Số điện thoại * |
Thời lượng | 05 buổi |
Giờ học | 1,5 giờ/buổi |
Khung giờ học | Sáng: 8h30 – 10h00
Chiều: 14h00 – 15h30 Tối: 18h00 – 19h30 hoặc 19h30 – 21h00 |
Địa điểm học | Số 14 ngõ 68 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội. |
Khóa học dành cho những người mất gốc tiếng Anh hoặc chưa biết bắt đầu học tiếng anh từ đâu. Những người có vốn từ vựng tốt nhưng phát âm tiếng Anh chưa chuẩn hoặc mong muốn cải thiện tiếng Anh “thuần Việt” của bản thân.
- Sử dụng THÀNH THẠO các quy tắc nối âm, nuốt âm, ngữ điệu, trọng âm từ, trọng âm câu,....
- GIAO LƯU, LÀM QUEN, CỌ SÁT phát triển VƯỢT TRỘI kỹ năng nghe và nâng cao phản xạ tiếng Anh.
- XÓA BỎ giọng điệu “thuần Việt” khi phát âm tiếng Anh và giao tiếp với người nước ngoài.
Phần | Nội dung học | Bài học | |
Phần 1 | GETTING STARTED | AN OVERVIEW OF ENGLISH PRONUNCIATION Tổng quan về ngữ âm trong tiếng Anh |
|
THE VOWEL SOUNDS Nguyên Âm |
Monophthongs – nguyên âm đơn 1. /I/ – /i:/: it – eat 2. /e/ – /æ/: men – man 3. /ʌ/ – /a:/: mother – father |
4. /ɒ/ – /ɔː/: boss – tall 5. /ʊ/ – /u:/: cook – room 6. /ə/ – /ɜː/: again – occur |
|
ENDING SOUND Phụ Âm |
/s, z, iz/ | /t, d, id/ | |
T IN AMERICAN ENGLISH Âm T trong tiếng Anh-Mỹ |
Vowel + T + Vowel Nguyên âm + T + Nguyên âm |
||
RULES Quy tắc |
CE, E, X ending a word Nguyên tắc ce, e, x khi đứng cuối 1 từ. |
Linking sound: nối âm A Consonant + A Vowel 1 phụ âm + 1 nguyên âm |
|
Phần 2 | THE VOWEL SOUNDS Nguyên Âm |
Diphthongs – nguyên âm đôi 7. /ei/: late 8. /əʊ/: hold 9. /aɪ/: tie 10. /aʊ/: mouth |
11. /ɔɪ/: boy 12. /iə/: hear 13. /eə/: hair 14. /ʊə/: tour |
Phần 3 | CONSONANTS Phụ Âm |
15. /f/ – /v/: safe – save 16. /s/ – /z/: house – rose 17. /ʃ/ – /ʒ/: wash – decision 18. /tʃ/ – /dʒ/: teach – change 19. /k/ – /g/: sick – frog 20. /t/ – /d/: wait – ride 21. /θ/ – /ð/: nothing – with 22. /p/ – /b/: stop – brush |
23. /m/: comb 24. /n/: sun 25. /j/: yellow 26. /l/: tell 26. /η/: singer 27. /r/: rice 28. /w/: what 29. /h/: hand |
RHYTHM Ngữ Điệu |
A rising tone – lên giọng A falling tone – xuống giọng Intonation in action – ngữ điệu trong hành động |
The schwa – âm schwa /ə/ Word stress – trọng âm từ Sentence stress – trọng âm câu |
|
REVISION AND PRACTICE EXCERCISES Ôn lại toàn bộ hệ thống âm và thực hành |
Khóa học được cung cấp bởi TRUNG TÂM ANH NGỮ BOSTON