close
cách
cách cách cách

Quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh

image

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một chủ điểm ngữ pháp khá khó trong tiếng Anh bởi có nhiều quy tắc mà bạn cần nắm được. Hãy cùng Vieclam123.vn điểm lại những quy tắc quan trọng này nhé.

1. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là gì?

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ chính là việc bạn phải chia động từ chính trong câu sao cho phù hợp với chủ ngữ có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều. Chủ ngữ có thể là một danh từ đơn lẻ, cũng có thể ở dưới dạng danh động từ hoặc cụm danh từ, danh từ tập thể. Động từ cũng được chia khác nhau tùy vào từng cấu trúc câu khác nhau.

Ví dụ:

  • He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ)

=> Động từ to be trong câu là “is” được chia ở dạng số ít bởi danh từ trong câu là “he” là danh từ số ít.

  • We are friends. (Chúng tôi là bạn bè)

=> Động từ trong câu là to be ở dạng số nhiều bởi chủ ngữ là “we” (chúng tôi) là danh từ số nhiều.

  • No one knows who he is. (Không ai biết anh ấy là ai)

=> No one là đại từ phiếm chỉ, sau đại từ phiếm chỉ, động từ sẽ được chia ở dạng số ít.

Trên đây là một vài ví dụ về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về các quy tắc này nhé.

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

2. Quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

2.1. Quy tắc với danh từ/ đại từ

Với danh từ, đại từ làm chủ ngữ, chúng ta có quy tắc chia động từ phù hợp với chủ ngữ đơn giản nhất, như sau:

  • Với những danh từ/đại từ số ít, chúng ta chia động từ ở dạng số ít

  • Với những danh từ/đại từ ở dạng số nhiều, chúng ta chia động từ ở dạng số nhiều.

Cụ thể, với từng thì cơ bản trong tiếng Anh, cách chia động từ số ít, số nhiều sẽ khác nhau.

Thì hiện tại đơn:

* Danh từ/đại từ số ít: he, she, it, a book, a cat, a dog,...đi với động từ tobe is, thêm s/es vào sau động từ thường và sử dụng trợ động từ: does

Ví dụ:

  • He is a teacher. (Anh ấy là giáo viên)

  • She goes swimming every morning. (Cô ấy đi bơi mỗi sáng)

Lưu ý: quy tắc thêm s/es vào sau động từ thường

- Khi chia động từ, những động từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es”. 

Ví dụ: go-goes, do-does

-Với các từ có tận cùng là “y” thì khi chia động từ , chúng ta bỏ “y” và thêm đuôi “ies” 

Ví dụ: copy – copies; study – studies

- Với các từ còn lại không trong các lưu ý trên, chúng ta chỉ cần thêm đuôi “s”. 

Ví dụ :see – sees; play – plays

* Danh từ, đại từ số nhiều: we, they, you, many books, many pens,...đi với động từ tobe: are, động từ thường: giữ nguyên dạng, và sử dụng trợ động từ: do

Ví dụ:

  • We are new members of the club. (Chúng tôi là thành viên mới của câu lạc bộ)

  • They understand how to behave properly. (Họ biết cách cư xử như thế nào cho đúng đắn)

  • We don’t know him. (Chúng tôi không biết anh ta)

Thì hiện tại hoàn thành:

* Với danh từ, động từ số ít: 

Cấu trúc: S+has+ V(p2)

Ví dụ:

  • She has been a Math teacher for 5 years. (cô ấy là giáo viên dạy toán được 5 năm rồi)

* Với danh từ, động từ số nhiều:

Cấu trúc: S+have+ V(p2)

Ví dụ:

  • They have studied English since 2018. (Họ học tiếng Anh từ năm 2018)

Thì quá khứ đơn:

* Với danh từ/đại từ số ít chúng ta sử dụng động từ tobe was

Ví dụ:

  • He was a businessman. (Anh ta từng là nhà kinh doanh)

* Với danh từ/đại từ số nhiều, chúng ta sử dụng động từ tobe were

Ví dụ: 

  • They were classmate. (Họ từng là bạn cùng lớp)

Lưu ý: Ở thì quá khứ đơn, động từ thường được chia giống nhau (Ved/p2), và đều sử dụng trợ động từ didn’t trong câu phủ định đối với cả chủ ngữ là danh từ, đại từ số ít hay số nhiều.

2.2. Quy tắc với đại từ phiếm chỉ

Sau các đại từ phiếm chỉ luôn là động từ được chia ở dạng số ít. Các đại từ phiếm chỉ trong tiếng Anh bao gồm:

  • Anybody/anyone (bất kỳ ai)

  • Anything (bất kì cái gì)

  • Nobody/no one (không một ai)

  • Nothing (không cái gì)

  • Somebody/Someone (một ai đó)

  • something (một cái gì đó)

  • Everyone/everybody (mỗi người)

  • everything (mỗi vật)

Lưu ý: Either và Neither nếu không được dùng với cấu trúc “Either..or”, “Neither….nor” thì được sử dụng như một đại từ phiếm chỉ, theo sau bởi một động từ số ít.

Ví dụ:

  • No one likes him. (Không ai thích anh ta)

  • Someone tells him the truth. (Ai đó đã nói cho anh ấy sự thật)

  • Everyone knows him. (Mọi người đều biết anh ta)

  • Either if her computers is able to be used. (Cái máy tính nào của cô ấy cũng có thể sử dụng được)

  • Neither of you finish tasks, we won’t have success. (Không một ai trong các bạn hoàn thành nhiệm vụ, chúng ta sẽ không thể thành công.)

2.3. Quy tắc với No và None

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

No và None đều được sử dụng với cả danh từ số ít và danh từ số nhiều.

No+ Danh từ không đếm được/Danh từ số ít + Động từ số ít

No +Danh từ số nhiều + Động từ số nhiều

Ví dụ:

No candidate passes the interview of this company. (Không một ứng viên nào vượt qua vòng phỏng vấn của công ty)

No students finish homework before class. (không học sinh nào hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến lớp)

None of the + danh từ không đếm được +Động từ số ít

None of the + danh từ số nhiều đếm được + Động từ số nhiều

Ví dụ:

None of the data is useful for my report. (Không có dữ liệu nào là hữu ích cho bài báo cáo của tôi.)

None of the students have finished the homework. (không có học sinh nào đã hoàn thành bài tập về nhà)

2.4. Quy tắc với cấu trúc either...or, neither..nor

Trong những câu có sử dụng cấu trúc either..or, neither..nor, thường có hai danh từ, động từ trong câu sẽ được chia theo danh từ đứng sau “or” hoặc “nor”. Nếu danh từ đứng sau “or” hoặc “nor” là danh từ số ít thì ta chia động từ số ít, nếu danh từ là số nhiều ta chia động từ ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • Either Tom or his relatives are going to visit Phu Quoc Island next week. (Cả Tom và người thân trong gia đình anh ấy sẽ đi đảo Phú Quốc tuần tới.)

  • Neither Lan nor Hoa goes to English club. (Không ai trong Lan và Hoa đi câu lạc bộ tiếng Anh)

2.5. Quy tắc với danh động từ

Danh động từ là những động từ thêm đuôi “ing” có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. Động từ sẽ được chia số ít đối với những câu có chủ ngữ là danh động từ.

Sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ

Ví dụ:

  • Listening to music is my hobby. (Nghe nhạc là sở thích của tôi)

  • Reading books helps me relax before sleeping. (Đọc sách giúp tôi thư giãn trước khi ngủ)

2.6. Quy tắc với “A number of/ The number of”

 “A number of + Danh từ số nhiều” + Động từ số nhiều

“The number of +Danh từ số nhiều” + Động từ số ít

Ví dụ: 

A number of students are absent the class today. (Một số lượng học sinh vắng mặt trong lớp ngày hôm nay)

The number of cats in my home is ten. (Số lượng mèo trong nhà của tôi là 10)

2.7. Quy tắc với các danh từ tập hợp

Danh từ tập thể là những danh từ chỉ một nhóm người hoặc một tổ chức. Hầu hết trong các câu có chủ ngữ là danh từ tập thể, chúng ta thường chia động từ ở dạng số ít.

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Một số danh từ tập hợp phổ biến trong tiếng Anh như:

  • Congress: hội nghị

  • Organization: cơ quan, tổ chức

  • Government: chính phủ

  • Family: gia đình

  • Team: nhóm

  • Jury: bồi thẩm đoàn

  • Group: nhóm

  • Army: quân đội

  • Majority: phần lớn, số đông

  • Committee: cam kết

  • Club: câu lạc bộ

  • Minority: phần nhỏ

  • Class: lớp học

  • Crowd: bầy đàn

  • Public: cộng đồng

Một số cụm từ chỉ một nhóm người, động vật, gia súc, trái cây, đồ vật, được dùng với động từ chia ở dạng số ít như:

  • A team of students: Một nhóm học sinh

  • a pride of lions: một bầy sư tử

  • A herd of elephants: một đàn voi

  • A flock of birds: một đàn chim

  • A pack of dogs: một đàn chó

  • A school of dolphins: một bầy cá heo

  • A bunch of flower: một bó hoa

  • A pair of scissors: một cái kéo (được tạo thành bởi hai lưỡi kéo)

  • A pair of glasses (một cái/cặp mắt kính)

  • a pair of trousers (một cái quần dài)

  • a pair of lovers (một đôi/cặp tình nhân)

  • several pairs of identical twins (vài cặp sinh đôi giống hệt nhau)

Ví dụ: 

  • The government raises fund to help the poor. (Chính phủ gây quỹ để giúp đỡ người nghèo

  • The club has 20 members. (Câu lạc bộ có 20 người)

Lưu ý: 

- Trong trường hợp các thành viên trong nhóm, tổ chức hoạt động riêng rẽ thì động từ được chia ở dạng số nhiều

Ví dụ: 

  • Class are discussing about this opinion. (Lớp học đang thảo luận về quan điểm này (Tức là có người tán thành, có người không tán thành về một quan điểm nào đó)

- Đối với danh từ “Majority”, động từ chính trong câu được chia tùy theo danh từ theo sau nó. Cụ thể:

The majority + singular verb

The majority of the + plural noun + plural verb

Ví dụ:

  • The majority of the students don’t understand the lesson today. (Phần lớn học sinh không hiểu bài giảng ngày hôm nay)

2.8. Đối với “There be..”

Với cấu trúc này, chúng ta chia động từ tobe theo danh từ theo sau nó. Nếu danh từ phía sau là danh từ số ít, chúng ta chia tobe ở dạng số ít và ngược lại.

Ví dụ:

  • There is a pen on the table (Có một chiếc bút ở trên bàn)

  • There are three people in the room. (Có ba người ở trong phòng)

  • There was a cat in my home. (Từng có một chú mèo trong nhà tôi)

  • There were many people in restaurant yesterday. (Có rất nhiều người trong nhà hàng ngày hôm qua)

Lưu ý: một số cấu trúc cố định như:

- There is certain/ There is sure/There is likely/There is bound to be…: Chắc chắn là sẽ có

- Một số động từ đặc biệt cũng được sử dụng sau “There” mà không phải động từ tobe như: stand (đứng), lie (nói dối), remain (duy trì), exist (tồn tại), live (sống), enter (đột nhập), go (đến), come (đến), follow (theo sau), develop (phát triển)

Ví dụ: 

  • There remains no change about the sales for the previous month and this month. (Không có sự thay đổi về doanh số của tháng trước và tháng này.)

  • There followed an unpredicted situation. (Theo sau đó là một tình huống không dự đoán trước được)

- Cấu trúc khác với there là “There + S+ come/go/be” ý muốn nói một ai đó đang đến, rồi thì là.

Ví dụ;

  • There they are. (Họ kia rồi)

  • There she comes.(cô ấy đến rồi

2.9. Quy tắc với các liên từ: as long as, as well as, with, together

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Đối với những câu có các từ nối as long as, as well as, with, together.. chúng ta chia động từ theo danh từ đầu tiên.

Ví dụ:

  • The teacher with students focuses on the lecture. (Cô giáo và học sinh đều đang tập trung vào bải giảng)

  • Nam as well as his friends has summer vacation in Ha Long Bay. (Nam cũng như bạn của anh ấy có kì nghỉ hè ở vịnh Hạ Long)

2.10. Một số quy tắc khác

AND:

Trong câu có hai chủ ngữ được nối với nhau bởi từ “and”, nếu hai danh từ cùng hướng đến một đối tượng thì động từ được chia ở số ít, nếu hai danh từ chỉ hai đối tượng, sự vật khác nhau thì động từ được chia ở số nhiều.

Ví dụ:

  • The famous singer and actor in the city, Tom is my best friend. (Ca sĩ, diễn viên nổi tiếng trong thành phố, Tom là bạn tốt của tôi)

  • Lan and Hoa study hard for the exam. (Lan và Hoa học hành chăm chỉ cho kì kiểm tra)

MANY:

Cấu trúc: Many +Danh từ số nhiều +V(số nhiều)

Many +a+ Danh từ số ít + V(số ít)

Ví dụ:

  • Many people like him although he is new member. (Rất nhiều người thích anh ấy mặc dù anh ấy là thành viên mới)

  • Many a student doesn’t want to have extra class after school. (Nhiều hơn một học sinh không muốn có buổi học thêm sau giờ học ở trường)

THE:

Cấu trúc: The Adj+ Động từ số nhiều

Ví dụ:

  • The rich are the people who have a lot of money. (Người giàu là những người có rất nhiều tiền

Một số cụm từ khác tương tự như: The young (những người trẻ), the old (những người có tuổi), the elderly (những người già), the sick (những người ốm), the rich (người giàu), the poor (người nghèo), the homeless (người vô gia cư), the unemplyed (người thất nghiệp), the disabled (người khuyết tật), the injured (người bị thương).

MONEY/TIME/DISTANCE/WEIGHT 

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Với những danh từ chỉ tiền bạc, thời gian, khoảng cách, cân nặng, chúng ta sử dụng động từ số ít.

Ví dụ: 

  • Five kilometers is the distance from my home to school. (5km là khoảng cách từ nhà tôi tới trường)

  • 8 hours is enough for sleeping. (8 tiếng là đủ cho giấc ngủ)

  • a dollar is enough to buy this skirt. (Một đô la là đủ để mua chiếc váy này).

PHÂN SỐ/ PHẦN TRĂM

Động từ trong những câu có chủ ngữ chứa phân số hay dạng phần trăm thì động từ được chia theo danh từ đứng sau “% of”

Cấu trúc: 

% of +Danh từ số ít, không đếm được +V (Số ít)

% of +Danh từ đếm được số nhiều +V (Số nhiều)

Ví dụ:

  • Three fourth of students in my class are girls. (Ba phần tư học sinh trong lớp của tôi là nữ)

  • A half of water is drunk. (Một nửa chỗ nước này đã được uống)

3.Tổng hợp quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

3.1. Động từ số ít (Singular Verbs)

sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Động từ số ít sẽ được dùng khi chủ ngữ là một trong những trường hợp sau:

  • Danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không đếm được

  • Hai danh từ được nối với nhau bằng “and” nhưng đều hướng đến một người, một vật

  • Each/Every/Either/Neither +Danh từ số ít

  • Each/Every/ Either + of + danh từ/ đại từ số nhiều (plural noun/ pronoun)

  • Each/ Every + danh từ số ít + and + each/ every + danh từ số ít

  • More than one + danh từ đếm được số ít

  • One of + danh từ số nhiều (plural noun )

  • Everything, everybody, anything, nothing, nobody, everyone, something, somebody, no one/ none, someone, anyone, anybody, somewhere, anywhere, nowhere.

  • Khoảng cách, khoảng thời gian, số tiền và sự đo lường

  • Tên của một cuốn sách, một bài báo, một câu chuyện, một bộ phim…

  • Một mệnh đề, một danh động từ

  • The number of +Danh từ số nhiều

3.2. Động từ số nhiều (Plural Verb)

Động từ số nhiêu thường được dùng khi trong câu có chủ ngữ là một trong những trường hợp sau:

  • Danh từ/Đại từ số nhiều

  • Hai danh từ nối với nhau bằng “and” nhưng hướng đến hai người và vật khác nhau hoàn toàn

  • The + tính từ (adj) + danh từ (noun)

  • Danh từ tập hợp: police, people, cattle

  • Some, a few, both, many, a lot of, all…+ danh từ số nhiều (plural noun)

  • Hai danh từ/ đại từ kết hợp với nhau bằng: with, along with, as well as, together with, accompanied by, besides, in addition to động từ được chia với danh từ/ đại từ thứ nhất

  • Hai danh từ/ đại từ kết hợp với nhau bằng: or, either…or, neither … nor, not….but, not only… but also động từ được chia theo danh từ/ đại từ thứ hai.

  • Chủ từ là một cụm danh từ được kết hợp bởi hai danh từ và động từ chia với danh từ thứ nhất

  • A number of+ danh từ số nhiều

3.3. Trường hợp đặc biệt

Có những trường hợp đặc biệt dưới đây mà cách chia động từ ở dạng số ít hay số nhiều còn phụ thuộc vào danh từ đi kèm một số từ và ý nghĩa mà câu muốn nhấn mạnh. Cụ thể:

  • Với Neither of, None of, Any of + Danh từ/ Đại từ số nhiều: động từ vừa có thể chia ở dạng số ít, vừa có thể chia ở dạng số nhiều

  • Động từ số ít thường được dùng sau số thập phân, phân số và các cụm từ chỉ số lượng hoặc sự đo lường, nhưng động từ số nhiều được dùng khi nói về số lượng người hoặc vật.

  • Một số danh từ tập hợp (ngoại trừ police, cattle, people) như family, staff, committee, the BBC,... có thể đi với động từ số ít nếu như người nói muốn xem tập hợp này như một tổng thể hay một đơn vị duy nhất, đi với động từ số nhiều nếu như muốn nhấn mạnh các thành phần của tập hợp.

  • Trong cấu trúc Either..or, Neither..nor, động từ thường chia ở dạng số nhiều nhưng trong lối văn trang trọng, động từ có thể được chia ở dạng số ít.

  • No+ Danh từ số ít +Động từ số ít

No +Danh từ số nhiều + Động từ số nhiều

  • Trong cụm từ “There be…” to be phải được chia phù hợp với chủ ngữ thật ở sau nó, nếu là danh từ số nhiều, tobe được chia ở dạng số nhiều, nếu là danh từ số ít, tobe được chia ở dạng số ít.

sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

3.4. Lưu ý danh từ có dạng số nhiều nhưng có nghĩa số ít

Trong tiếng Anh, danh từ số nhiều thường được thêm “s” ở cuối để người học có thể dễ dàng phân biệt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, danh từ tồn tại ở dạng số nhiều nhưng lại được sử dụng như một danh từ số ít và động từ đi kèm cũng chia ở dạng số ít.

  • News (tin tức)

  • Môn học hoặc môn thể thao : mathematics (toán học), physics (vật lý), economics (kinh tế học), politics (chính trị học), linguistics (ngôn ngữ học), genetics (di truyền học), athletics (môn điền kinh), gymnastics (môn thể dục)….

  • Trò chơi : billiards (bida ), darts (ném phi tiêu ),dominoes (đô-mi-nô),…

  • Bệnh: measles (bệnh sởi), mumps (quai bị), rickets (còi xương),

  • Quốc gia: the Philippines (nước Philippine), The United States (Hoa Kỳ),… 

4. Bài tập về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. A large number of students in Hung Vuong school……….English quite fluently.

  1. speaks

  2. is speaking

  3.  has spoken

  4.  speak

2. A series of lectures………being presented this month.

  1. are

  2. will be

  3.  has become

  4.  is

3. Beauty as well as money ………. failed her this term.

  1. has

  2. have

  3.  is

  4. are

4. Bread and butter ………. what she asks for.

  1. is

  2. are

  3. will be

  4. have been

5. Each student………. answered the first questions.

  1. has

  2. have

  3. have to

  4. must

6. Either Jane or his son ………breakfast each morning.

  1. make

  2. is making

  3. makes

  4. made

7. Everybody who ………. a fever must go to hospital at once.

  1. has

  2. have

  3. is having

  4. are having

8. Ten dollars ………all I have.

  1. are

  2. is

  3. will be

  4. have

9. Jane, along with ten friends, ………. planning a party.

  1. are

  2. is

  3. has been

  4. have been

10. Mathematics………. . the science of quantity.

  1. was

  2. are

  3. is

  4. were

11. Measles………cured without much difficulty nowadays.

  1. is

  2. are

  3. will be

  4. have

12. Neither Mai nor her brothers……prepare for tomorrow’s field trip.

  1. need

  2. needs

  3. is needing

  4. has need

13. Tom, together with his father,……………fishing.

  1. have gone

  2. has gone

  3. go

  4. goes

14. The army…………. eliminated this part of the training test.

  1. has

  2. is having

  3. are

  4. have

15. The number of the months in a year…………twelve.

  1. was

  2. were

  3. are

  4. is

16. The picture of the soldiers………. . back many memories for us.

  1. will bring

  2. brings

  3. bring

  4. have brought

17. These pictures, as well as the light………. . the room.

  1.  brightens

  2. brightening

  3. brighten

  4. being brightened

18. The quality of the report  ………. . not very good.

  1. is

  2. are

  3. is being

  4. has been

19. This house as well as that villa………. . for sale, which one do you want?

  1. are

  2. is

  3. have

  4. has

20. To what destination ………either the man or his daughter wish to go?

  1.  is

  2. does

  3. do

  4. are

21. Thirty miles………. a long way to walk.

  1.  are

  2. was

  3. is

  4. were

22. What she told you………. . to be of no importance.

  1. seems

  2. seem

  3. must seem

  4. have seemed

23. Mathematics………. . not always an exact science.

  1. was

  2. are

  3. is

  4. were

24. Mr. Anna, accompanied by several members of the club,………. . proposed some changes of the performance.

  1. have

  2. has

  3. are

  4. is

25. The flock of birds…………. . circling overhead.

  1. gets

  2. are

  3. is

  4. get

26. The levels of intoxication…………. from subject to another subject.

  1. has been varied

  2. have been varied

  3. varies

  4. vary

27. The majority of the students………. . him to be innocent.

  1. was made

  2. believe

  3. makes

  4. make

28. The pair of the scissors………. . on the table.

  1. was

  2. were

  3. put

  4. puts

29. The use of credit cards………. . increased rapidly in recent years because of it’s convenient.

  1. have been

  2. has been

  3. has

  4. have

30. Advertisements on the Internet…………. . becoming more competitive than ever before.

  1. has

  2. have

  3. are

  4. is

Đáp án:

1. D. A number of luôn kết hợp với động từ số nhiều.

2. A. “A series of lectures” (một loạt những bài giảng) là danh từ số nhiều nên động từ tobe phải phải ở dạng số nhiều. 

3. A. Đối với những câu có tử liên kết “as well as” chúng ta sẽ chia động từ theo chủ ngữ đầu tiên. “Beauty” là danh từ không đếm được nên ta chia động từ ở dạng số ít.

 4. B. bread và butter được xem là những chủ thể riêng biệt.

5. A. Câu có chứa “each” (mỗi), nên động từ chia số ít

6. C. Cấu trúc “Either...or” chúng ta chia động từ theo danh từ đứng sau “or”

7. A. Chủ ngữ là “Everybody” nên động từ chia ở dạng số ít

8. B. Các danh từ chỉ thời gian, tiền bạc, khoảng cách thường kết hợp với động từ số ít.

9. B. Những câu có từ liên kết “along with”, chúng ta chia động từ theo danh từ đầu tiên.

10. C. Chủ ngữ trong câu là tên môn học nên động từ được chia ở dạng số ít

11. A. Chủ ngữ là danh từ số ít nên động từ được chia ở dạng số ít

12. A. Trong câu có cấu trúc “Neither..nor” nên động từ được chia theo danh từ đứng sau “nor”. 

13. B. Trong câu có từ liên kết “together with” nên động từ được chia theo danh từ đầu tiên

14. A. Chủ ngữ là danh từ tập hợp nên động từ chia số ít

15. D. The number of luôn kết hợp với động từ số ít. 

16. B. The picture of the solidiers (Bức tranh của quân đội) là danh từ số ít nên động từ cũng được chia số ít

17. C. Động từ kết hợp với chủ từ these pictures, không kết hợp với danh từ theo sau as well as.

18. A. “The quality of the report” (Chất lượng bài báo cáo) là danh từ số ít

19. B. Trong câu có từ liên kết as well as nên 

20. B. Động từ được chia theo danh từ sau “or”, trong câu cần sử dụng trợ động từ nên đáp án là B “does”

21. C. Chủ ngữ trong câu chỉ khoảng cách nên động từ chia số ít

22. A. “What she told you” (Cái điều mà cô ấy bảo bạn) là danh từ không đếm được nên động từ chia ở dạng số ít.

23. C. Tên các môn học kết hợp với động từ số ít.

 24. B. Trong câu có cụm từ liên kết “accompanied by” (Cùng với), nên động từ chia theo danh từ đâu tiên.

25. C. “The flock of bird” (một đàn chim) là danh từ tập hợp nên ta sử dụng động từ số ít.

26. D 

27. B. Cấu trúc “The majority of” vì danh từ theo sau là danh từ số nhiều nên ta sẽ chia động từ ở số nhiều. Xét theo nghĩa của câu ta chọn đáp án B “believe”

28. A . Chủ từ là danh từ tập hợp nên động từ chia số ít

29. C. Động từ kết hợp với chủ ngữ đơn use.

30. C. Chủ từ “Advertisements” ở dạng số nhiều nên động từ chia số nhiều

Như vậy, trên đây là lý thuyết và bài tập về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ để bạn có thể chia động từ và viết ngữ pháp câu sao cho chính xác nhất. Vieclam123.vn chúc các bạn học tốt môn tiếng Anh.

>> Tham khảo thêm:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
ngành tiếng anh thương mại học trường nào
Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng?
Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng?

Chill là gì
Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill
Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Cấu trúc More and More
Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng
Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More.

Mẹo thi part 1 TOEIC
Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh
Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening.