịt lợn

pour (v) 

/ pɔː /

rót, đổ

recipe (n) 

/ 'resɪpi /

công thức làm món ăn

salt (n) / 'sɔːlt /: muối

/ 'sɔːlt /

muối

salty (adj)

/ 'sɔːlti /

mặn, có nhiều muối

sandwich (n) 

/ 'sænwɪdʒ /

bánh san-wich

sauce (n) 

/ sɔːs /

nước xốt

sausage (n) 

/ 'sɒsɪdʒ /

xúc xích

serve (v) 

/ sɜːv / 

múc, xới,  gắp ra để ăn

shrimp (n) 

/ ʃrɪmp /

con tôm

slice (n)

/ slaɪs /

miếng mỏng, lát mỏng

soup (n) 

/ su:p /

súp, canh, cháo

sour (adj) / saʊər /: chua

/ saʊər /

chua

spicy (adj) 

/ 'spaɪsi /

cay, nồng

spring rolls (n) 

/ sprɪŋ rəʊlz /

nem rán

sweet (adj) / swi:t /: ngọt

/ swi:t /

ngọt

sweet soup (n) 

/ swi:t su:p /

chè

tasty (adj) 

/ 'teɪsti /

đầy hương vị, ngon

tofu (n) 

/ 'təʊfu: /

đậu phụ

tuna (n) 

/ 'tju:nə /

cá ngừ

turmeric (n) 

/ 'tɜːmərɪk /

củ nghệ

warm (v)

/ wɔːm /

hâm nóng

2.6 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Trường đại học đầu tiên tại Việt Nam”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

build (v) 

/ bɪld /

xây dựng

consider (v) / kən'sɪdər /: coi như

/ kən'sɪdər /

coi như

consist of (v) 

/ kən'sist əv /

bao hàm/gồm

construct (v)

/ kən'strʌkt /

xây dựng

doctor’s stone tablet (n) 

/ 'dɒktərz stəʊn 'tæblət /

bia tiến sĩ

erect (v) 

/ i´rekt /

xây dựng lên, dựng lên

found (v) / faʊnd /: thành lập

/ faʊnd /

thành lập

grow (v) 

/ grəʊ /

trồng, mọc

Imperial Academy (n) / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi /: Quốc Tử Giám

/ ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi 

Quốc Tử Giám

Khue Van Pavilion (n) / 'pəvɪljən /: Khuê Văn Các

/ 'pəvɪljən /

Khuê Văn Các

locate (v) 

/ ləʊˈkeɪt /

đóng, đặt, để ở một vị trí

pagoda (n) 

/ pə'ɡəʊdə /

chùa

recognise (v) 

/ 'rekəgnaiz /

chấp nhận, thừa nhận

regard (v) 

/ rɪˈɡɑːd /

đánh giá

relic (n) 

/ 'relɪk /

di tích

site (n) 

/ saɪt /

địa điểm

statue (n) 

/ 'stætʃu: /

tượng

surround (v)

/ sә'raʊnd /

bao quanh, vây quanh

take care of (v) 

/ teɪ keər əv /

trông nom, chăm sóc

Temple of Literature (n) 

/ ’templ əv 'lɪtərɪtʃə /

Văn Miếu

World Heritage (n) 

/ wɜːld 'herɪtɪdʒ /

Di sản thế giới

2.7 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Giao thông”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

cycle (v)

/saɪkl/

đạp xe

traffic jam (n) 

/'træfɪk dʒæm/

sự kẹt xe

park (v) 

/pɑ:k/

đỗ xe

railway station (n) 

/'reɪlwei ,steɪ∫n/

nhà ga xe lửa

pavement (n) 

/'peɪvmənt/:

vỉa hè (cho người đi bộ)

safely (adv)

/'seɪflɪ/

an toàn

safety (n) 

/'seɪftɪ/

sự an toàn

seat belt (n) 

/'si:t'belt/

dây an toàn

traffic rule (n) 

/'træfIk ru:l/

luật giao thông

train (n)

/treɪn/

tàu hỏa

roof (n)

/ru:f/

nóc xe, mái nhà

illegal (adj) 

/ɪ'li:gl/

bất hợp pháp

reverse (n) 

/rɪˈvɜːs/

quay đầu xe

boat (n) 

/bəʊt/

con thuyền

fly (v)

/flaɪ/

lái máy bay, đi trên máy bay

helicopter (n) 

/'helɪkɒptər/

máy bay trực thăng

triangle (n) 

/'traɪæŋɡl/

hình tam giác

vehicle (n) 

/'viɪkəl/

xe cộ, phương tiện giao thông

plane (n)

/pleɪn/

máy bay

prohibitive (adj)

/prə'hɪbɪtɪv/

cấm (không được làm)

road sign 

/rəʊd saɪn/

biển báo giao thông

ship (n) 

/ʃɪp/

tàu thủy

tricycle (n)

/trɑɪsɪkəl/

xe đạp ba bánh

2.8 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề phim ảnh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

animation (n) 

/'ænɪˈmeɪʃən/

phim hoạt hoạ

critic (n) 

/'krɪtɪk/

nhà phê bình

disaster (n) 

/dɪˈzɑːstə/

thảm họa, tai họa

documentary (n) 

/,dɒkjə'mentri/

phim tài liệu

entertaining (adj) 

/,entə'teɪnɪŋ/

thú vị, làm vui lòng vừa

gripping (adj) 

/'ɡrɪpɪŋ/

hấp dẫn, thú vị

hilarious (adj) 

/hɪˈleəriəs/

vui nhộn, hài hước

horror film (n)

/'hɒrə fɪlm /

phim kinh dị

must-see film(n)

/'mʌst si: fɪlm/

bộ phim hấp dẫn cần xem

poster (n)

/'pəʊstə/

áp phích quảng cáo

recommend (v)

/,rekə'mend /

giới thiệu, tiến cử

review (n) 

/rɪˈvju:/

bài phê bình

scary (adj)

/:skeəri/

làm sợ hãi, rùng rợn

science fiction (sci-fi) (n)

/saɪəns fɪkʃən/

phim khoa học viễn tưởng

star (v)

/stɑː/

đóng vai chính

survey (n)

/'sɜːveɪ/

cuộc khảo sát

thriller (n)

/'θrɪlə /

phim kinh dị, giật gân

violent (adj)

/'vaɪələnt/

có nhiều cảnh bạo lực

2.9 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Lễ hội”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

festival (n) 

/'festɪvl/

lễ hội

fascinating (adj) 

/'fæsɪneɪtɪŋ/

thú vị, hấp dẫn

religious (adj) 

/rɪˈlɪdʒəs/

thuộc về tôn giáo

celebrate (v) 

/'selɪbreɪt/

tổ chức lễ

camp (n,v) 

/Kæmp/

trại,cắm trại

thanksgiving (n) 

/'θæŋksgɪvɪŋ/

lễ tạ ơn

stuffing (n) 

/'stʌfɪŋ/

nhân nhồi (vào gà)

feast (n) 

/fi:st/

bữa tiệc

turkey (n) 

/'tə:ki/

gà tây

gravy (n) 

/'ɡreɪvi/

nước xốt

cranberry (n) 

/'kranb(ə)ri/

quả việt quất

seasonal (adj) 

/'si:zənl/

thuộc về mùa

steep (adj)

/sti:p/

dốc

2.10 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Những nguồn năng lượng”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

always (adj)

/ 'ɔːlweɪz /

luôn luôn

often (adj) 

/ 'ɒf(ə)n /

thường

sometimes (adj) 

/ 'sʌm.taɪmz /

thỉnh thoảng

never (adj) 

/ 'nevə /

không bao giờ

take a shower (n)

/ teɪk ə ʃaʊə /

tắm vòi tắm hoa sen

distance (n)

/ 'dɪst(ə)ns /

khoảng cách

transport (n) 

/ trans'pɔrt /

phương tiện giao thông

electricity (n)

/,ɪlɛk'trɪsɪti /

điện

biogas (n)

/'baiou,gæs/

khí sinh học

footprint (n) 

/ 'fʊtprɪnt /

dấu vết, vết chân

solar (adj)

/ 'soʊlər /

(thuộc về) mặt trời

carbon dioxide (n)

/ 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /

khí CO2

negative (adj)

/ 'neɡətɪv /

xấu, tiêu cực

alternative (adj)

/ ɔ:l'tə:nətiv /

có thể lựa chọn thay cho vật khác

dangerous (adj)

/ 'deindʒrəs /

nguy hiểm

energy (n

/ 'enədʒi /

năng lượng

hydro (n)

/ 'haidrou /

thuộc về nước

non-renewable (adj)

/ ,nɔn ri'nju:əbl /

không phục hồi, không tái tạo được

plentiful (adj)

/ 'plentifl /

phong phú, dồi dào

renewable (adj)

/ ri'nju:əbl /

phục hồi, làm mới lại

source (n)

/ sɔ:s /

nguồn

2.11 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Du lịch trong tương lai

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

safety (n)

/'seɪfti/

Sự an toàn

pleasant (a) 

/'pleznt/

Thoải mái, dễ chịu

imaginative (a) 

/ɪˈmædʒɪnətɪv/

Tưởng tượng

crash (n) 

/kræʃ/

Va chạm xe, tai nạn xe

fuel (n) 

/fju:əl/

Nhiên liệu

eco-friendly (adj) 

/'i:kəu 'frendli/

thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

float (v)

/fləut/

Nổi

flop (v) 

/flɔp/

Thất bại

hover scooter (n) 

/'hɔvə 'sku:tə/

một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

monowheel (n)

/'mɔnouwi:l/

một loại xe đạp có một bánh

pedal (v,n)

/'pedl/

đạp, bàn đạp

segway (n)

/'segwei/

một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

skytrain (n)

/skʌɪ treɪn/

Tàu trên không trong thành phố

gridlocked (adj)

/'grɪdlɑːkt/

Giao thông kẹt cứng

pollution (n

/pə'lu:ʃ(ə)n/

Ô nhiễm

technology (n)

/tek'nɒlədʒi/

Kỹ thuật

2.12 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Một thế giới quá đông đúc”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

affect (v) 

/ə'fekt/

Tác động, ảnh hưởng

block (v) 

/blɑ:k/

Gây ùn tắc

cheat (v) 

/tʃi:t/

Lừa đảo

crime (n) 

/kraim/

Tội phạm

density (n)

/'densiti/

Mật độ dân số

diverse (adj)

/dai'və:s/

Đa dạng

effect (n)

/i'fekt/

Kết quả

explosion (n)

/iks'plouƷ ən/

Bùng nổ

flea market (n)

/fli:'mɑ:kit/

Chợ trời

hunger (n)

/'hʌɳgər/

Sự đói khát

major (adj)

/'meiʤər/

Chính, chủ yếu, lớn

malnutrition (n)

/,mælnju:'triʃən/

Bệnh suy dinh dưỡng

megacity (n)

/'megəsiti/

Thành phố lớn

overcrowded (adj)

/,ouvə'kraudid/

Quá đông đúc

poverty (n)

/'pɔvəti/

Sự nghèo đói

slum (n)

/slʌm/

Khu ổ chuột

slumdog (n)

/slʌmdɔg/

Kẻ sống ở khu ổ chuột

space (n)

/speis/

Không gian

spacious (adj)

/'speiʃəs/

Rộng rãi

3. Một số trang web học tiếng Anh lớp 7 chất lượng nhất

Bên cạnh việc học giáo trình trên lớp, các bạn học sinh còn lựa chọn cho mình phương pháp học là học trực tuyến thông qua những website uy tín. Vậy các bậc phụ huynh và các bạn học sinh đã biết kênh học online nào tốt nhất chưa. Hãy cùng tham khảo một số trang web dưới đây nhé.

-Tuyensinh247.com: Các video bài giảng trên trang “Tuyensinh247.com” bám sát các bài học theo chương trình học trên lớp. Vì vậy, các bạn học sinh có thể xem những video này để chuẩn bị trước cho bài học hoặc ôn lại những phần kiến thức bị lỡ mất khi học ở trên lớp. Giáo viên trong các video đều là giáo viên Việt Nam, vì vậy rất bài giảng rất dễ hiểu và dễ theo kịp.

Sau khi học xong phần từ vựng của từng chủ đề, bạn sẽ được nghe đoạn hội thoại trong sách giáo khoa. Các thầy cô sẽ phân tích cụ thể chi tiết từng phần của bài nghe, từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, dịch nghĩa và cả phần phát âm. Qua đó, các bạn học sinh sẽ nắm chắc được nội dung bài học. Bên cạnh đó, sẽ có nhiều bài tập thực hành để bạn có thể tự ôn luyện lại.

-Suki: Trang web này được giảng dạy bởi cô Mai Phương, một cô giáo trẻ và có phương pháp giảng dạy vô cùng cuốn hút. Bên cạnh những bài giảng kiến thức tiếng Anh căn bản, cô Mai Phương còn thường xuyên chia sẻ những bí kíp học tiếng Anh hiệu quả. Từ đó, các bạn học sinh có thể dễ dàng xây dựng lộ trình học cho bản thân mình. Khi học xong các bài giảng của cô Mai Phương, bạn sẽ được truyền cảm hứng để học tiếng Anh, sẽ cảm thấy tự tin và không còn sợ tiếng Anh nữa.

-Topica Native: Với Topica Native bạn sẽ được kết nối với hàng ngàn giáo viên bản ngữ trên thế giới, được họ hướng dẫn trực tiếp về cách phát âm và giao tiếp tiếng Anh linh hoạt. Các khóa học ứng dụng công nghệ cao, với hơn 5000 bài giảng đa phương tiện được thiết kế dựa trên các đầu báo quốc tế như BBC, CNN, đảm bảo mang đến những nội dung học chất lượng cho học viên trên toàn thế giới.

Tham gia học trực tuyến với Topica Native, các bạn học sinh sẽ sớm được làm quen với ngôn ngữ tiếng Anh giao tiếp. Thêm vào đó, các bạn chắc chắn sẽ được luyện phát âm chuẩn như người bản ngữ thông qua ứng dụng “Native Talk”- ứng dụng luyện và sửa lỗi phát âm bằng trí tuệ nhân tạo.

-Let’s go: Đây là một kênh dạy và chia sẻ các bí quyết học tiếng Anh cho học sinh thuộc mọi cấp độ từ lớp 1 đến lớp 12. Đây là một kênh hữu ích dành cho các bậc phụ huynh, thầy cô và các em học sinh. Trên các video ở “Let’s go” học sinh sẽ được nghe tổng hợp các bài nghe trong sách giáo khoa với giọng đọc chuẩn nhất. Hình ảnh rõ nét và dễ nhìn giúp học sinh có thể theo sát bài học và thực hành luyện tập.

-HocTiengAnh: Kênh học này có trọn bộ video dạy từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề cho người học. Với hình ảnh minh họa cụ thể, chi tiết, học sinh có thể dễ dàng tưởng tượng và ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Giọng đọc khá chậm để người học có thể nghe và bắt chước theo. Đây cũng là một trong những cách để cải thiện phát âm và cải thiện kỹ năng đọc hiệu quả.

-Jellyfish Chanel: Đây cũng là một kênh giúp các bạn học sinh lớp 7 ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Video tổng hợp từ vựng thuộc 12 chủ đề trong bài giảng nên người học có thể hệ thống lại kiến thức một cách dễ dàng. Mỗi từ mới được nhắc lại hai lần bằng giọng đọc nữ và nam, vừa là một lần nhắc lại từ vựng để học sinh ghi nhớ, vừa giúp các bạn nghe và bắt chước theo giọng điệu phù hợp. Hình ảnh minh họa dễ nhìn, có nghĩa tiếng Việt ngay bên dưới để người học tiện theo dõi. 

Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã tự mình tìm ra phương pháp học tiếng Anh lớp 7 hiệu quả rồi chứ. Với phần tổng hợp từ vựng và gợi ý một số kênh học tiếng Anh lớp 7 online hiệu quả, hy vọng bạn sẽ tóm lược được kiến thức và lên được kế hoạch học tập cho mình. Chúc các bạn học tốt. 

>> Tham khảo thêm:

 Điểm: 3.1  (16 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

04/04/2023

Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

15/06/2022

Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

30/01/2021

Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.

08/10/2020